189+ Tên con trai bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa, dễ thương

Một hành trình khám phá sâu sắc vào thế giới của các tên con trai bắt đầu bằng chữ K, từ những cái tên mang ý nghĩa sâu sắc đến những biểu hiện đáng yêu của tình cảm gia đình. Cùng GenZ Làm Mẹ khám phá nguồn cảm hứng dành cho việc đặt tên cho thiên thần nhỏ của bạn ngay hôm nay.

Nội dung bài viết

Lý do tên con trai bắt đầu bằng chữ K được nhiều bố mẹ yêu thích

Lý do tên con trai bắt đầu bằng chữ K được nhiều bố mẹ yêu thích
Lý do tên con trai bắt đầu bằng chữ K được nhiều bố mẹ yêu thích

Có một số lý do mà tên con trai bắt đầu bằng chữ K được nhiều bố mẹ yêu thích:

  • Một số người cho rằng các tên chữ K cho bé trai có vẻ phong cách và độc đáo hơn so với các tên khác. Chữ K có thể mang lại sự độc đáo và cá tính cho tên con trai.
  • Chữ K khi phát âm có vẻ rõ ràng và dễ nhớ, điều này có thể làm cho tên của con trai nổi bật hơn trong các tình huống hàng ngày và dễ phân biệt với các tên khác.
  • Có thể có những xu hướng trong việc chọn tên, và vào một thời điểm cụ thể, tên con trai bắt đầu bằng chữ K có thể là phổ biến và được yêu thích hơn so với các chữ cái khác.
  • Trong một số văn hóa, có những ý nghĩa đặc biệt được liên kết với một số chữ cái. Chữ K có thể đại diện cho những ý nghĩa tích cực như sức mạnh, kiên nhẫn, hoặc sự kiên định.
  • Có thể một số người nổi tiếng hoặc nhân vật trong văn hóa đại chúng có tên con trai chữ K, làm cho nhiều người muốn đặt tên cho con trai của mình theo họ.

Tổng hợp những tên con trai bắt đầu bằng chữ K hay, ý nghĩa

Tổng hợp những tên con trai bắt đầu bằng chữ K hay, ý nghĩa
Tổng hợp những tên con trai bắt đầu bằng chữ K hay, ý nghĩa

Những tên con trai chữ K thường gặp

  1. Khương
  2. Khánh
  3. Khôi
  4. Khoa
  5. Kiên
  6. Kiệt
  7. Khải
  8. Khang
  9. Khiêm
  10. Kha
  11. Khắc
  12. Khởi

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K kèm tên đệm hay, ý nghĩa

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K kèm tên đệm hay, ý nghĩa
Tên con trai bắt đầu bằng chữ K kèm tên đệm hay, ý nghĩa

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khương kèm tên đệm

  1. Hùng Khương: Mạnh mẽ, quyết đoán và kiên cường.
  2. Đức Khương: Tính cách đạo đức, trách nhiệm và tận tụy.
  3. Minh Khương: Sáng suốt, thông minh và uyển chuyển.
  4. Tuấn Khương: Lịch lãm, lịch thiệp và quyến rũ.
  5. Việt Khương: Tự hào về bản sắc dân tộc và kiêu hãnh.
  6. Hoàng Khương: Đẳng cấp, tinh tế và phong độ.
  7. Trí Khương: Sắc sảo, nhạy bén và sáng tạo.
  8. Thành Khương: Kiên định, vững vàng và mạnh mẽ.
  9. Tùng Khương: Thanh lịch, tinh tế và lịch thiệp.
  10. Tài Khương: Tài năng, thông minh và sáng tạo.
  11. Phong Khương: Phóng khoáng, sôi nổi và nhiệt huyết.
  12. An Khương: Bình an, yên bình và đồng cảm.
  13. Nhân Khương: Nhân ái, ân cần và chu đáo.
  14. Hải Khương: Tinh thần tự do, rộng lớn và tràn đầy năng lượng.
  15. Quang Khương: Rực rỡ, lấp lánh và tỏa sáng.
  16. Bảo Khương: Bảo vệ, chăm sóc và trân trọng.
  17. Lâm Khương: Duyên dáng, trí tuệ và sự ổn định.
  18. Kiên Khương: Vững vàng, kiên nhẫn và bền bỉ.
  19. Đại Khương: Trọng đại, uy nghi và quyết đoán.
  20. Nam Khương: Nam tính, mạnh mẽ và kiên cường.
  21. Công Khương: Cống hiến, tự hào và trách nhiệm.
  22. Sang Khương: Thành đạt, phồn thịnh và giàu có.
  23. Văn Khương: Sáng tạo, tinh tế và tinh thông.
  24. Hồng Khương: Sự ấm áp, nồng nhiệt và sự tận tụy.
  25. Khôi Khương: Phong cách, nổi bật và cuốn hút.
  26. Thịnh Khương: Thịnh vượng, sung túc và hạnh phúc.
  27. Thắng Khương: Chiến thắng, thành công và dũng mãnh.
  28. Ngọc Khương: Quý phái, quý tộc và lịch lãm.
  29. Phi Khương: Tự do, độc lập và không gò bó.

>> Xem thêm: Bố họ Trần đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khánh kèm tên đệm

  1. Tuấn Khánh: Nổi bật, tự tin và quyết đoán.
  2. Minh Khánh: Sáng sủa, thông minh và tinh tế.
  3. Hoàng Khánh: Kiêng dè, truyền thống và trung thành.
  4. Đức Khánh: Cẩn thận, trí tuệ và hiểu biết.
  5. Hải Khánh: Dũng mãnh, mạnh mẽ và dứt khoát.
  6. Quang Khánh: Rạng ngời, sáng tạo và ấm áp.
  7. Văn Khánh: Tri thức, nhạy cảm và tinh tế.
  8. Phong Khánh: Mạnh mẽ, phong trần và sôi nổi.
  9. Công Khánh: Chủ động, linh hoạt và quyết đoán.
  10. Trọng Khánh: Trọng đại, uy nghiêm và chân thành.
  11. An Khánh: Bình an, yên bình và an lành.
  12. Nam Khánh: Nam tính, mạnh mẽ và kiên định.
  13. Hùng Khánh: Kiêu hãnh, phong cách và đầy quyết tâm.
  14. Bảo Khánh: Quan tâm, bảo vệ và chân thành.
  15. Sơn Khánh: Mạnh mẽ, kiên nhẫn và kiên định.
  16. Nhân Khánh: Tốt bụng, hòa nhã và dễ gần.
  17. Thành Khánh: Kiên cường, vững vàng và quyết đoán.
  18. Long Khánh: Kiên trì, dũng cảm và mạnh mẽ.
  19. Tâm Khánh: Nhạy cảm, trực giác và sâu lắng.
  20. Đạt Khánh: Thành công, kiên nhẫn và nỗ lực.
  21. Vinh Khánh: Quý phái, thanh lịch và hiện đại.
  22. Tường Khánh: Bảo vệ, vững chắc và mạnh mẽ.
  23. Duy Khánh: Độc lập, kiên định và tự tin.
  24. Quốc Khánh: Tự do, năng động và tiên tiến.
  25. Đăng Khánh: Sáng tạo, độc đáo và phóng khoáng.
  26. Tài Khánh: Tài năng, thông minh và sắc sảo.
  27. Triệu Khánh: Quyền lực, uy nghiêm và quyết đoán.
  28. Hiếu Khánh: Hiếu thảo, tôn trọng và chu đáo.
  29. Nhật Khánh: Chiến thắng, thành công và mạnh mẽ.
  30. Đức Khánh: Lịch lãm, tinh tế và kiên trì.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khôi kèm tên đệm

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khôi kèm tên đệm
Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khôi kèm tên đệm
  1. Tuấn Khôi: Phong cách lịch lãm, tự tin và quyến rũ.
  2. Minh Khôi: Sáng sủa, thông minh và tương lai triển vọng.
  3. Hải Khôi: Tinh thần tự do, mạnh mẽ và kiên định.
  4. Đức Khôi: Trí tuệ sâu sắc, trách nhiệm và hiếu thảo.
  5. Hoàng Khôi: Sự quý phái, uyển chuyển và lãng mạn.
  6. Nhật Khôi: Sự sáng sủa, lạc quan và hoạt bát.
  7. Anh Khôi: Sự dịu dàng, ân cần và chân thành.
  8. Tùng Khôi: Sức mạnh, kiên nhẫn và quyết tâm.
  9. Đại Khôi: Tính cách lớn lao, trí tuệ và dũng cảm.
  10. Hùng Khôi: Ý chí mạnh mẽ, tự tin và quả cảm.
  11. Lâm Khôi: Sự điềm đạm, tĩnh lặng và uyên bác.
  12. Vũ Khôi: Sức mạnh, năng lượng và sự tự do.
  13. Phi Khôi: Tinh thần sáng tạo, độc đáo và dám nghĩ dám làm.
  14. Thịnh Khôi: Sự phồn thịnh, giàu có và thịnh vượng.
  15. Tấn Khôi: Tâm hồn cao quý, lương thiện và nhân hậu.
  16. Đông Khôi: Tính kiên nhẫn, bền bỉ và kiên trì.
  17. Phong Khôi: Tinh thần tự do, phóng khoáng và sôi động.
  18. Tín Khôi: Tính cách trung thành, đáng tin cậy và chân thành.
  19. Long Khôi: Sức mạnh, uy quyền và kiêu hãnh.
  20. Việt Khôi: Tinh thần yêu nước, tự hào và can đảm.
  21. Vinh Khôi: Sự quý phái, tôn trọng và lịch thiệp.
  22. Bảo Khôi: Sự bảo vệ, quan tâm và chăm sóc.
  23. Quân Khôi: Ý chí mạnh mẽ, dũng cảm và lập trường.
  24. Thành Khôi: Tinh thần phiêu lưu, quyết đoán và mạnh mẽ.
  25. Minh Khôi: Trí tuệ sáng suốt, thông minh và kiên nhẫn.
  26. Cường Khôi: Sức mạnh, quyết đoán và kiên cường.

>> Xem thêm: Bố họ Nguyễn đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khoa kèm tên đệm

  1. Quốc Khoa: Tính cách tươi trẻ, hồn nhiên và sôi động.
  2. Hải Khoa: Tinh thần phiêu lưu, ham khám phá và rộng lượng.
  3. Minh Khoa: Ít nói, năng động và kiên nhẫn.
  4. Hoàng Khoa: Tính cách quyết đoán, mạnh mẽ và trách nhiệm.
  5. Thành Khoa: Lạc quan, hướng ngoại và thích giao tiếp.
  6. Đức Khoa: Kiên định, trung thực và nhạy cảm.
  7. Văn Khoa: Sáng tạo, hiếu học và tinh tế.
  8. Tuấn Khoa: Tự tin, quyết đoán và lãng mạn.
  9. Anh Khoa: Tận tụy, cẩn thận và tận tâm.
  10. Bình Khoa: Thấu hiểu, bình tĩnh và ổn định.
  11. Trung Khoa: Kiên nhẫn, mục tiêu và kiên trì.
  12. Duy Khoa: Tận tụy, trung thành và nhân từ.
  13. Sơn Khoa: Tự do, sáng tạo và thấu hiểu.
  14. Nam Khoa: Tự tin, mạnh mẽ và quyết đoán.
  15. Hùng Khoa: Dũng cảm, quả cảm và kiên định.
  16. Tùng Khoa: Lạc quan, hoà nhã và uyên bác.
  17. Phúc Khoa: Hạnh phúc, nhân từ và lòng tự trọng.
  18. Hoài Khoa: Trí tưởng tượng, lãng mạn và tận tâm.
  19. Lâm Khoa: Sâu sắc, tinh tế và nhạy cảm.
  20. Tú Khoa: Linh hoạt, sáng tạo và thân thiện.
  21. Huy Khoa: Mạnh mẽ, độc lập và quyết đoán.
  22. Quang Khoa: Sáng sủa, thông minh và năng động.
  23. Đình Khoa: Ổn định, kiên nhẫn và chịu khó.
  24. Gia Khoa: Yêu thương, gia đình và trách nhiệm.
  25. Nhật Khoa: Minh mẫn, sắc sảo và nhạy bén.
  26. Kiên Khoa: Quyết đoán, kiên nhẫn và bền bỉ.
  27. Long Khoa: Mạnh mẽ, phong độ và tự tin.
  28. Khánh Khoa: Hiền lành, nhân từ và tận tâm.
  29. Vinh Khoa: Phong phú, sáng tạo và linh hoạt.
  30. Ngọc Khoa: Quý phái, tinh tế và quyến rũ.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Kiên kèm tên đệm

  1. Tuấn Kiên: Tính cách lịch lãm, phong độ và tự tin.
  2. Minh Kiên: Sáng sủa, thông minh và tỉnh táo.
  3. Hải Kiên: Dũng cảm, mạnh mẽ và quyết đoán.
  4. Hoàng Kiên: Phong độ, quý phái và kiêu hãnh.
  5. Đức Kiên: Trí tuệ, trách nhiệm và tôn trọng.
  6. Văn Kiên: Sâu sắc, uyên bác và tri thức.
  7. Thành Kiên: Kiên nhẫn, kiên định và quyết tâm.
  8. Tâm Kiên: Tỉnh táo, nhạy cảm và chân thành.
  9. Đăng Kiên: Sáng sủa, phát triển và tiềm năng.
  10. Cường Kiên: Mạnh mẽ, kiên quyết và phóng khoáng.
  11. Trung Kiên: Ổn định, trung thành và đồng cảm.
  12. Phúc Kiên: May mắn, hạnh phúc và lạc quan.
  13. Anh Kiên: Duyên dáng, ân cần và tinh tế.
  14. Tuệ Kiên: Thông minh, sắc bén và logic.
  15. Thái Kiên: Lịch thiệp, tinh tế và trang nhã.
  16. Hiếu Kiên: Hiếu thảo, tôn kính và nhân từ.
  17. Đình Kiên: Kiên nhẫn, ổn định và kiên trì.
  18. Quang Kiên: Sáng sủa, rạng rỡ và lấp lánh.
  19. Việt Kiên: Yêu nước, tự hào và quả cảm.
  20. Hoàn Kiên: Hoàn hảo, tự tin và quyết đoán.
  21. Nhân Kiên: Tâm hồn nhân ái, đồng cảm và tận tụy.
  22. Nhật Kiên: Minh mẫn, linh hoạt và sáng tạo.
  23. Lâm Kiên: Thân thiện, hòa nhã và bảo thủ.
  24. Tú Kiên: Tinh tế, lịch lãm và sành điệu.
  25. Ngọc Kiên: Quý phái, lộng lẫy và kiêu sa.
  26. Thịnh Kiên: Phồn thịnh, thành công và phát triển.
  27. Hữu Kiên: Thân thiết, tình cảm và đồng lòng.
  28. Dũng Kiên: Can đảm, mạnh mẽ và bền bỉ.
  29. Nhật Kiên: Rạng rỡ, năng động và tự do.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Kiệt kèm tên đệm

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Kiệt kèm tên đệm
Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Kiệt kèm tên đệm
  1. Dương Kiệt: Người có tính cách mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán.
  2. Minh Kiệt: Người mang tinh thần sáng suốt và tri thức, dễ gần gũi.
  3. Hoàng Kiệt: Tính cách lãng mạn, lịch lãm và tự tin.
  4. Nam Kiệt: Người có bản lĩnh, sức mạnh và lòng dũng cảm.
  5. Văn Kiệt: Tính tình nhân ái, giàu tình cảm và trí tuệ.
  6. Tùng Kiệt: Sự hiếu thắng, cương nghị và kiên trì.
  7. Huy Kiệt: Tính cách thông minh, tinh tế và sắc bén.
  8. Trung Kiệt: Người có lòng trung thành, tận tụy và chân thành.
  9. Thành Kiệt: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đầy nghị lực.
  10. Đức Kiệt: Tính trung thành, tôn trọng và đạo đức cao.
  11. Đình Kiệt: Người mang đến sự ổn định, tin cậy và trách nhiệm.
  12. Anh Kiệt: Tính tình tươi vui, hòa nhã và sáng sủa.
  13. Tuấn Kiệt: Sự sáng sủa, đẹp trai và hấp dẫn.
  14. Quang Kiệt: Tính cách tỏa sáng, thông minh và hào hoa.
  15. Đại Kiệt: Người có uy quyền, lớn lên và quyết đoán.
  16. Thắng Kiệt: Tính cách năng động, hăng hái và chiến thắng.
  17. Phú Kiệt: Sự giàu có, phong cách và uy tín.
  18. Cường Kiệt: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định.
  19. Linh Kiệt: Sự nhạy cảm, tinh tế và thông minh.
  20. Hoài Kiệt: Tính cách ấm áp, tận tụy và dịu dàng.
  21. Nhân Kiệt: Sự hòa nhã, tôn trọng và đạo đức.
  22. Phong Kiệt: Tính cách tự do, sáng tạo và phóng khoáng.
  23. Thanh Kiệt: Sự trong sáng, tinh khôi và thanh lịch.
  24. Sơn Kiệt: Tính cách vững vàng, kiên nhẫn và bền bỉ.
  25. Thái Kiệt: Sự lịch lãm, duyên dáng và quyến rũ.
  26. Hoàn Kiệt: Tính cách hoàn hảo, chín chắn và tinh tế.
  27. Gia Kiệt: Sự giàu có, phú quý và địa vị cao.
  28. Nhật Kiệt: Tính cách rạng ngời, tỏa sáng và nổi bật.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khải kèm tên đệm

  1. Dũng Khải: Sự mạnh mẽ và quyết đoán, luôn tự tin và dám đối mặt với khó khăn.
  2. Anh Khải: Sự ấm áp, chu đáo và luôn lắng nghe người thân, bạn bè.
  3. Tùng Khải: Tính cách phong độ, lịch lãm và có gu thẩm mỹ tốt.
  4. Hoàng Khải: Sự quý phái, lịch thiệp và đầy tài năng.
  5. Vĩ Khải: Tính cách cởi mở, sáng tạo và luôn đam mê khám phá.
  6. Tuấn Khải: Sự lịch lãm, quyến rũ và có cái nhìn sắc sảo về cuộc sống.
  7. Đạt Khải: Sự kiên nhẫn, quyết tâm và luôn chăm chỉ với mọi công việc.
  8. Thành Khải: Tính cách tham vọng, quyết đoán và không ngừng phấn đấu.
  9. Việt Khải: Sự hiền lành, tận tâm và luôn biết quan tâm đến người khác.
  10. Hải Khải: Tính cách hướng ngoại, hoạt bát và thích giao tiếp với mọi người.
  11. Phong Khải: Sự độc lập, sáng tạo và có khả năng tìm ra giải pháp trong mọi tình huống.
  12. Nhân Khải: Tính cách trung thực, đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa.
  13. Nam Khải: Sự nam tính, mạnh mẽ và luôn sẵn sàng bảo vệ người thân.
  14. Minh Khải: Tính cách thông minh, nhạy bén và luôn tìm kiếm tri thức mới.
  15. Hoài Khải: Sự ổn định, trách nhiệm và luôn biết quan tâm đến gia đình.
  16. Danh Khải: Tính cách quyết đoán, kiên định và không ngừng phấn đấu vươn lên.
  17. Hữu Khải: Sự đồng cảm, hỗ trợ và luôn sẵn sàng chia sẻ với người khác.
  18. Tâm Khải: Tính cách nhạy cảm, tình cảm và luôn biết lắng nghe cảm xúc của mọi người.
  19. Quang Khải: Sự sáng tạo, đam mê và luôn tìm kiếm cách làm mới trong mọi lĩnh vực.
  20. Kiên Khải: Tính cách kiên trì, bền bỉ và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
  21. Hùng Khải: Sự mạnh mẽ, dũng cảm và luôn sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
  22. Cường Khải: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và không ngừng nỗ lực vươn lên.
  23. Chí Khải: Sự quyết đoán, tự tin và luôn biết mình muốn đi đâu trong cuộc đời.
  24. Trí Khải: Tính cách thông minh, sáng tạo và có tư duy phản biện tốt.
  25. Bình Khải: Sự điềm đạm, bình tĩnh và luôn giữ được tinh thần lạc quan trong mọi tình huống.
  26. Tân Khải: Tính cách trẻ trung, năng động và luôn đón nhận thử thách mới.
  27. Thắng Khải: Sự quyết tâm, dũng mãnh và luôn chinh phục mọi khó khăn trên đường đời.
  28. Lâm Khải: Tính cách sâu sắc, tri thức và có cái nhìn đa chiều về cuộc sống.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khang kèm tên đệm

  1. Minh Khang: Tính cách hiền lành, thông minh và tự tin.
  2. Hoàng Khang: Phong cách lịch lãm, uy nghi và quyết đoán.
  3. Trung Khang: Đầy sức mạnh, kiên định và trách nhiệm.
  4. Hải Khang: Sống tự do, mạo hiểm và thích phiêu lưu.
  5. Đức Khang: Thân thiện, nhân từ và tôn trọng.
  6. Công Khang: Đầy năng lượng, quyết tâm và hướng ngoại.
  7. Đăng Khang: Sáng tạo, tự do tư duy và kiên nhẫn.
  8. Tùng Khang: Kiên định, cầu tiến và sáng tạo.
  9. Phong Khang: Lạc quan, vui vẻ và hoạt bát.
  10. Quang Khang: Sáng suốt, tri thức và tận tụy.
  11. Thanh Khang: Tỉnh táo, biết lắng nghe và thông cảm.
  12. Tuấn Khang: Phong độ, lịch thiệp và đam mê.
  13. Việt Khang: Yêu nước, tự hào và truyền cảm hứng.
  14. Nhật Khang: Tinh thần lãng mạn, nhạy cảm và sâu lắng.
  15. Đông Khang: Kiên nhẫn, nhẹ nhàng và tĩnh tại.
  16. Văn Khang: Sắc sảo, tri thức và tinh tế.
  17. Tâm Khang: Tận tụy, đáng tin cậy và chân thành.
  18. Hữu Khang: Thân thiện, tôn trọng và hỗ trợ.
  19. Nhân Khang: Quan tâm, nhạy cảm và chu đáo.
  20. Linh Khang: Trí tuệ, linh hoạt và đam mê.
  21. Đại Khang: Tự tin, quyết đoán và thích thách thức.
  22. Tấn Khang: Kiên nhẫn, kiên trì và cố gắng.
  23. Hòa Khang: Hòa nhã, hoà bình và hòa thuận.
  24. An Khang: Bình an, yên bình và an lành.
  25. Hiếu Khang: Hiếu thảo, tôn trọng và nhân ái.
  26. Long Khang: Kiêu hãnh, phong lưu và quyết đoán.
  27. Tú Khang: Sáng tạo, thông minh và năng động.
  28. Nam Khang: Nam tính, mạnh mẽ và tự tin.
  29. Sơn Khang: Tự do, mạo hiểm và tràn đầy năng lượng.
  30. Lâm Khang: Nhạy bén, tinh tế và sâu lắng.

>> Xem thêm: Bố họ Đặng đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khiêm kèm tên đệm

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khiêm kèm tên đệm
Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khiêm kèm tên đệm
  1. Minh Khiêm: Tính cách thông minh, nhanh nhẹn.
  2. Anh Khiêm: Vẻ ngoài hào nhoáng, thu hút sự chú ý.
  3. Tuấn Khiêm: Tính cách điềm đạm, lịch sự.
  4. Hữu Khiêm: Đáng tin cậy, chân thành trong mọi mối quan hệ.
  5. Thanh Khiêm: Tính cách trong sáng, thanh cao.
  6. Duy Khiêm: Sự thông minh, tư duy logic tốt.
  7. Bảo Khiêm: Tính cách bảo vệ, an toàn và ấm áp.
  8. Phúc Khiêm: Phong thái hiền lành, may mắn.
  9. Hùng Khiêm: Sức mạnh và sự khiêm tốn kết hợp.
  10. Ngọc Khiêm: Tính cách quý phái, sang trọng.
  11. Đức Khiêm: Đạo đức tốt, sống chân thành.
  12. Trọng Khiêm: Nghiêm túc và trọng đại.
  13. Vĩnh Khiêm: Sự bền vững, lâu dài trong mọi hành động.
  14. Quang Khiêm: Sáng sủa và rạng rỡ.
  15. Tùng Khiêm: Kiên định và vững chắc như cây tùng.
  16. Phương Khiêm: Tính cách thẳng thắn, rõ ràng.
  17. Chí Khiêm: Tâm hồn cao thượng, ý chí mạnh mẽ.
  18. Nhật Khiêm: Tươi sáng và rực rỡ như ánh mặt trời.
  19. Lâm Khiêm: Bình tĩnh và mạnh mẽ như rừng già.
  20. Hải Khiêm: Rộng lớn và sâu sắc như biển cả.
  21. Sơn Khiêm: Vững chãi và kiên cường như núi.
  22. Khắc Khiêm: Nghiêm khắc nhưng công bằng.
  23. Nam Khiêm: Tính cách mạnh mẽ, kiên cường.
  24. Việt Khiêm: Tự hào và yêu thương văn hóa Việt.
  25. Thái Khiêm: Tính cách nhã nhặn, tao nhã.
  26. Khoa Khiêm: Thông thái và hiểu biết sâu rộng.
  27. Gia Khiêm: Tình cảm gia đình mạnh mẽ, ấm áp.
  28. Đạt Khiêm: Thành công và khiêm tốn.
  29. Tiến Khiêm: Luôn tiến bộ và phát triển.
  30. Thế Khiêm: Có tầm ảnh hưởng và vị thế trong xã hội.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Kha kèm tên đệm

  1. Anh Kha: Sức mạnh, sự kiên định trong tính cách.
  2. Bình Kha: Sự hòa đồng, thân thiện với mọi người.
  3. Cường Kha: Sức mạnh, quyết tâm và nghị lực.
  4. Dũng Kha: Dũng cảm, không ngại khó khăn.
  5. Đạt Kha: Thành công, luôn vươn tới mục tiêu.
  6. Gia Kha: Sự ấm áp, gần gũi trong gia đình.
  7. Hiếu Kha: Hiếu thảo, trung thành với gia đình.
  8. Hùng Kha: Mạnh mẽ, dũng cảm trong mọi hoàn cảnh.
  9. Khải Kha: Khôn ngoan, sáng suốt trong suy nghĩ.
  10. Lâm Kha: Kiên định, vững vàng như cây cổ thụ.
  11. Minh Kha: Sáng suốt, thông minh trong mọi vấn đề.
  12. Ngọc Kha: Quý giá, sang trọng và đáng mến.
  13. Nhật Kha: Tươi sáng như ánh nắng mặt trời.
  14. Phong Kha: Phóng khoáng, yêu tự do.
  15. Quang Kha: Rạng rỡ, sáng tạo và nhiệt huyết.
  16. Quốc Kha: Yêu nước, tự hào dân tộc.
  17. Sơn Kha: Vững chắc và mạnh mẽ như núi.
  18. Thanh Kha: Trong sáng, thanh thản trong tâm hồn.
  19. Thế Kha: Vị thế vững vàng, đáng tin cậy.
  20. Thiên Kha: Cao xa, vươn tới những điều lớn lao.
  21. Thuận Kha: Hòa thuận, dễ dàng trong mọi mối quan hệ.
  22. Tiến Kha: Tiến bộ, luôn phấn đấu vươn lên.
  23. Trọng Kha: Trọng đại, quan trọng và nghiêm túc.
  24. Tuấn Kha: Đẹp trai, lịch lãm và thu hút.
  25. Tùng Kha: Kiên cường, vững chãi như cây tùng.
  26. Việt Kha: Tự hào nguồn gốc Việt, yêu quê hương.
  27. Vĩnh Kha: Lâu dài, vĩnh cửu trong tình yêu và công việc.
  28. Vương Kha: Quyền lực, có tầm ảnh hưởng lớn.
  29. Xuân Kha: Tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
  30. Ý Kha: Sâu sắc, giàu ý nghĩa và suy tư.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khắc kèm tên đệm

  1. Anh Khắc: Sự ấm áp, đồng tình và quan tâm.
  2. Bình Khắc: Tính cách bình dị, thấu hiểu và ổn định.
  3. Cường Khắc: Sức mạnh, quyết đoán và kiên trì.
  4. Đạt Khắc: Mong muốn thành công, đạt được mục tiêu và phấn đấu.
  5. Dũng Khắc: Can đảm, kiên định và gan dạ.
  6. Hiếu Khắc: Tấm lòng hiếu thảo, yêu thương và biết ơn.
  7. Hùng Khắc: Phong cách lãnh đạo, uy quyền và quyết đoán.
  8. Khánh Khắc: Sự lịch lãm, tôn trọng và thấu hiểu.
  9. Lâm Khắc: Sự kiên nhẫn, sâu sắc và chân thành.
  10. Long Khắc: Sức mạnh, uy nghiêm và quyền lực.
  11. Minh Khắc: Sự thông minh, sáng tạo và tự tin.
  12. Nam Khắc: Điềm đạm, phong lưu và tự tin.
  13. Phong Khắc: Phong cách, thẩm mỹ và tinh tế.
  14. Quang Khắc: Sự rực rỡ, tỏa sáng và năng động.
  15. Quốc Khắc: Tính cách tự tin, kiêu hãnh và phấn đấu.
  16. Sơn Khắc: Mối liên kết với tự nhiên, sâu lắng và bền bỉ.
  17. Tâm Khắc: Tấm lòng nhân từ, nhạy cảm và sâu sắc.
  18. Thanh Khắc: Sự trong sáng, thuần khiết và lịch thiệp.
  19. Thành Khắc: Sự thành công, kiên định và phấn đấu.
  20. Thịnh Khắc: Thịnh vượng, phát triển và thành công.
  21. Thọ Khắc: Sức khỏe, sự sống và bền bỉ.
  22. Tiến Khắc: Sự tiến bộ, phát triển và thăng tiến.
  23. Toàn Khắc: Sự toàn vẹn, trách nhiệm và công bằng.
  24. Tùng Khắc: Sự mạnh mẽ, đồng thuận và tinh thần đồng đội.
  25. Việt Khắc: Tính cách dân tộc, tự hào và kiêu hãnh.
  26. Vinh Khắc: Sự vinh quang, uy tín và danh tiếng.
  27. Vũ Khắc: Sức mạnh, uy nghiêm và thần thái.
  28. Xuân Khắc: Sự tươi mới, hứng khởi và năng động.
  29. Đức Khắc: Tính cách đạo đức, tôn trọng và trách nhiệm.

>> Xem thêm: Bố họ Bùi đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ K, tên Khởi kèm tên đệm

  1. Tuấn Khởi: Tính cách lịch lãm, tự tin và đầy quyết đoán.
  2. Minh Khởi: Sự sáng sủa, thông minh và lạc quan.
  3. Huy Khởi: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định.
  4. Đức Khởi: Đặc trưng bởi tính trung thực, đạo đức và tinh thần lương thiện.
  5. Hoàng Khởi: Tính cách lãng mạn, phong độ và kiêu hãnh.
  6. An Khởi: Sự bình an, yên bình và an lành.
  7. Văn Khởi: Tính cách sáng tạo, giàu tình cảm và nghệ sĩ.
  8. Thành Khởi: Sự phấn đấu, năng động và dám nghĩ dám làm.
  9. Duy Khởi: Tính cách độc lập, kiên nhẫn và chịu khó.
  10. Tùng Khởi: Sự nhiệt huyết, tinh thần khởi đầu và dám thử thách.
  11. Trung Khởi: Tính cách trung thực, đáng tin cậy và chân thành.
  12. Phong Khởi: Sự tự do, mạo hiểm và dám đối mặt với thách thức.
  13. Quang Khởi: Tính cách sáng sủa, rạng rỡ và năng động.
  14. Nam Khởi: Sự nam tính, phóng khoáng và mạnh mẽ.
  15. Long Khởi: Tính cách kiên định, trí tuệ và phong lưu.
  16. Khánh Khởi: Tính cách lịch thiệp, tôn trọng và tinh tế.
  17. Bảo Khởi: Sự bảo vệ, chăm sóc và tận tụy.
  18. Sơn Khởi: Tính cách mạnh mẽ, sức mạnh và đam mê.
  19. Vinh Khởi: Sự vinh dự, uy tín và tự hào.
  20. Lợi Khởi: Tính cách lợi ích, thực tế và khôn ngoan.
  21. Tâm Khởi: Tính cách đầy cảm xúc, nhân ái và nhạy cảm.
  22. Hải Khởi: Sự mở rộng, phiêu lưu và thích khám phá.
  23. Cường Khởi: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và kiên cường.
  24. Đạo Khởi: Sự tôn trọng, truyền thống và phong cách.
  25. Tài Khởi: Tính cách thông minh, sáng tạo và tài năng.
  26. Nhân Khởi: Sự nhân ái, tốt bụng và hiếu khách.
  27. Phúc Khởi: Tính cách may mắn, hạnh phúc và vui vẻ.
  28. Dương Khởi: Sự rạng ngời, sáng sủa và tươi mới.
  29. Trí Khởi: Tính cách thông minh, sắc sảo và tinh tế.
  30. Tín Khởi: Sự tin tưởng, trung thành và đáng tin cậy.

Tên ở nhà cho bé trai bắt đầu bằng chữ K cute, dễ thương

  1. Kem
  2. Khoai
  3. Ken
  4. Khỉ
  5. Kaito
  6. Kẹo
  7. Kun 
  8. Kudo
  9. Kai
  10. Kiến

Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

  1. Kaden - Người hướng nội, sáng tạo và tinh thần phiêu lưu.
  2. Kai - Ý nghĩa của tên là "biển" trong tiếng Hawaii, tượng trưng cho sự tự do và mạnh mẽ.
  3. Kian - Tên này xuất phát từ ngôn ngữ Ba Tư, ý nghĩa là "người vĩ đại và mạnh mẽ".
  4. Kaleb - Người có sức mạnh và lòng kiên nhẫn, dễ tin cậy và hòa nhã.
  5. Karter - Người tham vọng và năng động, luôn muốn khám phá và đạt được mục tiêu.
  6. Keegan - Tên này đồng nghĩa với "người tinh thần mạnh mẽ, quyết đoán".
  7. Kingston - Ý nghĩa của tên là "thành phố của vua", tượng trưng cho quyền lực và uy tín.
  8. Kellan - Người có tinh thần độc lập, sáng tạo và dám đối mặt với thách thức.
  9. Kelvin - Người hiểu biết và có sự sắc bén trong suy nghĩ và hành động.
  10. Kendrick - Tên này mang ý nghĩa "chiến binh mạnh mẽ và kiên cường".
  11. Kieran - Người tự tin và có trái tim nhân hậu, luôn tôn trọng và chia sẻ.
  12. Killian - Ý nghĩa của tên là "người chiến thắng, người dũng cảm và mạnh mẽ".
  13. Knox - Tên này có nguồn gốc từ tiếng Scotland, ý nghĩa là "người sống gần quỹ đạo".
  14. Korbin - Người có trí tưởng tượng phong phú và lòng dũng cảm, đầy năng lượng.
  15. Kyler - Tên này có ý nghĩa "người giữ chỗ cao, đẹp và an toàn".
  16. Koda - Tên này mang ý nghĩa của "người bạn đồng hành, trung thành và đáng tin cậy".
  17. Kenji - Tên này có nguồn gốc từ tiếng Nhật, ý nghĩa là "người mạnh mẽ và kiên cường".
  18. Kael - Người có tâm hồn nhân từ và sức mạnh nội tâm, biểu tượng cho sự an ổn.
  19. Karson - Tên này đồng nghĩa với "người nắm giữ quyền lực và ổn định".
  20. Keaton - Người thông minh và linh hoạt, có khả năng thích ứng và thành công.
  21. Kellan - Tên này có ý nghĩa là "người dũng cảm và mạnh mẽ".
  22. Kingsley - Ý nghĩa của tên là "người bảo vệ của vương quốc", biểu tượng cho quyền lực.
  23. Kip - Người tự tin và quyết đoán, có khả năng lãnh đạo và ảnh hưởng.
  24. Kylan - Tên này có nguồn gốc từ tiếng Celtic, ý nghĩa là "người mạnh mẽ và linh hoạt".
  25. Kit - Người độc lập và sáng tạo, luôn tìm kiếm sự mới mẻ và thách thức.
  26. Kobi - Tên này có ý nghĩa "người sáng suốt và thông minh".
  27. Keane - Người tự tin và dũng cảm, có tinh thần phiêu lưu và quyết tâm.
  28. Kade - Tên này đồng nghĩa với "người chắc chắn và kiên định".
  29. Kazuki - Tên này có nguồn gốc từ tiếng Nhật, ý nghĩa là "ánh sáng hy vọng và may mắn".
  30. Keiran - Người thông minh và tận tụy, có trái tim nhân hậu và tinh thần lãnh đạo.

Với danh sách 137+ tên con trai bắt đầu bằng chữ K, bạn đã có thêm nhiều lựa chọn độc đáo và ý nghĩa cho việc đặt tên cho bé trai của mình. Hãy lựa chọn một cái tên mà bạn cảm thấy thật sự phản ánh cá tính và giá trị của gia đình bạn.

Logo GenZ Làm Mẹ là trang web chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về việc chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu, nuôi dạy con thông minh, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
+84908075455
info.genzlamme@gmail.com
Nhóm thông tin mạng xã hội
meta-business-partner
2022 tmtco. All rights reserved