99+ Tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr ý nghĩa, nhiều may mắn

Những tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr là những cái tên rất đặc biệt và có sức hút riêng. Tên của một người không chỉ đơn thuần là một khái niệm trừu tượng, mà còn mang theo ý nghĩa, giá trị và tính cách của người sở hữu. Nếu bố mẹ suy nghĩ nhiều nhưng vẫn chưa thể tìm được một cái tên ưng ý thì trong bài viết này, GenZ Làm Mẹ sẽ gợi ý những cách đặt tên con gái chữ T, Th, Tr hay, ý nghĩa nhất, cùng tham khảo nhé!

Nội dung bài viết

Lưu ý cần biết khi đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th và Tr

Lưu ý cần biết khi đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th và Tr

Việc đặt tên cho đứa con là việc làm quan trọng nhất mà mỗi bậc cha mẹ đều phải trải qua. Chọn tên cho con là một công việc đầy trách nhiệm và tình cảm, đó là cái tên mà con sẽ mang suốt cuộc đời và đó sẽ là hình ảnh đại diện cho con trước mắt mọi người. Và khi đặt tên cho con gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr, có những lưu ý quan trọng mà mỗi bậc cha mẹ cần phải nắm rõ để có thể đưa ra được một quyết định đúng đắn nhất cho đứa con yêu của mình, chẳng hạn như:

  • Điều đầu tiên mà mỗi bậc cha mẹ cần lưu ý đó là tránh đặt tên có ý nghĩa xấu cho con. Có những cái tên ví dụ như Tôm, Tép,… sẽ khiến cho con bị bạn bè trêu chọc và chê cười. Tên xấu sẽ là một áp lực và cản trở đối với sự phát triển của con trong tương lai. Cha mẹ đừng nên quá tin vào những điều truyền miệng nói rằng đặt tên con càng xấu càng dễ nuôi. Điều đó hoàn toàn sai và thiếu khoa học.
  • Một lưu ý khác mà mỗi bậc cha mẹ cần nắm rõ đó là tránh đặt tên cầu toàn cho con gái. Đặt tên quá cầu toàn sẽ khiến con cảm thấy áp lực và khó khăn hơn trong việc hoà đồng và giao tiếp với người khác.
  • Không nên đặt tên trùng với ông bà tổ tiên hoặc họ hàng trong 3 đời. Điều này không chỉ là sự không tôn trọng ông bà tổ tiên mà còn làm ảnh hưởng đến sự phát triển của đứa trẻ.
  • Không nên đặt tên cho bé gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr dựa trên những từ địa phương. Đặt tên bằng từ địa phương gây khó khăn cho bé khi học tập, giao tiếp và hòa nhập với xã hội. Do đó, bố mẹ cần tránh mắc sai lầm này để bảo đảm cho sự thành công và hạnh phúc của con cái trong tương lai.

Tổng hợp những tên con gái bắt đầu bằng chữ T hay, ý nghĩa

Tổng hợp những tên con gái bắt đầu bằng chữ T hay, ý nghĩa

Nếu muốn đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ T nhưng chưa biết nên chọn tên nào cho hay và ý nghĩa thì đừng bỏ qua những gợi ý sau nhé!

Những tên con gái bắt đầu bằng chữ T thường gặp

  1. Tuyết
  2. Tâm
  3. Tiên
  4. Tố
  5. Tuyến
  6. Tín
  7. Tình

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T kèm tên đệm hay, ý nghĩa

Sau đây là gợi ý những tên đệm kết hợp với tên con gái bắt đầu bằng chữ T, bố mẹ cùng tham khảo nhé!

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tuyết kèm tên đệm

  1. Hạ Tuyết: Tính cách hiền hòa, dịu dàng, nhẹ nhàng.
  2. Mai Tuyết: Tính cách thân thiện, hòa đồng và sáng tạo.
  3. Ngân Tuyết: Tính cách quyết đoán, thông minh và tinh tế.
  4. Linh Tuyết: Tính cách nghệ sĩ, tài năng và cảm nhận tốt.
  5. Hồng Tuyết: Tính cách lãng mạn, yêu đời và cảm xúc sâu sắc.
  6. Ánh Tuyết: Tính cách phóng khoáng, cởi mở và thích khám phá.
  7. Thanh Tuyết: Tính cách thanh lịch, tinh tế và trí tuệ.
  8. Kim Tuyết: Tính cách quyền lực, kiên định và quyết đoán.
  9. Lan Tuyết: Tính cách thanh thoát, tinh tế và đáng yêu.
  10. Cẩm Tuyết: Tính cách quyến rũ, thu hút và đầy sức sống.
  11. Phương Tuyết: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  12. Thùy Tuyết: Tính cách tình cảm, chân thành và sâu sắc.
  13. Nhã Tuyết: Tính cách tinh tế, nhã nhặn và lịch sự.
  14. Diễm Tuyết: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và sắc sảo.
  15. Ngọc Tuyết: Tính cách tinh tế, quý phái và kiêu sa.
  16. Thu Tuyết: Tính cách dịu dàng, nhạy cảm và lãng mạn.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tâm kèm tên đệm

  1. Thanh Tâm: Tính cách thanh lịch, tinh tế và trí tuệ.
  2. Hạnh Tâm: Tính cách hạnh phúc, niềm vui và sự lạc quan.
  3. Ngọc Tâm: Tính cách quý phái, cao quý và tinh tế.
  4. Tuyết Tâm: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và lãng mạn.
  5. Lan Tâm: Tính cách thanh thoát, tinh tế và đáng yêu.
  6. Mai Tâm: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  7. Bích Tâm: Tính cách tỉ mỉ, cẩn trọng và chăm chỉ.
  8. Kim Tâm: Tính cách quyền lực, kiên định và quyết đoán.
  9. Ánh Tâm: Tính cách phóng khoáng, cởi mở và thích khám phá.
  10. Phương Tâm: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  11. Như Tâm: Tính cách nhã nhặn, tinh tế và sâu sắc.
  12. Thùy Tâm: Tính cách tình cảm, chân thành và sâu sắc.
  13. Ngân Tâm: Tính cách quyết đoán, thông minh và tinh tế.
  14. Diễm Tâm: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và sắc sảo.
  15. Linh Tâm: Tính cách nghệ sĩ, tài năng và cảm nhận tốt.
  16. Trúc Tâm: Tính cách thanh lọc, giản dị và bình tĩnh.
  17. Hồng Tâm: Tính cách lãng mạn, yêu đời và cảm xúc sâu sắc.
  18. Đoan Tâm: Tính cách trung thực, đáng tin cậy và kiên định.

>> Xem thêm: 99+ Tên con gái họ Nguyễn ý nghĩa, độc đáo

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tú kèm tên đệm

  1. Hạnh Tú: Tính cách hạnh phúc, niềm vui và sự lạc quan.
  2. Bích Tú: Tính cách tỉ mỉ, cẩn trọng và chăm chỉ.
  3. Thanh Tú: Tính cách thanh lịch, tinh tế và trí tuệ.
  4. Ánh Tú: Tính cách phóng khoáng, cởi mở và thích khám phá.
  5. Ngọc Tú: Tính cách quý phái, cao quý và tinh tế.
  6. Lan Tú: Tính cách thanh thoát, tinh tế và đáng yêu.
  7. Mai Tú: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  8. Kim Tú: Tính cách quyền lực, kiên định và quyết đoán.
  9. Trang Tú: Tính cách trắng trẻo, tinh khiết và thuần khiết.
  10. Diễm Tú: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và sắc sảo.
  11. Linh Tú: Tính cách nghệ sĩ, tài năng và cảm nhận tốt.
  12. Hồng Tú: Tính cách lãng mạn, yêu đời và cảm xúc sâu sắc.
  13. Phương Tú: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  14. Ngân Tú: Tính cách quyết đoán, thông minh và tinh tế.
  15. Đoan Tú: Tính cách trung thực, đáng tin cậy và kiên định.
  16. Mỹ Tú: Tính cách quyến rũ, đẹp và thu hút.
  17. Vân Tú: Tính cách bay bổng, phóng khoáng và có khát vọng.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tiên kèm tên đệm

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tiên kèm tên đệm
  1. Ngọc Tiên: Tính cách quý phái, thanh lịch và tinh tế.
  2. Bích Tiên: Tính cách tỉ mỉ, cẩn trọng và chăm chỉ.
  3. Thanh Tiên: Tính cách thanh thoát, tinh tế và trí tuệ.
  4. Hạnh Tiên: Tính cách hạnh phúc, niềm vui và sự lạc quan.
  5. Ánh Tiên: Tính cách phóng khoáng, cởi mở và thích khám phá.
  6. Tuyết Tiên: Tính cách trong sáng, thuần khiết và dịu dàng.
  7. Lan Tiên: Tính cách thanh thoát, tinh khiết và đáng yêu.
  8. Kim Tiên: Tính cách quyền lực, kiên định và quyết đoán.
  9. Mai Tiên: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  10. Phương Tiên: Tính cách sáng tạo, đa tài và cá tính.
  11. Trúc Tiên: Tính cách thanh lịch, tinh tế và trí tuệ.
  12. Diễm Tiên: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và sắc sảo.
  13. Linh Tiên: Tính cách nghệ sĩ, tài năng và cảm nhận tốt.
  14. Thùy Tiên: Tính cách hiền lành, trung thực và dịu dàng.
  15. Ngân Tiên: Tính cách quyết đoán, thông minh và tinh tế.
  16. Hồng Tiên: Tính cách lãng mạn, yêu đời và cảm xúc sâu sắc.
  17. Đoan Tiên: Tính cách trung thực, đáng tin cậy và kiên định.
  18. Vân Tiên: Tính cách bay bổng, phóng khoáng và có khát vọng.
  19. Mỹ Tiên: Tính cách quyến rũ, đẹp và thu hút.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tố kèm tên đệm

  1. Hồng Tố: Tính cách nữ tính, trang nhã và thích sự hoàn thiện.
  2. Ánh Tố: Tính cách sáng và rực rỡ, luôn tìm kiếm ánh sáng trong cuộc sống.
  3. Thanh Tố: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và tinh tế.
  4. Lan Tố: Tính cách thanh lịch, trầm tĩnh và tinh tế.
  5. Ngọc Tố: Tính cách quý phái, tinh tế và kiên định.
  6. Phương Tố: Tính cách cởi mở, hướng ngoại và yêu đời.
  7. Minh Tố: Tính cách thông minh, sắc sảo và tinh tế.
  8. Mai Tố: Tính cách nữ tính, tinh tế và có gu thẩm mỹ tốt.
  9. Linh Tố: Tính cách thực tế, có trí tuệ và có trách nhiệm.
  10. Trang Tố: Tính cách thanh lịch, hiền lành và tinh tế.
  11. Đào Tố: Tính cách nữ tính, ngọt ngào và sáng tạo.
  12. Ngân Tố: Tính cách quý phái, sang trọng và tinh tế.
  13. Hạnh Tố: Tính cách lạc quan, tươi vui và yêu đời.
  14. Quỳnh Tố: Tính cách thanh lịch, nhẹ nhàng và tinh tế.
  15. Thu Tố: Tính cách nữ tính, tinh tế và lãng mạn.
  16. Thùy Tố: Tính cách hiền lành, nhã nhặn và tinh tế.
  17. Huyền Tố: Tính cách bí ẩn, quyến rũ và sâu sắc.
  18. Diễm Tố: Tính cách xinh đẹp, quyến rũ và tinh tế.
  19. Tâm Tố: Tính cách trung thực, đáng tin cậy và tinh tế.

>> Xem thêm: 90+ Tên con gái bắt đầu bằng chữ N mang lại nhiều may mắn

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tuyến kèm tên đệm

  1. Hạ Tuyến: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và tâm hồn thanh thản.
  2. Ái Tuyến: Tính cách ấm áp, đồng cảm và sự dịu dàng.
  3. Hoa Tuyến: Tính cách đa năng, nghệ thuật và tinh tế.
  4. Bích Tuyến: Tính cách nữ tính, tinh tế và sự hiền lành.
  5. Hương Tuyến: Tính cách trầm lắng, sâu sắc và cảm xúc.
  6. Lan Tuyến: Tính cách thanh lịch, tinh tế và sự nhã nhặn.
  7. Kim Tuyến: Tính cách sáng tạo, năng động và sự kiên trì.
  8. Ngọc Tuyến: Tính cách thông minh, tinh tế và sự quý phái.
  9. Mai Tuyến: Tính cách thân thiện, hiền lành và sự hạnh phúc.
  10. Thanh Tuyến: Tính cách năng động, trẻ trung và sự rực rỡ.
  11. Đan Tuyến: Tính cách cẩn thận, tinh tế và sự sáng tạo.
  12. Thúy Tuyến: Tính cách tinh tế, sâu sắc và sự kiên trì.
  13. Linh Tuyến: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và sự cảm thông.
  14. Thu Tuyến: Tính cách lãng mạn, nhạy cảm và sự hiền hòa.
  15. Ngân Tuyến: Tính cách đáng tin cậy, nghiêm túc và sự cẩn thận.
  16. Tâm Tuyến: Tính cách tinh tế, trực giác và sự tận tâm.
  17. Nga Tuyến: Tính cách phóng khoáng, nghệ thuật và sự tinh tế.
  18. Diệu Tuyến: Tính cách nữ tính, tinh tế và sự duyên dáng.
  19. Minh Tuyến: Tính cách thông minh, năng động và sự quyết đoán.
  20. Yến Tuyến: Tính cách duyên dáng, tinh tế và sự thông minh.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tín kèm tên đệm

  1. Ánh Tín: Tính cách sáng sủa, đầy năng lượng và tràn đầy hy vọng.
  2. Ngọc Tín: Tính cách quý phái, tinh tế và đáng tin cậy.
  3. Trang Tín: Tính cách thanh lịch, trầm tĩnh và tinh thần cởi mở.
  4. Hạ Tín: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và thấu cảm.
  5. Thu Tín: Tính cách tươi vui, thân thiện và lạc quan.
  6. Lan Tín: Tính cách hiền hậu, tinh tế và giàu sức sống.
  7. Mai Tín: Tính cách hoạt bát, năng động và sáng tạo.
  8. Hồng Tín: Tính cách tinh tế, ấm áp và luôn tươi cười.
  9. Linh Tín: Tính cách thông minh, cầu tiến và thực tế.
  10. An Tín: Tính cách yên tĩnh, bình an và tràn đầy sự đồng cảm.
  11. Kim Tín: Tính cách tài năng, quyết đoán và thích khám phá.
  12. Thanh Tín: Tính cách trầm tĩnh, nhạy cảm và luôn cởi mở.
  13. Yến Tín: Tính cách nữ tính, thần thái và tinh tế.
  14. Diệu Tín: Tính cách quý phái, duyên dáng và tinh tế.
  15. Minh Tín: Tính cách thông minh, cởi mở và thực tế.
  16. Thảo Tín: Tính cách thân thiện, hòa đồng và giàu năng lượng.
  17. Bích Tín: Tính cách tinh tế, sắc sảo và tỉ mỉ.
  18. Loan Tín: Tính cách nhã nhặn, dịu dàng và sự kiên nhẫn.
  19. Vân Tín: Tính cách nữ tính, duyên dáng và có tầm nhìn rộng lớn.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ T - tên Tình kèm tên đệm

  1. Ngọc Tình: Tính cách quý phái, tinh tế và đáng tin cậy.
  2. Thanh Tình: Tính cách trầm tĩnh, nhạy cảm và luôn cởi mở.
  3. Mỹ Tình: Tính cách duyên dáng, cuốn hút và tinh tế.
  4. Bảo Tình: Tính cách trung thực, cẩn trọng và tinh tế.
  5. Hạnh Tình: Tính cách hạnh phúc, hài hòa và tràn đầy niềm vui.
  6. Trúc Tình: Tính cách thanh tao, tinh tế và kiên định.
  7. Lan Tình: Tính cách hiền hậu, tinh tế và giàu sức sống.
  8. Tuyết Tình: Tính cách trong trẻo, tinh khiết và lãng mạn.
  9. Hoa Tình: Tính cách tươi vui, thân thiện và luôn tràn đầy sức sống.
  10. Diễm Tình: Tính cách quý phái, duyên dáng và tinh tế.
  11. Hương Tình: Tính cách thơm ngát, tinh tế và lãng mạn.
  12. Linh Tình: Tính cách thông minh, cởi mở và thực tế.
  13. Quỳnh Tình: Tính cách thanh lịch, trầm tĩnh và đầy quyến rũ.
  14. Kim Tình: Tính cách tài năng, quyết đoán và thích khám phá.
  15. Mai Tình: Tính cách hoạt bát, năng động và sáng tạo.
  16. Ly Tình: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và đa tình.
  17. Như Tình: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và thấu cảm.
  18. Ánh Tình: Tính cách sáng sủa, đầy năng lượng và tràn đầy hy vọng.
  19. Thu Tình: Tính cách tươi vui, thân thiện và lạc quan.
  20. Phương Tình: Tính cách lãng mạn, tinh tế và luôn tràn đầy cảm hứng.

>> Xem thêm: 99+ Tên con gái họ Hồ độc đáo, khó nhầm lẫn

Tên ở nhà cho bé gái bắt đầu bằng chữ T cute, dễ thương

  1. Ty
  2. Tỏi
  3. Tấm
  4. Tây
  5. Tẹt
  6. Tép
  7. Tõn
  8. Tôm
  9. Tốt
  10. Tội

Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
  1. Taylor: Nghĩa là "người làm nghề may" và thể hiện tính cách chăm chỉ, kiên nhẫn và thích tìm hiểu.
  2. Tiffany: Nghĩa là "điểm sáng" và thể hiện tính cách phong độ, lịch sự, thông minh và tinh tế.
  3. Tessa: Nghĩa là "thành công" và thể hiện tính cách năng động, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo.
  4. Tara: Nghĩa là "ngôi sao" và thể hiện tính cách duyên dáng, thân thiện, hài hước và yêu đời.
  5. Tabitha: Nghĩa là "gazelle" (loài linh dương) và thể hiện tính cách thanh lịch, nhạy cảm và sáng tạo.
  6. Talia: Nghĩa là "doanh nhân" và thể hiện tính cách sáng tạo, đam mê và nghị lực.
  7. Tamara: Nghĩa là "cây tamara" và thể hiện tính cách tự tin, mạnh mẽ và có khả năng tự lập.
  8. Tiana: Nghĩa là "công chúa" và thể hiện tính cách quyến rũ, tài năng và lãng mạn.
  9. Teagan: Nghĩa là "đẹp" và thể hiện tính cách năng động, độc lập và thích thử thách.
  10. Tallulah: Nghĩa là "người bản địa" và thể hiện tính cách mạnh mẽ, độc lập và nổi loạn.
  11. Tamika: Nghĩa là "được yêu thương" và thể hiện tính cách thân thiện, vui vẻ và có tình yêu thương đối với gia đình và bạn bè.
  12. Tamsin: Nghĩa là "người của Tam" và thể hiện tính cách thông minh, duyên dáng và đầy sức hút.
  13. Tanisha: Nghĩa là "có nguồn gốc Ấn Độ" và thể hiện tính cách tự tin, thông minh và có tinh thần phiêu lưu.
  14. Tatiana: Nghĩa là "người của Tatius" và thể hiện tính cách đáng tin cậy, quyến rũ và có tính lãnh đạo.
  15. Tempest: Nghĩa là "bão" và thể hiện tính cách nổi loạn, kiên định và đầy năng lượng.
  16. Terri: Nghĩa là "đất" và thể hiện tính cách đơn giản, thân thiện và chân thành.
  17. Tenley: Nghĩa là "đồng cỏ" và thể hiện tính cách thanh tịnh, hiền lành và nhạy cảm.
  18. Tierra: Nghĩa là "đất" và thể hiện tính cách chăm chỉ, kiên trì và có trách nhiệm.
  19. Tilda: Nghĩa là "người chiến thắng" và thể hiện tính cách độc lập, sáng tạo và năng động.
  20. Twyla: Nghĩa là "vũ công" và thể hiện tính cách năng động, sáng tạo và thích thử thách.

Tổng hợp những tên con gái đẹp bắt đầu bằng chữ Th mang lại may mắn

Tổng hợp những tên con gái đẹp bắt đầu bằng chữ Th mang lại may mắn

Đặt tên con gái chữ Th không quá khó như nhiều người vẫn nghĩ, sau đây là những tên con gái đẹp bắt đầu bằng chữ Th không nên bỏ qua.

Những tên con gái bắt đầu bằng chữ Th thường gặp

  1. Thanh
  2. Thu
  3. Thư
  4. Thục
  5. Thảo
  6. Thắm
  7. Thùy
  8. Thủy
  9. Thúy
  10. Thy
  11. Thơ

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th kèm tên đệm

Sau đây là gợi ý những tên đệm kết hợp với tên con gái đẹp bắt đầu bằng chữ Th, bố mẹ cùng tham khảo nhé!

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thanh kèm tên đệm

  1. Hoa Thanh: Tính cách tràn đầy sức sống, nhiệt huyết và hoạt bát.
  2. Lan Thanh: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và duyên dáng.
  3. Ngọc Thanh: Tính cách quý phái, tinh tế và đáng tin cậy.
  4. Hương Thanh: Tính cách thơm ngát, dịu dàng và tràn đầy cảm xúc.
  5. Mai Thanh: Tính cách hoạt bát, năng động và sáng tạo.
  6. Phương Thanh: Tính cách tinh tế, đa năng và có tầm nhìn.
  7. Ánh Thanh: Tính cách sáng sủa, đầy năng lượng và hy vọng.
  8. Hạnh Thanh: Tính cách hạnh phúc, hài hòa và tràn đầy niềm vui.
  9. Thu Thanh: Tính cách tươi vui, thân thiện và lạc quan.
  10. Xuân Thanh: Tính cách tràn đầy sức sống, tươi trẻ và đầy hy vọng.
  11. Trà Thanh: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và thân thiện.
  12. Thúy Thanh: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và tràn đầy nghệ thuật.
  13. Quỳnh Thanh: Tính cách thanh lịch, trầm tĩnh và đầy quyến rũ.
  14. Linh Thanh: Tính cách thông minh, cởi mở và thực tế.
  15. Tuyết Thanh: Tính cách trong trẻo, tinh khiết và lãng mạn.
  16. Diễm Thanh: Tính cách quý phái, duyên dáng và tinh tế.
  17. Vân Thanh: Tính cách nhu mì, dịu dàng và tràn đầy tình yêu.
  18. Minh Thanh: Tính cách năng động, quyết đoán và thực tế.

>> Xem thêm: Gợi ý 99+ tên con gái họ Lương hay, dễ thương

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thu kèm tên đệm

  1. Hạnh Thu: Tính cách hạnh phúc, tươi vui và tràn đầy năng lượng.
  2. Thùy Thu: Tính cách nhẹ nhàng, thân thiện và tràn đầy tình cảm.
  3. Ái Thu: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và đầy tình yêu.
  4. Hoàng Thu: Tính cách quý phái, đầy quyền lực và quyết đoán.
  5. Linh Thu: Tính cách thông minh, đa năng và thực tế.
  6. Trúc Thu: Tính cách thanh lịch, kiên nhẫn và có khả năng chịu đựng.
  7. Ngọc Thu: Tính cách quý phái, tinh tế và sáng suốt.
  8. Diệu Thu: Tính cách duyên dáng, tinh tế và tràn đầy sức sống.
  9. Kim Thu: Tính cách quý phái, lịch lãm và đầy sức hút.
  10. Bích Thu: Tính cách thanh lịch, trầm tĩnh và có khả năng đưa ra quyết định.
  11. Ngân Thu: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và sâu sắc.
  12. Lan Thu: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và tràn đầy sức sống.
  13. Phương Thu: Tính cách thông minh, cởi mở và tinh tế.
  14. Mai Thu: Tính cách tươi trẻ, năng động và tràn đầy hy vọng.
  15. Tâm Thu: Tính cách chân thành, trung thực và đầy nghị lực.
  16. Hồng Thu: Tính cách dịu dàng, tinh tế và tràn đầy tình cảm.
  17. Thanh Thu: Tính cách thanh lịch, tinh tế và có tầm nhìn.
  18. Hiền Thu: Tính cách hiền lành, nhân từ và tràn đầy tình yêu.
  19. Yến Thu: Tính cách quyến rũ, tinh tế và tràn đầy nghệ thuật.
  20. Minh Thu: Tính cách năng động, quyết đoán và thực tế.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thư kèm tên đệm

  1. Hạnh Thư: Tính cách hướng nội, nhạy cảm và tinh tế.
  2. Mỹ Thư: Tính cách thanh lịch, tinh tế và sáng suốt.
  3. Ngọc Thư: Tính cách sáng suốt, nghiêm túc và quyết đoán.
  4. Bạch Thư: Tính cách trong trắng, thuần khiết và sáng suốt.
  5. Tuyết Thư: Tính cách tinh khiết, dịu dàng và tinh tế.
  6. Huyền Thư: Tính cách bí ẩn, nhạy cảm và sâu sắc.
  7. Mai Thư: Tính cách tươi vui, hài hước và thân thiện.
  8. Lan Thư: Tính cách dịu dàng, nhã nhặn và nữ tính.
  9. Tâm Thư: Tính cách tinh tế, tâm hồn nhẹ nhàng và cảm nhận sâu sắc.
  10. Linh Thư: Tính cách thông minh, nhanh nhạy và quyết đoán.
  11. Minh Thư: Tính cách năng động, sáng tạo và lạc quan.
  12. Ánh Thư: Tính cách lãng mạn, tinh tế và nhạy cảm.
  13. Phương Thư: Tính cách thân thiện, hòa đồng và lạc quan.
  14. Thùy Thư: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và tinh tế.
  15. Thu Thư: Tính cách tinh tế, duyên dáng và nhạy cảm.
  16. Hồng Thư: Tính cách quyến rũ, cá tính và táo bạo.
  17. Diễm Thư: Tính cách tinh tế, lịch sự và dịu dàng.
  18. Kim Thư: Tính cách nghệ sĩ, sáng tạo và nổi bật.
  19. Thanh Thư: Tính cách tinh tế, táo bạo và nhạy cảm.
  20. Như Thư: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và quyết đoán.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thục kèm tên đệm

  1. Ngọc Thục: Tính cách kiên định, sắc bén và quyết đoán.
  2. Hương Thục: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và dịu dàng.
  3. Minh Thục: Tính cách thông minh, sáng suốt và có tầm nhìn xa.
  4. Lan Thục: Tính cách trầm lặng, độc lập và có khả năng tự lực.
  5. Anh Thục: Tính cách năng động, lạc quan và có tinh thần đồng đội.
  6. Mai Thục: Tính cách duyên dáng, tinh tế và lịch thiệp.
  7. Tâm Thục: Tính cách nhạy cảm, chân thành và có tâm hồn nhân ái.
  8. Thảo Thục: Tính cách năng động, sáng tạo và có khả năng đổi mới.
  9. Linh Thục: Tính cách tinh tế, đa năng và có khả năng thích nghi tốt.
  10. Trang Thục: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và có khả năng đồng cảm.
  11. Thu Thục: Tính cách lãng mạn, tinh tế và có sự tập trung cao độ.
  12. Hạ Thục: Tính cách kiên cường, cứng cáp và có sức mạnh vượt trội.
  13. Ánh Thục: Tính cách rực rỡ, nổi bật và có năng lượng tích cực.
  14. Diễm Thục: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và có sức hấp dẫn.
  15. Như Thục: Tính cách hiền lành, thấu hiểu và có tính trung thành.
  16. Phương Thục: Tính cách thanh thoát, tinh tế và có tính sáng tạo.
  17. Yến Thục: Tính cách dịu dàng, lịch thiệp và có tinh thần hướng nội.
  18. Kim Thục: Tính cách quý phái, tinh tế và có gu thẩm mỹ cao.
  19. Thùy Thục: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và có tính tình cảm.

>> Xem thêm: Gợi ý 99+ tên con gái họ Phạm ý nghĩa, hợp phong thủy

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thảo kèm tên đệm

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thảo kèm tên đệm
  1. Ngọc Thảo: Tính cách kiên định và chăm chỉ trong công việc.
  2. Ái Thảo: Tính cách nhạy cảm và tình cảm.
  3. Bạch Thảo: Tính cách thanh lịch và trong sáng.
  4. Kim Thảo: Tính cách tháo vát và thông minh.
  5. Hồng Thảo: Tính cách nữ tính và tươi vui.
  6. Lan Thảo: Tính cách hiền hậu và yên tĩnh.
  7. Liên Thảo: Tính cách thân thiện và dễ gần.
  8. Mỹ Thảo: Tính cách quyến rũ và cuốn hút.
  9. Nguyệt Thảo: Tính cách nghệ sĩ và tưởng tượng.
  10. Phương Thảo: Tính cách thông minh và sáng tạo.
  11. Quỳnh Thảo: Tính cách sâu sắc và tinh tế.
  12. Tâm Thảo: Tính cách trực giác và tốt bụng.
  13. Thanh Thảo: Tính cách nhanh nhạy và linh hoạt.
  14. Thiên Thảo: Tính cách tươi sáng và đầy năng lượng.
  15. Thu Thảo: Tính cách thuần khiết và trong sáng.
  16. Trang Thảo: Tính cách tinh tế và duyên dáng.
  17. Tuyết Thảo: Tính cách lạnh lùng nhưng quyết đoán.
  18. Xuân Thảo: Tính cách tươi trẻ và năng động.
  19. Yến Thảo: Tính cách ấm áp và tình cảm.
  20. Vân Thảo: Tính cách lãng mạn và sáng tạo.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thắm kèm tên đệm

  1. Hồng Thắm: Tính cách thân thiện, dễ gần và quan tâm đến người khác.
  2. Ánh Thắm: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và sáng tạo.
  3. Ngọc Thắm: Tính cách quyết đoán, năng động và kiên trì.
  4. Tuyết Thắm: Tính cách tinh khôi, thanh lịch và dịu dàng.
  5. Mai Thắm: Tính cách thích hợp với công việc nghệ thuật, tinh tế và sáng tạo.
  6. Hạ Thắm: Tính cách nhẹ nhàng, hiền hậu và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  7. Hoa Thắm: Tính cách lãng mạn, nhạy cảm và tâm hồn nghệ sĩ.
  8. Lan Thắm: Tính cách thân thiện, hoà đồng và có tình yêu đối với thiên nhiên.
  9. Linh Thắm: Tính cách thông minh, quyết đoán và năng động.
  10. Diễm Thắm: Tính cách sáng tạo, nhạy bén và cá tính.
  11. Thanh Thắm: Tính cách tỉ mỉ, chính xác và có khả năng phân tích.
  12. Phượng Thắm: Tính cách thân thiện, nhiệt tình và có tinh thần lãnh đạo.
  13. Quỳnh Thắm: Tính cách tinh tế, thanh lịch và có gu thẩm mỹ.
  14. Thu Thắm: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và biết lắng nghe.
  15. Trang Thắm: Tính cách tinh tế, thanh lịch và có trách nhiệm.
  16. Hương Thắm: Tính cách quan tâm đến người khác, nhạy cảm và tinh tế.
  17. Vân Thắm: Tính cách ấm áp, nhẹ nhàng và tinh tế.
  18. Dung Thắm: Tính cách sáng tạo, quyết đoán và năng động.
  19. Nga Thắm: Tính cách thích hợp với công việc nghệ thuật, tinh tế và nhạy cảm.
  20. Thảo Thắm: Tính cách thân thiện, trung thực và chân thành.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thùy kèm tên đệm

  1. Ánh Thùy: Tính cách năng động, hoạt bát và sáng sủa.
  2. Bạch Thùy: Tính cách trong sáng, dịu dàng và tinh tế.
  3. Băng Thùy: Tính cách lạnh lùng, điềm đạm và kiên định.
  4. Diễm Thùy: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và tinh tế.
  5. Hạ Thùy: Tính cách hiền lành, nhã nhặn và tinh tế.
  6. Hà Thùy: Tính cách thông minh, năng động và đa tài.
  7. Hoài Thùy: Tính cách trầm lặng, nhẹ nhàng và tinh tế.
  8. Hồng Thùy: Tính cách nữ tính, quyến rũ và tinh tế.
  9. Khánh Thùy: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và nhanh nhẹn.
  10. Kim Thùy: Tính cách sáng tạo, thông minh và nhanh nhẹn.
  11. Lan Thùy: Tính cách thân thiện, hiền lành và dễ gần.
  12. Linh Thùy: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và tinh tế.
  13. Mai Thùy: Tính cách tươi vui, hoạt bát và sáng sủa.
  14. Ngọc Thùy: Tính cách quý phái, tinh tế và duyên dáng.
  15. Như Thùy: Tính cách tinh tế, duyên dáng và tình cảm.
  16. Phương Thùy: Tính cách thông minh, tinh tế và nhanh nhẹn.
  17. Quỳnh Thùy: Tính cách dịu dàng, tinh tế và nữ tính.
  18. Thanh Thùy: Tính cách khéo léo, thông minh và nhanh nhẹn.
  19. Thu Thùy: Tính cách lãng mạn, nữ tính và dịu dàng.
  20. Trang Thùy: Tính cách tinh tế, dịu dàng và quyến rũ.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thủy kèm tên đệm

  1. Ngọc Thủy: Tính cách thanh lịch, quý phái và tinh tế.
  2. Hạ Thủy: Tính cách hiền lành, nhã nhặn và tinh tế.
  3. Hoàng Thủy: Tính cách quý tộc, thông minh và nhanh nhẹn.
  4. Vân Thủy: Tính cách mơ mộng, tinh tế và nữ tính.
  5. Minh Thủy: Tính cách thông minh, năng động và tràn đầy nghị lực.
  6. Lan Thủy: Tính cách thân thiện, hiền lành và dễ gần.
  7. Hồng Thủy: Tính cách nữ tính, quyến rũ và tinh tế.
  8. Đào Thủy: Tính cách quyến rũ, tinh tế và duyên dáng.
  9. Trang Thủy: Tính cách tinh tế, dịu dàng và quyến rũ.
  10. Thanh Thủy: Tính cách khéo léo, thông minh và nhanh nhẹn.
  11. Tuyết Thủy: Tính cách trong sáng, dịu dàng và tinh tế.
  12. Diễm Thủy: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và tinh tế.
  13. Bạch Thủy: Tính cách trong sáng, dịu dàng và tinh tế.
  14. Mai Thủy: Tính cách tươi vui, hoạt bát và sáng sủa.
  15. Nguyệt Thủy: Tính cách mơ mộng, dịu dàng và tinh tế.
  16. Kim Thủy: Tính cách sáng tạo, thông minh và nhanh nhẹn.
  17. Tâm Thủy: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và tràn đầy cảm xúc.
  18. Linh Thủy: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và tinh tế.
  19. Đan Thủy: Tính cách quyến rũ, tinh tế và nữ tính.
  20. Ánh Thủy: Tính cách năng động, hoạt bát và sáng sủa.

>> Xem thêm: Gợi ý 45+ tên con gái lót chữ Thanh mang lại bình an, may mắn

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thúy kèm tên đệm

  1. Hoàng Thúy: Tính cách quý tộc, thông minh và nhanh nhẹn.
  2. Diễm Thúy: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và tinh tế.
  3. Mai Thúy: Tính cách tươi vui, hoạt bát và sáng sủa.
  4. Ngọc Thúy: Tính cách thanh lịch, quý phái và tinh tế.
  5. Huyền Thúy: Tính cách bí ẩn, duyên dáng và sâu sắc.
  6. Lan Thúy: Tính cách thân thiện, hiền lành và dễ gần.
  7. Thanh Thúy: Tính cách khéo léo, thông minh và nhanh nhẹn.
  8. Hồng Thúy: Tính cách nữ tính, quyến rũ và tinh tế.
  9. Thu Thúy: Tính cách trầm lặng, nhẹ nhàng và tinh tế.
  10. Ánh Thúy: Tính cách năng động, hoạt bát và sáng sủa.
  11. Linh Thúy: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và tinh tế.
  12. Ngân Thúy: Tính cách quyến rũ, tinh tế và nữ tính.
  13. Trang Thúy: Tính cách tinh tế, dịu dàng và quyến rũ.
  14. Phương Thúy: Tính cách tình cảm, tràn đầy nghị lực và kiên trì.
  15. Kim Thúy: Tính cách sáng tạo, thông minh và nhanh nhẹn.
  16. Tuyết Thúy: Tính cách trong sáng, dịu dàng và tinh tế.
  17. Nguyệt Thúy: Tính cách mơ mộng, dịu dàng và tinh tế.
  18. Yến Thúy: Tính cách tràn đầy năng lượng, nhanh nhẹn và quyến rũ.
  19. Cẩm Thúy: Tính cách lôi cuốn, quyến rũ và sâu sắc.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thy kèm tên đệm

  1. Hạnh Thy: Tính cách lạc quan, vui vẻ và hoà đồng.
  2. Ngọc Thy: Tính cách thanh lịch, tinh tế và quý phái.
  3. Huyền Thy: Tính cách bí ẩn, lôi cuốn và sâu sắc.
  4. Linh Thy: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và dễ gần.
  5. Mai Thy: Tính cách tươi vui, hoạt bát và sáng sủa.
  6. Nga Thy: Tính cách độc lập, nhanh nhẹn và thông minh.
  7. Phương Thy: Tính cách tình cảm, tràn đầy nghị lực và kiên trì.
  8. Quỳnh Thy: Tính cách thực tế, khéo léo và thông minh.
  9. Thảo Thy: Tính cách thân thiện, trung thực và chân thành.
  10. Thu Thy: Tính cách trầm lặng, nhẹ nhàng và tinh tế.
  11. Trang Thy: Tính cách tinh tế, dịu dàng và quyến rũ.
  12. Diễm Thy: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và tinh tế.
  13. Lan Thy: Tính cách thân thiện, hiền lành và dễ gần.
  14. Minh Thy: Tính cách thông minh, nhanh nhẹn và sáng tạo.
  15. Nguyệt Thy: Tính cách trong sáng, dịu dàng và tinh tế.
  16. Thiên Thy: Tính cách thần thái, trang nhã và quý phái.
  17. Uyên Thy: Tính cách dịu dàng, tinh tế và quyến rũ.
  18. Xuân Thy: Tính cách năng động, hoạt bát và sáng sủa.
  19. Yến Thy: Tính cách tràn đầy năng lượng, nhanh nhẹn và quyến rũ.
  20. Ái Thy: Tính cách ân cần, tình cảm và nhạy cảm.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Th - tên Thơ kèm tên đệm

  1. Ngọc Thơ: Tính cách cao quý, thanh lịch, tinh tế
  2. Anh Thơ: Tính cách trầm lặng, nghệ sĩ, nhạy cảm
  3. Hạ Thơ: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng, tốt bụng
  4. Huyền Thơ: Tính cách bí ẩn, lạnh lùng, tinh tế
  5. Mai Thơ: Tính cách nữ tính, tươi trẻ, đáng yêu
  6. Tuyết Thơ: Tính cách trong sáng, tinh khiết, tuyệt đẹp
  7. Thanh Thơ: Tính cách thẳng thắn, can đảm, trung thực
  8. Ánh Thơ: Tính cách sáng sủa, tươi cười, hồn nhiên
  9. Bích Thơ: Tính cách đáng yêu, ngọt ngào, thơ ngây
  10. Hương Thơ: Tính cách thơm ngát, dịu dàng, tinh tế
  11. Lan Thơ: Tính cách khí chất, duyên dáng, kiêu sa
  12. Linh Thơ: Tính cách thanh lịch, tinh tế, trầm lặng
  13. Mộng Thơ: Tính cách mơ mộng, tưởng tượng, sáng tạo
  14. Phượng Thơ: Tính cách nghệ sĩ, đam mê, nổi bật
  15. Thu Thơ: Tính cách lãng mạn, dịu dàng, tinh tế
  16. Tường Thơ: Tính cách kiên cường, quyết đoán, mạnh mẽ
  17. Vi Thơ: Tính cách thông minh, tài năng, sáng tạo
  18. Vân Thơ: Tính cách tự do, phóng khoáng, thăng hoa
  19. Xuân Thơ: Tính cách trẻ trung, năng động, tươi mới
  20. Yến Thơ: Tính cách lịch thiệp, nữ tính, quý phái

Tên ở nhà cho bé gái bắt đầu bằng chữ Th

  1. Thơm
  2. Thúi
  3. Thỏ
  4. Thôm
  5. Thẻo
  6. Thun
  7. Thon
  8. Than
  9. Thưn

Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Th

Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Th
  1. Theresa: Nghĩa là "nữ hoàng" hoặc "người can đảm".
  2. Thalia: Nghĩa là "thoáng mát" hoặc "vui vẻ, hài hước".
  3. Theodora: Nghĩa là "món quà của Thần" hoặc "người đồng cảm".
  4. Thelma: Nghĩa là "sức mạnh" hoặc "tinh thần".
  5. Thea: Nghĩa là "thần thoại" hoặc "người có tài năng".
  6. Thaliah: Nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "nữ thần của ngày hôm nay".
  7. Thessaly: Nghĩa là "xanh tươi" hoặc "nơi có nhiều hoa".
  8. Thandiwe: Nghĩa là "tình yêu" hoặc "mùa xuân".
  9. Thaleia: Nghĩa là "người dũng cảm" hoặc "đầy sức sống".
  10. Thalassa: Nghĩa là "biển cả" hoặc "một trái tim sâu thẳm".
  11. Thirza: Nghĩa là "sự kính trọng" hoặc "người tốt".
  12. Thandie: Nghĩa là "tươi mới" hoặc "thân thiện".
  13. Theron: Nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "người đàn ông".
  14. Thyme: Nghĩa là "cây thyme" hoặc "trẻ trung, năng động".
  15. Theona: Nghĩa là "người thần thoại" hoặc "người đáng kính".
  16. Thessandra: Nghĩa là "người giám hộ" hoặc "người quyền lực".
  17. Theda: Nghĩa là "người đầy tình cảm" hoặc "người đam mê".
  18. Theodosia: Nghĩa là "sự tôn kính Thần" hoặc "người trung thành".
  19. Thandi: Nghĩa là "yêu thương" hoặc "hạnh phúc".

>> Xem thêm: 99+ Tên con gái họ Đỗ tượng trưng cho sự thông minh

Tổng hợp những tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr mang ý nghĩa xinh đẹp

Tổng hợp những tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr mang ý nghĩa xinh đẹp

Nếu đang muốn tìm tên hay, giúp bé yêu tự hào về tên của mình thì sau đây là những tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr bố mẹ có thể tham khảo.

Những tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr thường gặp

  1. Trang
  2. Trâm
  3. Trân
  4. Trinh
  5. Trúc
  6. Trà
  7. Triều

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr kèm tên đệm

Sau đây là gợi ý những tên đệm kết hợp với tên con gái đẹp bắt đầu bằng chữ Tr, bố mẹ cùng tham khảo nhé!

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trang kèm tên đệm

  1. Kim Trang: Tính cách quyết đoán, thông minh và kiên định.
  2. Ánh Trang: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và lãng mạn.
  3. Thùy Trang: Tính cách hiền lành, dịu dàng và nhẹ nhàng.
  4. Hạ Trang: Tính cách trầm lặng, mạnh mẽ và có nội lực.
  5. Nhã Trang: Tính cách tinh tế, lịch thiệp và tinh tế.
  6. Tuyết Trang: Tính cách trong trẻo, tinh khôi và đầy sáng tạo.
  7. Hạnh Trang: Tính cách vui vẻ, hoạt bát và yêu đời.
  8. Minh Trang: Tính cách thông minh, cẩn trọng và kiên nhẫn.
  9. Thanh Trang: Tính cách thanh thoát, tinh tế và tinh khôi.
  10. Hoa Trang: Tính cách tươi vui, năng động và đầy sức sống.
  11. Ngọc Trang: Tính cách quý phái, sáng suốt và kiên cường.
  12. Diễm Trang: Tính cách duyên dáng, thần thái và quý phái.
  13. Lan Trang: Tính cách tinh tế, sáng suốt và tinh khôi.
  14. An Trang: Tính cách bình an, ổn định và đáng tin cậy.
  15. Bạch Trang: Tính cách thanh lịch, trang nhã và quý phái.
  16. Nguyệt Trang: Tính cách nữ tính, tinh tế và nổi bật.
  17. Vân Trang: Tính cách mộc mạc, chân thật và đáng tin cậy.
  18. Mỹ Trang: Tính cách quyến rũ, đầy sức hút và tự tin.
  19. Mai Trang: Tính cách năng động, dám nghĩ dám làm và tràn đầy sức sống.
  20. Thảo Trang: Tính cách thân thiện, tốt bụng và có tình yêu cuộc sống.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trâm kèm tên đệm

  1. Thanh Trâm: Tính cách thanh thoát, tinh tế và trầm lặng.
  2. Ngọc Trâm: Tính cách quý phái, thông minh và tinh tế.
  3. Hoa Trâm: Tính cách tươi vui, năng động và đầy sức sống.
  4. Hạnh Trâm: Tính cách vui vẻ, hoạt bát và lạc quan.
  5. Diễm Trâm: Tính cách duyên dáng, quý phái và tinh tế.
  6. Bích Trâm: Tính cách hiền lành, dịu dàng và tinh tế.
  7. Kim Trâm: Tính cách quyết đoán, kiên định và thông minh.
  8. Lan Trâm: Tính cách tinh tế, sáng suốt và tinh khôi.
  9. Tuyết Trâm: Tính cách trong trẻo, tinh khôi và đầy sáng tạo.
  10. Phương Trâm: Tính cách thân thiện, hoà đồng và sáng tạo.
  11. Linh Trâm: Tính cách thông minh, kiên nhẫn và sáng tạo.
  12. Mai Trâm: Tính cách năng động, dám nghĩ dám làm và tràn đầy sức sống.
  13. Nguyệt Trâm: Tính cách nữ tính, tinh tế và nổi bật.
  14. Ánh Trâm: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và lãng mạn.
  15. Quỳnh Trâm: Tính cách tinh tế, thanh lịch và trầm tĩnh.
  16. Vân Trâm: Tính cách mộc mạc, chân thật và đáng tin cậy.
  17. Minh Trâm: Tính cách thông minh, cẩn trọng và kiên nhẫn.
  18. Xuân Trâm: Tính cách vui vẻ, tươi trẻ và đầy sức sống.
  19. Đào Trâm: Tính cách nữ tính, tinh tế và dịu dàng.
  20. Thúy Trâm: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và trầm lặng.

>> Xem thêm: 40+ Cách đặt tên con gái lót chữ Tuệ tượng trưng cho sự xinh đẹp

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trân kèm tên đệm

  1. Hạnh Trân: Tính cách vui vẻ, hoạt bát và sáng tạo.
  2. Thảo Trân: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và duyên dáng.
  3. Bích Trân: Tính cách hiền lành, dịu dàng và tinh tế.
  4. Phương Trân: Tính cách thân thiện, hoà đồng và sáng tạo.
  5. Hương Trân: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và trầm lặng.
  6. Ái Trân: Tính cách đáng yêu, tinh tế và sáng tạo.
  7. Mai Trân: Tính cách năng động, dám nghĩ dám làm và tràn đầy sức sống.
  8. Linh Trân: Tính cách thông minh, kiên nhẫn và sáng tạo.
  9. Thục Trân: Tính cách hiền lành, tinh tế và dịu dàng.
  10. Ngọc Trân: Tính cách quý phái, thông minh và tinh tế.
  11. Lan Trân: Tính cách tinh tế, sáng suốt và tinh khôi.
  12. Tuyết Trân: Tính cách trong trẻo, tinh khôi và đầy sáng tạo.
  13. Hoa Trân: Tính cách tươi vui, năng động và đầy sức sống.
  14. Nhi Trân: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và trầm lặng.
  15. Kim Trân: Tính cách quyết đoán, kiên định và thông minh.
  16. Thanh Trân: Tính cách thanh thoát, tinh tế và trầm lặng.
  17. Ngân Trân: Tính cách quý phái, lịch sự và tinh tế.
  18. Diễm Trân: Tính cách duyên dáng, quý phái và tinh tế.
  19. Thu Trân: Tính cách trầm tĩnh, nghiêm túc và tinh tế.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trinh kèm tên đệm

  1. Mai Trinh: Tính cách năng động, sáng tạo và dám nghĩ dám làm.
  2. Lan Trinh: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và trầm lặng.
  3. Ngọc Trinh: Tính cách quý phái, tinh tế và thông minh.
  4. Hà Trinh: Tính cách kiên định, quyết đoán và thông minh.
  5. Thảo Trinh: Tính cách tinh tế, dịu dàng và nhẹ nhàng.
  6. Diễm Trinh: Tính cách quý phái, tinh tế và duyên dáng.
  7. Bảo Trinh: Tính cách trách nhiệm, chân thành và kiên nhẫn.
  8. Minh Trinh: Tính cách thông minh, sáng suốt và trầm lặng.
  9. Quỳnh Trinh: Tính cách tinh tế, duyên dáng và trầm lặng.
  10. Anh Trinh: Tính cách hiền lành, thân thiện và trầm lặng.
  11. Trúc Trinh: Tính cách kiên nhẫn, trầm tĩnh và tinh tế.
  12. Thùy Trinh: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và trầm lặng.
  13. Linh Trinh: Tính cách thông minh, tinh tế và trầm lặng.
  14. Tâm Trinh: Tính cách trầm tĩnh, nhẹ nhàng và tinh tế.
  15. Thanh Trinh: Tính cách thanh thoát, tinh tế và trầm lặng.
  16. Kim Trinh: Tính cách quyết đoán, kiên nhẫn và thông minh.
  17. Nhi Trinh: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và trầm lặng.
  18. Phương Trinh: Tính cách thân thiện, năng động và sáng tạo.
  19. Thu Trinh: Tính cách trầm tĩnh, nghiêm túc và tinh tế.
  20. Vân Trinh: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và trầm lặng.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trúc kèm tên đệm

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trúc kèm tên đệm
  1. Mai Trúc: Tính cách hiền lành, dịu dàng và nhạy cảm.
  2. Lan Trúc: Tính cách trầm lặng, tinh tế và sâu sắc.
  3. Ngọc Trúc: Tính cách sáng suốt, thông minh và kiên định.
  4. Thu Trúc: Tính cách thân thiện, hoà đồng và dễ gần.
  5. Diễm Trúc: Tính cách tinh tế, quyến rũ và có sức hút.
  6. Hương Trúc: Tính cách nữ tính, thủy chung và tràn đầy năng lượng.
  7. Thảo Trúc: Tính cách hòa nhã, tốt bụng và có óc sáng tạo.
  8. Bạch Trúc: Tính cách trong sáng, đơn giản và thích hợp cho môi trường gia đình.
  9. Hạnh Trúc: Tính cách lạc quan, vui vẻ và tươi cười.
  10. Yến Trúc: Tính cách thông minh, sắc bén và đầy tham vọng.
  11. Mỹ Trúc: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và có ngoại hình ưa nhìn.
  12. Nhi Trúc: Tính cách trẻ trung, tươi mới và đầy sức sống.
  13. Tuyết Trúc: Tính cách tinh khiết, lãng mạn và đầy phóng khoáng.
  14. Hoa Trúc: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và có khả năng thích nghi tốt.
  15. Anh Trúc: Tính cách nam tính, quyết đoán và trung thực.
  16. Kim Trúc: Tính cách sáng suốt, quyết đoán và có tính cách lãnh đạo.
  17. Linh Trúc: Tính cách khéo léo, tinh tế và có trực giác tốt.
  18. Ánh Trúc: Tính cách nữ tính, tinh tế và tràn đầy năng lượng.
  19. Trang Trúc: Tính cách tinh tế, thanh lịch và đầy ấn tượng.
  20. Vân Trúc: Tính cách tươi mới, đầy sức sống và có ngoại hình xinh đẹp.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Trà kèm tên đệm

  1. Ngọc Trà: Tính cách thanh lịch, tinh tế, sáng suốt và thông minh.
  2. Thanh Trà: Tính cách thanh cao, cứng cáp và kiên định.
  3. Mộng Trà: Tính cách mơ mộng, nhẹ nhàng và tình cảm.
  4. Hạnh Trà: Tính cách hạnh phúc, vui vẻ và lạc quan.
  5. Tâm Trà: Tính cách chân thành, nhân hậu và trực giác.
  6. Linh Trà: Tính cách tinh tế, nghệ thuật và nhạy cảm.
  7. Đào Trà: Tính cách nữ tính, dịu dàng và nhẹ nhàng.
  8. Diễm Trà: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và thu hút.
  9. Vân Trà: Tính cách thoáng đạt, thông minh và nhạy bén.
  10. Nguyệt Trà: Tính cách sâu sắc, nhạy cảm và lãng mạn.
  11. Huyền Trà: Tính cách bí ẩn, sâu sắc và tò mò.
  12. Ánh Trà: Tính cách tươi sáng, lạc quan và phấn khởi.
  13. Hoa Trà: Tính cách tươi mới, thơ ngây và tươi cười.
  14. Bạch Trà: Tính cách trong sáng, thuần khiết và thanh nhã.
  15. Mai Trà: Tính cách tươi trẻ, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
  16. Lan Trà: Tính cách dịu dàng, tinh tế và nữ tính.
  17. Phương Trà: Tính cách tinh tế, lịch lãm và thẩm mỹ.
  18. Xuân Trà: Tính cách trẻ trung, nhiệt tình và sáng tạo.
  19. Yến Trà: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và nữ tính.
  20. Tuyết Trà: Tính cách thuần khiết, trong sáng và mộc mạc.

Tên con gái bắt đầu bằng chữ Tr - tên Triều kèm tên đệm

  1. Hạ Triều: Tính cách mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán.
  2. Ái Triều: Tính cách tình cảm, yêu đời và sáng tạo.
  3. Thục Triều: Tính cách chân thật, trung thực và tận tâm.
  4. Tâm Triều: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và sâu sắc.
  5. Ngân Triều: Tính cách tài năng, sáng tạo và giàu nội tâm.
  6. Minh Triều: Tính cách thông minh, tỉ mỉ và có tầm nhìn xa.
  7. Thanh Triều: Tính cách thanh thoát, nữ tính và trí tuệ.
  8. Huyền Triều: Tính cách bí ẩn, đầy nghệ thuật và sáng tạo.
  9. Phương Triều: Tính cách nghệ sĩ, sáng tạo và có tình yêu với nghệ thuật.
  10. Lan Triều: Tính cách thanh lịch, trầm tĩnh và quyến rũ.
  11. Kim Triều: Tính cách sáng tạo, thông minh và có tầm nhìn xa.
  12. Hồng Triều: Tính cách dịu dàng, tình cảm và lãng mạn.
  13. Diệu Triều: Tính cách duyên dáng, tinh tế và đầy thu hút.
  14. Mai Triều: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và tốt bụng.
  15. Thùy Triều: Tính cách trẻ trung, năng động và đầy sức sống.
  16. Anh Triều: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và tự tin.
  17. Trúc Triều: Tính cách tinh tế, đầy nghệ thuật và nữ tính.
  18. Vân Triều: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và thanh thoát.
  19. Đan Triều: Tính cách yêu đời, hoạt bát và đầy năng lượng.
  20. Lệ Triều: Tính cách chân thật, trung thực và thấu hiểu.

Tên ở nhà cho bé gái bắt đầu bằng chữ Tr

  1. Tròn
  2. Tré
  3. Trum
  4. Trùm
  5. Tro
  6. Tra

Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Tr

Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Tr
  1. Trinity: Nghĩa là "ba đại diện", "ba phần tử" hoặc "ba đại gia tộc",
  2. Trisha: Nghĩa là "được yêu thích" hoặc "một người phụ nữ trẻ".
  3. Trina: Nghĩa là "nữ hoàng", "đầy đủ" hoặc "trong sáng".
  4. Trudy: Nghĩa là "trợ giúp mạnh mẽ" hoặc "đáng tin cậy".
  5. Trixie: Nghĩa là "điệu đà" hoặc "tinh nghịch".
  6. Tracie: Nghĩa là "được yêu thích" hoặc "người giữ về phía bên kia".
  7. Tristyn: Nghĩa là "người bất định" hoặc "người bất khuất".
  8. Treasure: Nghĩa là "báu vật" hoặc "vật quý giá".
  9. Triana: Nghĩa là "người ba nước" hoặc "được ban phước bởi ba người".
  10. Trillian: Nghĩa là "người bảy sao" hoặc "người sáng suốt".
  11. Truett: Nghĩa là "con đường tin cậy" hoặc "người sống bằng niềm tin".
  12. Trilby: Nghĩa là "mũ nơ" hoặc "vật độc đáo".
  13. Tristina: Nghĩa là "điềm đạm" hoặc "trung thực".

Trên đây là tổng hợp những tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr hay và ý nghĩa. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể tìm được cách đặt tên con gái chữ T, Th, Tr ưng ý nhất cho bé yêu. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí. Thân chào!

Logo GenZ Làm Mẹ là trang web chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về việc chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu, nuôi dạy con thông minh, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
+84908075455
info.genzlamme@gmail.com
Nhóm thông tin mạng xã hội
meta-business-partner
2022 tmtco. All rights reserved