289+ Tên con gái họ Lương mang lại may mắn, hạnh phúc, bình an

Chọn tên cho con gái là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với các bậc phụ huynh. Với họ Lương, việc tìm kiếm một cái tên đẹp, ý nghĩa và phù hợp có thể trở thành một thách thức. Vậy, bố họ Lương nên đặt tên con gái là gì? Sau đây, GenZ Làm Mẹ sẽ gợi ý những tên con gái họ Lương hay, ý nghĩa để giúp các bậc phụ huynh có thể tìm ra tên phù hợp cho con gái và mang lại sự tự hào cho dòng họ của mình.

Nội dung bài viết

Lưu ý quan trọng khi đặt tên con gái họ Lương bố mẹ cần biết

Đặt tên cho con là một việc rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời của bé. Vì vậy, trước khi đặt tên cho con, bố mẹ không thể bỏ qua những lưu ý sau:

Không nên dùng những từ trending trên mạng xã hội để đặt tên cho bé

Hiện nay, mạng xã hội đang là nơi lan truyền các từ ngữ mới và hot trend trong việc đặt tên cho con. Tuy nhiên, bố mẹ nên cân nhắc kỹ trước khi chọn tên cho con gái họ Lương, không nên dùng những từ trending trên mạng xã hội để đặt tên cho bé. Bởi những từ này thường không mang ý nghĩa sâu sắc, không ổn định và có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời.

Chọn những tên ngắn, dễ nhớ

Độ dài và khả năng ghi nhớ của tên là yếu tố cần được quan tâm. Để đảm bảo sự dễ dàng trong giao tiếp cũng như tránh những khó khăn khi gọi tên bé, bố mẹ nên ưu tiên những tên ngắn, dễ nhớ, dễ phát âm và có thể đọc được đúng chính tả. Những tên như vậy sẽ giúp bé dễ dàng hòa nhập và tương tác với mọi người xung quanh.

Không đặt những tên có hàm ý xấu

Không nên đặt những cái tên có ý nghĩa tiêu cực, khó nghe hoặc mang tính kích động. Điều này sẽ khiến bé cảm thấy không thoải mái, bị ám ảnh hoặc thậm chí bị xúc phạm. Bố mẹ cần tránh những cái tên mang tính chất khiếm nhã để đảm bảo bé có một tên gọi tốt đẹp và phù hợp với nhân cách và tương lai của bé.

Không nên dùng tiếng địa phương để đặt tên cho con

Khi đặt tên con gái họ Lương, việc sử dụng tiếng địa phương để đặt tên có thể gây khó khăn trong giao tiếp với những người không biết ngôn ngữ đó. Vì vậy, bố mẹ nên ưu tiên những tên phổ biến, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để đặt tên cho con. Điều này sẽ giúp bé dễ dàng tương tác và giao tiếp với mọi người mà không gặp khó khăn, đặc biệt khi bé đi học hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Hạn chế đặt trùng tên với anh chị em trong gia đình, dòng họ

Hạn chế đặt trùng tên với anh chị em trong gia đình hoặc dòng họ. Điều này giúp tránh những khó khăn trong giao tiếp và khi giải quyết các thủ tục hành chính. Nếu như muốn đặt tên trùng với người trong gia đình hoặc dòng họ, bố mẹ có thể thêm phần tên hoặc đổi vị trí tên để tránh nhầm lẫn.

Tham khảo phong thủy để chọn được một cái tên hợp mệnh với bé

Phong thủy là một yếu tố không thể thiếu trong việc đặt tên con gái họ Lương. Bố mẹ có thể tham khảo phong thủy để chọn được một cái tên hợp mệnh với bé, giúp bé phát triển tốt hơn về mặt sức khỏe và tài lộc. Tên được chọn cần phù hợp với ngày sinh của bé và các yếu tố phong thủy khác.

Đặt tên con gái họ Lương theo ý nghĩa của tên

Đặt tên con gái họ Lương theo ý nghĩa của tên

Bất cứ bố mẹ nào cũng muốn đặt một cái tên ý nghĩa cho thiên thần nhỏ của mình. Đây là món quà đầu tiên mà bố mẹ dành tặng cho con. Vì vậy, nếu đã suy nghĩ rất nhiều nhưng chưa nghĩ ra bố họ Lương đặt tên con gái là gì cho ý nghĩa thì có thể tham khảo những gợi ý sau:

Tên con gái họ Lương mang đến sự bình an, khỏe mạnh

  1. Lương Ngọc Kim Anh: "Kim Anh" mang ý nghĩa là "hoa vàng đẹp nhất", tượng trưng cho sự tinh tế, duyên dáng và quý phái. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh lịch, nữ tính và tinh tế.
  2. Lương Xuân Thanh Mai: "Thanh Mai" mang ý nghĩa là "hoa mai màu xanh", tượng trưng cho sự tươi trẻ, tươi mới và đầy nhiệt huyết. Tên này có thể thể hiện tính cách trẻ trung, năng động và sáng tạo.
  3. Lương Thanh Tâm Anh: "Tâm Anh" mang ý nghĩa là "tâm hồn anh túc", tượng trưng cho sự bình tĩnh, cảm thông và độ lượng. Tên này có thể thể hiện tính cách đạo đức, biết lắng nghe và quan tâm đến người khác.
  4. Lương Thanh Nga: "Thanh Nga" mang ý nghĩa là "hoa lài màu trắng", tượng trưng cho sự thuần khiết, tinh khiết và đẹp đẽ. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, tinh khôi và nhẹ nhàng.
  5. Lương Hạnh Minh Huyền: "Minh Huyền" mang ý nghĩa là "sáng và mơ màng", tượng trưng cho sự nhạy cảm, sâu sắc và tưởng tượng phong phú. Tên này có thể thể hiện tính cách tưởng tượng, tinh tế và nghệ sĩ.
  6. Lương Minh Thúy Vy: "Thúy Vy" mang ý nghĩa là "mây trắng nhẹ nhàng", tượng trưng cho sự bay bổng, dịu dàng và thanh nhã. Tên này có thể thể hiện tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và duyên dáng.
  7. Lương Ngọc Lan: "Ngọc Lan" mang ý nghĩa là "hoa lan quý phái", tượng trưng cho sự thanh lịch, sang trọng và quý phái. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, thanh lịch và quý phái.
  8. Lương Tâm Hạnh: "Tâm Hạnh" mang ý nghĩa là "tâm hồn vui vẻ, hạnh phúc", tượng trưng cho sự vui vẻ, hạnh phúc và lạc quan. Tên này có thể thể hiện tính cách vui vẻ, hạnh phúc và lạc quan.
  9. Lương Minh Ngọc Hân: "Minh Ngọc Hân" mang ý nghĩa là "ngọc hân sáng, tinh minh", tượng trưng cho sự thông minh, tinh thông và sáng suốt. Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, sáng suốt và tinh thông.
  10. Lương Thanh Huyền Trâm: "Thanh Huyền Trâm" mang ý nghĩa là "âm thanh lạc quan, mơ màng và trầm lắng", tượng trưng cho sự nhạy cảm, sâu sắc và tâm trạng. Tên này có thể thể hiện tính cách tưởng tượng, nhạy cảm và sâu sắc.
  11. Lương Ngọc Diễm: "Ngọc Diễm" mang ý nghĩa là "ngọc quý và đẹp đẽ", tượng trưng cho sự quý phái, đẹp đẽ và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và đẹp đẽ.
  12. Lương Thanh Tâm: "Thanh Tâm" mang ý nghĩa là "âm thanh và tâm hồn", tượng trưng cho sự tinh tế, nhạy cảm và sâu sắc. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, nhạy cảm và sâu sắc.
  13. Lương Thanh Mai: "Thanh Mai" mang ý nghĩa là "hoa mai thanh tao", tượng trưng cho sự tươi mới, sáng sủa và thanh tao. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, sáng sủa và thanh tao.
  14. Lương Tâm Anh: "Tâm Anh" mang ý nghĩa là "tâm hồn sáng suốt", tượng trưng cho sự thông minh, sáng suốt và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, sáng suốt và tinh tế.
  15. Lương Minh Thùy Linh: "Minh Thùy Linh" mang ý nghĩa là "tinh thần thanh khiết, tinh tế và lộng lẫy", tượng trưng cho sự tinh tế, thanh khiết và đẹp đẽ. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, thanh khiết và đẹp đẽ.
  16. Lương Thanh Tâm Thư: "Thanh Tâm Thư" mang ý nghĩa là "âm thanh trong trẻo, tâm hồn sâu lắng và tư duy sáng suốt", tượng trưng cho sự tinh tế, sâu sắc và sáng suốt. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, sâu sắc và sáng suốt.
  17. Lương Ngọc Hà: "Ngọc Hà" mang ý nghĩa là "ngọc quý và thanh lịch", tượng trưng cho sự quý phái, thanh lịch và đẹp đẽ. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, thanh lịch và đẹp đẽ.
  18. Lương Thanh Tuyền: "Thanh Tuyền" mang ý nghĩa là "âm thanh trong trẻo và suối đổ đầy tâm hồn", tượng trưng cho sự thanh khiết, trong trẻo và sâu sắc. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, trong trẻo và sâu sắc.
  19. Lương Huyền Chi: "Huyền Chi" mang ý nghĩa là "tâm hồn sâu thẳm và tinh tế", tượng trưng cho sự sâu sắc, tinh tế và cảm nhận tốt. Tên này có thể thể hiện tính cách sâu sắc, tinh tế và cảm nhận tốt.
  20. Lương Ngọc Huyền Trang: "Ngọc Huyền Trang" mang ý nghĩa là "ngọc quý, sâu sắc và tinh khiết", tượng trưng cho sự quý phái, sâu sắc và tinh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, sâu sắc và tinh khiết.
  21. Lương Minh Huyền Trâm: "Minh Huyền Trâm" mang ý nghĩa là "tinh thần sáng suốt, sâu sắc và thanh khiết", tượng trưng cho sự sáng suốt, sâu sắc và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách sáng suốt, sâu sắc và thanh khiết.
  22. Lương Thanh Phương Uyên: "Thanh Phương Uyên" mang ý nghĩa là "tâm hồn thanh khiết, sáng suốt và uyên bác", tượng trưng cho sự thanh khiết, sáng suốt và uyên bác. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, sáng suốt và uyên bác.

>> Xem thêm: Gợi ý 90+ tên con gái bắt đầu bằng chữ N ý nghĩa

Tên con gái họ Lương mang đến sự hạnh phúc

  1. Lương Ngọc Huyền Thư: "Huyền Thư" có thể hiểu là những chữ viết tắt của "huyền bí, thần bí, khó hiểu". Tên này có thể thể hiện tính cách của người mang tên là có sự khéo léo, bí ẩn và hấp dẫn, tuy nhiên cũng có thể khó để hiểu và tiếp cận.
  2. Lương Tâm Thanh Hoa: "Thanh Hoa" là tên một tỉnh thành ở miền Trung Việt Nam. Tên này có thể tượng trưng cho tính cách trầm lặng, ổn định và thuần khiết. "Tâm" trong tên Lương Tâm Thanh Hoa có thể thể hiện tính cách chân thành, trung thực và nhạy cảm.
  3. Lương Huyền Hương: "Huyền Hương" có thể hiểu là mùi hương bí ẩn, gợi lên sự huyền bí và lôi cuốn. Tên này có thể tượng trưng cho tính cách bí ẩn, lôi cuốn và đầy cảm hứng. "Lương" có thể tượng trưng cho sự chân thành và trung thực.
  4. Lương Thùy Dương: "Thùy Dương" có thể hiểu là dòng sông trong veo, tươi mát và thanh thoát. Tên này có thể tượng trưng cho tính cách tươi mới, thanh thoát và đầy năng lượng. "Lương" có thể tượng trưng cho sự chân thành và trung thực.
  5. Lương Thanh Yến: "Thanh Yến" có thể được giải thích là "tiếng chim yến trong đêm thanh", tượng trưng cho âm thanh êm dịu, thanh thoát và đầy lãng mạn. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, lãng mạn và tinh tế.
  6. Lương Thanh Minh Hằng: "Thanh Minh Hằng" có thể được giải thích là "ánh sáng thanh khiết và vững chãi". Tên này có thể thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường và thông minh.
  7. Lương Huyền Minh Thư: "Huyền Minh Thư" có thể được giải thích là "bí ẩn và sáng suốt". Tên này có thể thể hiện tính cách nghiêm túc, sáng suốt và đôi khi là bí ẩn.
  8. Lương Huyền Anh: "Huyền Anh" có thể được giải thích là "bí ẩn và quý phái". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, quý phái và tinh tế.
  9. Lương Minh Thư: "Minh Thư" có thể được giải thích là "sáng suốt và thanh cao". Tên này có thể thể hiện tính cách sáng suốt, thanh cao và đôi khi là kiên định.
  10. Lương Thanh Hằng: "Thanh Hằng" có thể được giải thích là "trong sáng và kiên định". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh lịch, kiên định và trung thực.
  11. Lương Minh Ngọc Lan: "Ngọc Lan" có thể hiểu là "hoa ngọc lan", tượng trưng cho sự tinh tế, đẹp đẽ và quý phái. Tên này có thể thể hiện tính cách nhã nhặn, thanh lịch và sang trọng.
  12. Lương Thanh Tâm Thúy: "Thanh Tâm Thúy" có thể hiểu là "tâm thanh, tinh thần thanh thoát và tươi sáng". Tên này có thể thể hiện tính cách trí tuệ, tinh thần thoải mái và sáng suốt.
  13. Lương Ngọc Minh Hương: "Minh Hương" có thể hiểu là "hương sáng, người đem lại sự sáng suốt và hiển hiện". Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, tươi sáng và có năng lượng tích cực.
  14. Lương Minh Nguyệt: "Minh Nguyệt" có thể hiểu là "ánh sáng trăng", tượng trưng cho sự lãng mạn và nữ tính. Tên này có thể thể hiện tính cách nữ tính, tình cảm và lãng mạn.
  15. Lương Thanh Quỳnh: "Thanh Quỳnh" có thể hiểu là "sự thanh khiết và tinh tế của hoa quỳnh". Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, thanh khiết và nhã nhặn.
  16. Lương Tâm Thư: "Tâm Thư" có thể hiểu là "nhật ký tâm trí, lời trao đổi tâm sự". Tên này có thể thể hiện tính cách trí tuệ, sâu sắc và cởi mở.
  17. Lương Tâm Thanh Quỳnh: "Thanh Quỳnh" có thể hiểu là "sự thanh khiết và tinh tế của hoa quỳnh". "Tâm Thanh" có thể hiểu là "tinh thần thanh thoát và sáng suốt". Tên này có thể thể hiện tính cách nhã nhặn, thanh lịch và tinh tế.
  18. Lương Ngọc Huyền Vân: "Huyền Vân" có thể hiểu là "sự huyền ảo và mơ màng của mây trời". "Ngọc" có thể hiểu là "vàng, quý giá". Tên này có thể thể hiện tính cách lãng mạn, sáng tạo và quý phái.
  19. Lương Thanh Huyền Chi: "Thanh" có thể hiểu là "sự thanh khiết, trong trẻo". "Huyền Chi" có thể hiểu là "sự bí ẩn, thần bí". Tên này có thể thể hiện tính cách nữ tính, nhẹ nhàng và bí ẩn.
  20. Lương Thanh Phương: "Thanh" có thể hiểu là "sự thanh khiết, trong trẻo". "Phương" có thể hiểu là "hương thơm". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh lịch, nữ tính và tinh tế.
  21. Lương Tâm Thanh: "Tâm Thanh" có thể hiểu là "tinh thần thanh khiết và sáng suốt". Tên này có thể thể hiện tính cách sáng suốt, thông minh và trí tuệ.
  22. Lương Ngọc Minh: "Minh" có thể hiểu là "ánh sáng ban ngày". "Ngọc" có thể hiểu là "vàng, quý giá". Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, sáng suốt và quý phái.

>> Xem thêm: Gợi ý 45+ tên con gái lót chữ Thanh hay, mang lại nhiều may mắn

Tên con gái họ Lương tượng trưng cho sự đảm đang, xinh đẹp

  1. Lương Ngọc Châu: "Ngọc Châu" có thể hiểu là "ngọc quý và tinh khiết như những giọt sương trên lá châu". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh khiết và nữ tính.
  2. Lương Thanh Mai Linh: "Thanh" có thể hiểu là "sự thanh khiết, trong trẻo". "Mai Linh" có thể hiểu là "sự tươi mới và rực rỡ của hoa mai và cây xanh". Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, năng động và sáng tạo.
  3. Lương Minh Thanh Huyền: "Minh" có thể hiểu là "ánh sáng ban ngày". "Thanh Huyền" có thể hiểu là "sự thanh khiết và bí ẩn của đêm". Tên này có thể thể hiện tính cách phóng khoáng, sáng suốt và bí ẩn.
  4. Lương Thanh Huyền Nhi: "Thanh" có thể hiểu là "sự thanh khiết, trong trẻo". "Huyền Nhi" có thể hiểu là "sự bí ẩn và thần bí của trăng và sao". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, nhẹ nhàng và tinh tế.
  5. Lương Tâm Thanh Ngọc: "Tâm Thanh" có thể hiểu là "tinh thần thanh khiết và sáng suốt". "Ngọc" có thể hiểu là "vàng, quý giá". Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, quý phái và sáng suốt.
  6. Lương Minh Cẩm Ngọc: "Minh" có thể hiểu là "ánh sáng ban ngày". "Cẩm Ngọc" có thể hiểu là "sự quý phái và tinh khiết của ngọc". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, sáng suốt và lịch lãm.
  7. Lương Minh Hằng: "Minh Hằng" có thể hiểu là "ánh sáng vĩnh cửu". Tên này có thể thể hiện tính cách lạc quan, sáng suốt và kiên định.
  8. Lương Thanh Lan: "Thanh" có thể hiểu là "sự thanh khiết, trong trẻo". "Lan" có thể hiểu là "hoa lan, đại diện cho sự thanh cao, tao nhã". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh cao, tao nhã và tinh tế.
  9. Lương Huyền Nhi: "Huyền Nhi" có thể hiểu là "sự bí ẩn và thần bí của trăng và sao". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, nhẹ nhàng và tinh tế.
  10. Lương Ngọc Quỳnh: "Ngọc Quỳnh" có thể hiểu là "sự quý phái, tinh khiết của ngọc và sự rực rỡ của hoa quỳnh". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và nữ tính.
  11. Lương Minh Ngọc Ánh: "Minh" có thể hiểu là "ánh sáng ban ngày". "Ngọc Ánh" có thể hiểu là "vàng, quý giá và sự rực rỡ của ánh sáng". Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, sáng suốt và lấp lánh.
  12. Lương Ngọc Kim Chi: "Ngọc Kim Chi" có thể hiểu là "sự quý phái, tinh khiết của ngọc và sự tươi mới của kim chi". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, năng động và sáng tạo.
  13. Lương Minh Huyền Chi: "Minh Huyền Chi" có thể hiểu là "sự bí ẩn, thanh khiết của ánh sáng và sự tinh tế của hoa sen". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, nhẹ nhàng và tinh tế.
  14. Lương Ngọc Thanh Tâm: "Ngọc Thanh Tâm" có thể hiểu là "tâm hồn trong trẻo, tinh khiết như ngọc và thanh cao như âm thanh". Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, thanh lịch và tâm hồn trong trẻo.
  15. Lương Ngọc Hạnh: "Ngọc Hạnh" có thể hiểu là "sự quý phái, tinh khiết của ngọc và sự may mắn, hạnh phúc". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và may mắn.
  16. Lương Thúy Hằng: "Thúy Hằng" có thể hiểu là "sự dịu dàng và kiên định như cây cỏ Thúy và Hằng Nga". Tên này có thể thể hiện tính cách dịu dàng, kiên định và bền bỉ.
  17. Lương Thùy Thanh Hà: "Thùy Thanh Hà" có thể hiểu là "sự thanh khiết, tinh tế của hoa thùy và vẻ đẹp dịu dàng của vùng biển Hà Lan". Tên này có thể thể hiện tính cách dịu dàng, tinh tế và thanh khiết.
  18. Lương Thanh Minh Ngọc: "Thanh Minh Ngọc" có thể hiểu là "sự thanh khiết, sáng suốt của ánh sáng và sự quý phái của ngọc". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, sáng suốt và quý phái.
  19. Lương Phương Thảo: "Phương Thảo" có thể hiểu là "sự thơm ngát và quý phái của hoa phượng và thảo nguyên". Tên này có thể thể hiện tính cách thơm ngát, quý phái và tự do.
  20. Lương Tâm Như: "Tâm Như" có thể hiểu là "tâm hồn thanh tịnh và tự do như mây trôi". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh tịnh, tự do và ấm áp.
  21. Lương Thanh Tâm Duyên: "Thanh Tâm Duyên" có thể hiểu là "tâm hồn thanh khiết và sự gắn kết, tình duyên". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, gắn kết và tình cảm.

>> Xem thêm: 45+ Tên con gái lót chữ Hoàng mang lại nhiều bình an

Tên con gái họ Lương tượng trưng cho sự may mắn, công việc thuận lợi

  1. Lương Thùy Vân: "Thùy Vân" có thể hiểu là "sự dịu dàng và thoáng mát như gió Thùy và mây Vân". Tên này có thể thể hiện tính cách dịu dàng, thoáng mát và tinh tế.
  2. Lương Huyền Minh Thùy: "Huyền Minh Thùy" có thể hiểu là "sự bí ẩn và thanh khiết như ánh sáng ban đêm và sự tinh tế như hoa thùy". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, thanh khiết và tinh tế.
  3. Lương Minh Thanh Thảo: "Minh Thanh Thảo" có thể hiểu là "sự tươi tắn, thanh khiết như ánh sáng ban ngày và sự phong cách, tinh tế như hoa thảo". Tên này có thể thể hiện tính cách tươi tắn, thanh khiết và phong cách.
  4. Lương Kim Ngân: "Kim Ngân" có thể hiểu là "sự quý phái và giá trị như vàng và ngọc". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, giá trị và nổi bật.
  5. Lương Thanh Hồng: "Thanh Hồng" có thể hiểu là "sự thanh khiết và tươi tắn như hoa hồng". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, tươi tắn và phóng khoáng.
  6. Lương Huyền Tâm: "Huyền Tâm" có thể hiểu là "sự bí ẩn và đậm chất tình cảm". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, đam mê và nhiệt tình.
  7. Lương Minh Hương: "Minh Hương" có thể hiểu là "sự tươi sáng và thơm ngát như hương hoa và sự thông minh và sáng suốt". Tên này có thể thể hiện tính cách tươi sáng, thông minh và thấu hiểu.
  8. Lương Thanh Thủy: "Thanh Thủy" có thể hiểu là "sự thanh khiết và trôi chảy như nước". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, trôi chảy và bình tĩnh.
  9. Lương Ngọc Thanh Huyền: "Ngọc Thanh Huyền" có thể hiểu là "sự quý phái và thanh khiết như ngọc và sự bí ẩn như bóng đêm". Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, bí ẩn và thanh khiết.
  10. Lương Thị Thanh Ngọc: "Thanh Ngọc" có thể hiểu là "sự thanh khiết và quý phái như ngọc". Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, quý phái và tinh tế.
  11. Lương Tuyết Mai Hoa: "Tuyết Mai Hoa" có thể hiểu là "sự tinh khiết và thanh lịch như tuyết, và sự tươi mới và rực rỡ như hoa". Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, thanh lịch và sáng sủa.
  12. Lương Minh Ngọc Hạnh: "Minh Ngọc Hạnh" có thể hiểu là "sự sáng suốt và quý phái như ngọc, và sự may mắn và tài lộc". Tên này có thể thể hiện tính cách sáng suốt, may mắn và giàu có.
  13. Lương Thùy Minh Ngọc: "Thùy Minh Ngọc" có thể hiểu là "sự tinh tế, nhạy cảm và quý phái như ngọc". Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, nhạy cảm và sáng sủa.
  14. Lương Huyền Ngọc Diễm: "Huyền Ngọc Diễm" có thể hiểu là "sự bí ẩn và quý phái như ngọc, và sự xinh đẹp và lộng lẫy như đóa hoa". Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, quý phái và nổi bật.
  15. Lương Hạnh Minh Ngọc: "Hạnh Minh Ngọc" có thể hiểu là "sự tươi sáng và sáng suốt, và sự quý phái và tinh tế như ngọc". Tên này có thể thể hiện tính cách tươi sáng, sáng suốt và quý phái.
  16. Lương Huyền Thư: "Huyền Thư" có thể được hiểu là "những câu chuyện kỳ bí, huyền ảo", tượng trưng cho sự trầm lặng, nghệ thuật và sáng tạo. Tên này có thể thể hiện tính cách sáng tạo, khát khao khám phá những điều kỳ bí và có đam mê nghệ thuật.
  17. Lương Hạnh Phương: "Hạnh Phương" có thể được hiểu là "một tâm hồn an lành, yên bình và tươi vui", tượng trưng cho sự bình an, hạnh phúc và tình yêu. Tên này có thể thể hiện tính cách vui vẻ, tình cảm và yêu đời.
  18. Lương Thanh Ngọc Hà: "Thanh Ngọc Hà" có thể được hiểu là "một bầu trời trong xanh đầy hoa, tươi sáng và mới mẻ", tượng trưng cho sự tươi trẻ, tươi sáng và hoàn hảo. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi trẻ, năng động và lạc quan.
  19. Lương Ngọc Huyền Anh: "Ngọc Huyền Anh" có thể được hiểu là "một viên ngọc quý được bảo vệ bởi những thiên thần", tượng trưng cho sự quý phái, cao quý và bảo vệ. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, đáng yêu và có trách nhiệm.
  20. Lương Ngọc Thùy Trang: "Ngọc Thùy Trang" có thể được hiểu là "một viên ngọc trắng tinh khiết và sáng chói trong đêm tối", tượng trưng cho sự trong sáng, tinh khiết và cao quý. Tên này có thể thể hiện tính cách trong sáng, tinh khiết và đẹp đẽ.
  21. Lương Thanh Hoa: "Thanh Hoa" có thể được hiểu là "hoa tươi sáng trong sáng, đầy màu sắc và nở rộ", tượng trưng cho sự rực rỡ, vui tươi và đầy sức sống. Tên này có thể thể hiện tính cách vui tươi, rực rỡ và năng động.

>> Xem thêm: 40+ Tên con gái lót chữ Lan mang lại nhiều may mắn

Đặt tên con gái họ Lương theo số chữ có trong tên

Đặt tên con gái họ Lương theo số chữ có trong tên

Nhiều phụ huynh quan trọng số chữ có trong tên của con. Có người thích một cái tên chỉ nên có 2 từ, những một số bố mẹ khác lại muốn con đặt tên con gái họ lương 3 - 4 chữ. Sau đây là gợi ý những tên hay 2, 3 , 4 chữ để tùy vào sở thích bạn có thể lựa chọn cho phù hợp.

Tên con gái họ Lương 2 chữ đơn giản, ý nghĩa

Nếu đang thắc mắc con gái họ Lương đặt tên gì hay nhưng chỉ được 2 chữ thì sau đây là một số gợi ý dành cho bạn.

  1. Lương Anh: Tính cách đầy nghị lực và quyết tâm.
  2. Lương Chi: Tính cách thông minh, sắc bén, và cầu tiến.
  3. Lương Diễm: Tính cách duyên dáng và thanh lịch.
  4. Lương Đan: Tính cách thực tế, có tinh thần hợp tác và chịu khó.
  5. Lương Gia: Tính cách trưởng thành, có khả năng lãnh đạo và quản lý.
  6. Lương Hạ: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và nữ tính.
  7. Lương Hiền: Tính cách hiền lành, dịu dàng và tốt bụng.
  8. Lương Hoa: Tính cách tươi vui, đầy năng lượng và sáng tạo.
  9. Lương Hồng: Tính cách nữ tính, lãng mạn và tình cảm.
  10. Lương Huệ: Tính cách thông minh, quyết đoán và độc lập.
  11. Lương Hương: Tính cách tràn đầy sức sống và thích khám phá.
  12. Lương Kim: Tính cách quyết đoán, kiên trì và có sức mạnh.
  13. Lương Lâm: Tính cách bình tĩnh, sự nhẫn nại và chăm chỉ.
  14. Lương Lan: Tính cách dịu dàng, hiền hòa và chân thành.
  15. Lương Lệ: Tính cách nhạy cảm, tinh tế và cẩn trọng.
  16. Lương Liên: Tính cách chân thành, yêu đời và có trách nhiệm.
  17. Lương Linh: Tính cách thông minh, nhạy bén và khéo léo.
  18. Lương Loan: Tính cách tự tin, nhanh nhẹn và vui vẻ.
  19. Lương Mai: Tính cách sáng tạo, nghệ thuật và tinh thần phiêu lưu.
  20. Lương Mộng: Tính cách lãng mạn, mơ mộng và tràn đầy tình yêu.
  21. Lương My: Tính cách sáng tạo, linh hoạt và thích thử thách.
  22. Lương Nguyệt: Tính cách tinh tế, duyên dáng và tâm hồn sâu sắc.
  23. Lương Nhi: Tính cách tươi trẻ, năng động và thích học hỏi.
  24. Lương Như: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và có tình cảm.
  25. Lương Oanh: Tính cách táo bạo, độc lập và có nghị lực.
  26. Lương Quỳnh: Tính cách nữ tính, duyên dáng và có tâm hồn nhẹ nhàng.
  27. Lương Thanh: Tính cách sáng sủa, thân thiện và tràn đầy năng lượng.
  28. Lương Thảo: Tính cách chăm chỉ, tỉ mỉ và có trách nhiệm.
  29. Lương Thiên: Tính cách cởi mở, tự do và yêu đời.
  30. Lương Thu: Tính cách tình cảm, cảm thông và nhạy cảm.
  31. Lương Thục: Tính cách sâu sắc, tinh tế và suy nghĩ kỹ.
  32. Lương Thùy: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và thấu hiểu.
  33. Lương Thư: Tính cách tâm hồn sâu sắc, nhạy cảm và yêu nghệ thuật.
  34. Lương Trâm: Tính cách kiên định, chịu khó và đam mê.
  35. Lương Trang: Tính cách thanh lịch, tinh tế và đẳng cấp.
  36. Lương Tú: Tính cách năng động, thích phiêu lưu và tinh thần độc lập.
  37. Lương Tuyết: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và mang nét đẹp của tuyết trắng.
  38. Lương Uyên: Tính cách sáng sủa, tươi trẻ và đầy năng lượng.
  39. Lương Vân: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và mang nét đẹp của mây trắng.

Tên con gái họ Lương 3 chữ dễ nhớ, dễ phát âm

Nếu bạn muốn đặt một cái tên gồm có 3 từ, 1 họ, 1 đệm và 1 tên chính thì sau đây là những gợi ý tên con gái họ Lương 3 chữ bạn có thể tham khảo:

  1. Lương Hồng Diễm: Tính cách thanh lịch, kiên định và có khả năng lãnh đạo.
  2. Lương Minh Tuyết: Tính cách nữ tính, tràn đầy sức sống và có tài năng nghệ thuật.
  3. Lương Quỳnh Nga: Tính cách nhẹ nhàng, thân thiện và có sự quan tâm đến người khác.
  4. Lương Thanh Hà: Tính cách tỉ mỉ, kiên trì và sáng tạo.
  5. Lương Kim Phượng: Tính cách quyết đoán, mạnh mẽ và sáng tạo.
  6. Lương Thúy Vy: Tính cách dịu dàng, tinh tế và có khả năng tư duy sáng tạo.
  7. Lương Thu Hà: Tính cách thân thiện, năng động và đầy nhiệt huyết.
  8. Lương Lan Hương: Tính cách hiền lành, tinh tế và có khả năng cảm nhận sâu sắc.
  9. Lương Hạnh Ngọc: Tính cách lạc quan, yêu đời và có khả năng giao tiếp tốt.
  10. Lương Bảo Trân: Tính cách tâm lý ổn định, trung thực và có khả năng giải quyết vấn đề.
  11. Lương Nhật Linh: Tính cách tràn đầy năng lượng, yêu cuộc sống và có khả năng đồng cảm với người khác.
  12. Lương Xuân Hương: Tính cách nữ tính, tinh tế và có khả năng sáng tạo.
  13. Lương Hải Yến: Tính cách mạnh mẽ, độc lập và có khả năng tự tin trong cuộc sống.
  14. Lương Mai Anh: Tính cách dịu dàng, thân thiện và có khả năng giao tiếp tốt.
  15. Lương Tuyết Mai: Tính cách tràn đầy nghị lực, quyết tâm và có khả năng tự chủ.
  16. Lương Ngọc Trâm: Tính cách tỉ mỉ, kiên định và có khả năng đặt ra mục tiêu cao.
  17. Lương Ngọc Diệp: Tính cách nữ tính, tinh tế và có khả năng tư duy sáng tạo.
  18. Lương Thùy Trang: Tính cách nhẹ nhàng, trung thực và có khả năng giao tiếp tốt.
  19. Lương Minh Châu: Tính cách tràn đầy sức sống, đam mê và có khả năng tự chủ.
  20. Lương Kim Thanh: Tính cách năng động, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo.
  21. Lương Thanh Trúc: Tính cách nghiêm túc, chân thành và có khả năng tổ chức tốt.
  22. Lương Hoài Thu: Tính cách ấm áp, tràn đầy nghị lực và có khả năng đồng cảm với người khác.
  23. Lương Minh Ngọc: Tính cách thông minh, kiên trì và có khả năng giải quyết vấn đề.
  24. Lương Minh Thu: Tính cách thân thiện, hoà đồng và có khả năng giao tiếp tốt.
  25. Lương Kim Chi: Tính cách quyết đoán, độc lập và có khả năng đạt được mục tiêu.
  26. Lương Hồng Nhung: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và có khả năng đặt ra mục tiêu cao.
  27. Lương Thanh Hương: Tính cách tinh tế, sáng tạo và có khả năng tự chủ.
  28. Lương Phương Nga: Tính cách tràn đầy năng lượng, thân thiện và có khả năng đồng cảm với người khác.
  29. Lương Hoàng Oanh: Tính cách kiên định, nghiêm túc và có khả năng lãnh đạo.
  30. Lương Tâm Ngọc: Tính cách tâm lý ổn định, trung thực và có khả năng giải quyết vấn đề.
  31. Lương Minh Hằng: Tính cách năng động, hoạt bát và có khả năng tự chủ.
  32. Lương Vân Anh: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và có khả năng tự chủ.
  33. Lương Hồng Ân: Tính cách hiền lành, trung thực và có khả năng đồng cảm với người khác.
  34. Lương Kim Dung: Tính cách tinh tế, nữ tính và có khả năng sáng tạo.

>> Xem thêm: Gợi ý cách đặt tên con gái lót chữ Tuệ mang lại nhiều tài lộc

Đặt tên con gái họ Lương 4 chữ độc đáo, khó nhầm lẫn

Bố họ Lương đặt tên con gái là gì có 4 chữ độc đáo? Sau đây là một số gợi ý bạn có thể tham khảo:

  1. Lương Mỹ Hạ Dung: Tinh khiết, thanh cao, chân thật.
  2. Lương Thu Hương Lan: Dịu dàng, tinh tế, nữ tính.
  3. Lương Minh Trang Nga: Tươi sáng, tinh tế, quý phái.
  4. Lương Hoài Ánh Phương: Tự do, tươi mới, yêu đời.
  5. Lương Thúy Hạnh Mai: Dịu dàng, tinh tế, trầm lắng.
  6. Lương Thiên Diễm An: Trang nhã, tinh tế, quý phái.
  7. Lương Kim Ánh Đan: Sang trọng, quý phái, kiêu sa.
  8. Lương Diệu Linh Trúc: Nhẹ nhàng, tinh tế, thanh lịch.
  9. Lương Xuân Mai Thùy: Tươi mới, tinh tế, trẻ trung.
  10. Lương Quỳnh Hồng Trang: Nữ tính, tinh tế, quyến rũ.
  11. Lương Hồng Loan Tuyết: Dịu dàng, tinh khiết, tuyệt vời.
  12. Lương Bạch Liên Nhi: Tươi mới, tinh khiết, đáng yêu.
  13. Lương Tuyết Nhung Hoa: Tinh khiết, tươi sáng, nữ tính.
  14. Lương Phương Mai Thảo: Tươi sáng, tinh tế, nữ tính.
  15. Lương Thanh Hằng Ly: Hiền hòa, tinh tế, thanh lịch.
  16. Lương Thùy Linh Tâm: Tinh tế, nhẹ nhàng, thanh lịch.
  17. Lương Vân Tú Anh: Tinh tế, nhẹ nhàng, quyến rũ.
  18. Lương Hồng Nhung Lan: Dịu dàng, tinh khiết, nữ tính.
  19. Lương Trần Hương Giang: Tinh tế, quý phái, sáng tạo.
  20. Lương Thị Hồng Hạnh: Dịu dàng, tinh tế, nữ tính.
  21. Lương Ngọc Tuyết Hoa: Tinh khiết, tươi sáng, thanh lịch.
  22. Lương Thanh Mai Vân: Tinh tế, thanh lịch, kiêu sa.
  23. Lương Thùy Trang Đào: Tinh tế, nhẹ nhàng, quyến rũ.
  24. Lương Kim Oanh Thảo: Sang trọng, tinh tế, nữ tính.
  25. Lương Hải Yến Tâm: Tinh tế, kiêu sa, quyến rũ.
  26. Lương Thị Minh Châu: Tinh tế, thanh lịch, dịu dàng.
  27. Lương Thị Quỳnh Anh: Tinh tế, dịu dàng, nhẹ nhàng.

Đặt tên con gái họ Lương theo bảng chữ cái

Đặt tên con gái họ Lương theo bảng chữ cái

Sau khi đã tham khảo hết những tên con gái họ Lương ở trên nhưng vẫn chưa trả lời được câu hỏi bố họ Lương đặt tên con gái là gì thì sau đây là tổng hợp những tên hay nhất cho bé gái họ Lương, cùng tham khảo để chọn được tên ưng ý nhất nhé!

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ A

  1. Lương Tuyết Thiên An
  2. Lương Hạnh Ngọc Ánh
  3. Lương Mai Phương Anh
  4. Lương Thanh Tuyền An
  5. Lương Ngọc Lan Anh
  6. Lương Thị Hạnh An
  7. Lương Thùy Trang Anh
  8. Lương Minh Anh
  9. Lương Ngọc Thúy Anh
  10. Lương Kim Tuyền Anh
  11. Lương Quỳnh Giao Ánh
  12. Lương Phương Thảo Anh
  13. Lương Ngọc Bích Ánh
  14. Lương Thanh Mai Anh
  15. Lương Minh Hồng Ánh
  16. Lương Ngọc Yến Anh
  17. Lương Thùy Dương An
  18. Lương Minh Ngọc An
  19. Lương Ngọc Quỳnh Ánh
  20. Lương Thanh Mỹ Anh
  21. Lương Ngọc Mai Ánh

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ B

  1. Lương Tuyết Ngọc Bình
  2. Lương Minh Ngọc Bích
  3. Lương Thanh Hương Bình
  4. Lương Ngọc Lan Bích
  5. Lương Thanh Thủy Bình
  6. Lương Phương Thảo Bích
  7. Lương Ngọc Trang Bình
  8. Lương Mai Cẩm Bích
  9. Lương Thanh Thảo Bình
  10. Lương Quỳnh Nga Bích
  11. Lương Minh Thu Bình

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ C

  1. Lương Tuyết Ngọc Châu
  2. Lương Thanh Mai Châu
  3. Lương Ngọc Lan Chi
  4. Lương Minh Ngọc Cúc
  5. Lương Thị Hạnh Cẩm
  6. Lương Thùy Trang Châu
  7. Lương Ngọc Bích Chi
  8. Lương Mai Phương Cẩm
  9. Lương Kim Tuyền Châu
  10. Lương Quỳnh Giao Chi
  11. Lương Phương Thảo Cẩm
  12. Lương Minh Hạnh Châu
  13. Lương Ngọc Yến Chi
  14. Lương Thanh Tuyền Cẩm
  15. Lương Thùy Dương Châu
  16. Lương Minh Thu Cúc
  17. Lương Ngọc Quỳnh Châu
  18. Lương Thanh Tâm Châu
  19. Lương Ngọc Mai Chi
  20. Lương Thanh Hường Cúc
  21. Lương Thị Kim Châu

>> Xem thêm: Cách đặt tên con gái có tên đệm là Yến hợp phong thủy

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ D hoặc Đ

  1. Lương Thanh Tuyết Dung
  2. Lương Ngọc Hà Dương
  3. Lương Thanh Thủy Dung
  4. Lương Phương Mai Duyên
  5. Lương Ngọc Ánh Diệu
  6. Lương Thùy Trang Dương
  7. Lương Minh Tâm Điệp
  8. Lương Thị Hạnh Duyên
  9. Lương Ngọc Trinh Dương
  10. Lương Quỳnh Lan Diệu
  11. Lương Phương Thảo Duyên
  12. Lương Minh Ngọc Dung
  13. Lương Thanh Hà Dương
  14. Lương Ngọc Yến Duyên
  15. Lương Kim Tuyết Diệu
  16. Lương Thị Thùy Dung
  17. Lương Ngọc Quỳnh Dương
  18. Lương Thanh Tâm Duyên
  19. Lương Ngọc Bích Diệu
  20. Lương Thanh Tuyết Điệp
  21. Lương Mai Phương Dung

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ G

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ G
  1. Lương Thanh Thảo Gấm
  2. Lương Ngọc Hạ Giang
  3. Lương Thùy Linh Gia
  4. Lương Thanh Tâm Giao
  5. Lương Phương Mai Gấm
  6. Lương Minh Ngọc Giang
  7. Lương Thị Thanh Gia
  8. Lương Ngọc Bích Giao
  9. Lương Quỳnh Anh Gấm
  10. Lương Thanh Tuyết Giang
  11. Lương Ngọc Ánh Gia
  12. Lương Thùy Trang Giao
  13. Lương Mai Phương Gấm
  14. Lương Kim Tuyết Giang
  15. Lương Thị Hạnh Gia
  16. Lương Ngọc Yến Giao
  17. Lương Thanh Thuỷ Gấm
  18. Lương Phương Thảo Giang
  19. Lương Thanh Hà Giang
  20. Lương Ngọc Trinh Giao
  21. Lương Thanh Tuyết Giang

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ H

  1. Lương Thanh Bích Hạnh
  2. Lương Thanh Tâm Hương
  3. Lương Ngọc Hà Hạnh
  4. Lương Thùy Trang Hồng
  5. Lương Thanh Tuyền Hương
  6. Lương Phương Mai Hạnh
  7. Lương Minh Ngọc Hương
  8. Lương Thị Thanh Hồng
  9. Lương Ngọc Bích Huyền
  10. Lương Quỳnh Mỹ Hạnh
  11. Lương Thanh Tuyết Hương
  12. Lương Ngọc Ánh Hồng
  13. Lương Thùy Ái Huyền
  14. Lương Mai Phương Hạnh
  15. Lương Kim Tuyết Hương
  16. Lương Thị Cẩm Hồng
  17. Lương Ngọc Yến Huyền
  18. Lương Thanh Thủy Hương
  19. Lương Phương Thảo Hạnh
  20. Lương Thanh Hà Hồng
  21. Lương Ngọc Trinh Huyền

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ K

  1. Lương Ngọc Thiên Kim
  2. Lương Hoàng Ngọc Khanh
  3. Lương Thanh Tuyết Kim
  4. Lương Mai Kiều
  5. Lương Ngọc Thiên Khánh
  6. Lương Phương Khuê
  7. Lương Thanh Huyền Kim
  8. Lương Thùy Khanh
  9. Lương Ngọc Hạnh Kim
  10. Lương Phương Kiều
  11. Lương Thanh Kiều
  12. Lương Ngọc Kim Khánh
  13. Lương Thanh Tâm Khuê
  14. Lương Ngọc Minh Kiều
  15. Lương Thanh Tuyết Khuê
  16. Lương Ngọc Thùy Kim
  17. Lương Thanh Tâm Kim
  18. Lương Ngọc Diệp Kiều
  19. Lương Thanh Mai Kim
  20. Lương Ngọc Khuê Huyền
  21. Lương Thanh Tuyết Khuê

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ L

  1. Lương Ngọc Thanh Loan
  2. Lương Thanh Huyền Ly
  3. Lương Ngọc Hạnh Lan
  4. Lương Mai Phương Liên
  5. Lương Thanh Tuyền Loan
  6. Lương Thùy Trang Ly
  7. Lương Ngọc Thư Lan
  8. Lương Thùy Linh Liên
  9. Lương Thanh Thảo Loan
  10. Lương Thị Trà Ly
  11. Lương Thanh Hà Lan
  12. Lương Ngọc Minh Liên
  13. Lương Thanh Tâm Loan
  14. Lương Phương Cẩm Ly
  15. Lương Thanh Hồng Lan
  16. Lương Ngọc Quỳnh Liên
  17. Lương Thị Ái Loan
  18. Lương Thúy Uyên Ly
  19. Lương Thanh Hằng Lan
  20. Lương Ái Nhi Liên
  21. Lương Thanh Mai Loan

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ M

  1. Lương Ngọc Thanh Mai
  2. Lương Thanh Huyền Muội
  3. Lương Ngọc Hạnh Minh
  4. Lương Hạ Phương Mai
  5. Lương Thanh Tuyền Mến
  6. Lương Thùy Trang Muội
  7. Lương Thư Tuyết Minh
  8. Lương Linh Cẩm Mai
  9. Lương Thanh Thảo Mến
  10. Lương Thị Trà My
  11. Lương Thanh Hà Muội
  12. Lương Phương Nhi Minh
  13. Lương Thanh Hồng Muội
  14. Lương Ngọc Quỳnh Mến
  15. Lương Thị Hải Mai
  16. Lương Thuý Uyên Minh
  17. Lương Thanh Mai Minh

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ N

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ N
  1. Lương Ngọc Tú Nhi
  2. Lương Thanh Huyền Nhi
  3. Lương Ngọc Hạnh Nhiên
  4. Lương Mai Phương Nga
  5. Lương Thanh Tuyền Ngọc
  6. Lương Thùy Trang Nhi
  7. Lương Minh Thư Nhiên
  8. Lương Linh Ngọc
  9. Lương Thanh Thảo Nga
  10. Lương Thị Trà Nhi
  11. Lương Thanh Hà Nhiên
  12. Lương Minh Ngọc
  13. Lương Thanh Tâm Nhi
  14. Lương Phương Nhiên Nga
  15. Lương Thanh Hồng Nhi
  16. Lương Ngọc Quỳnh Nga
  17. Lương Thị Hải Nhiên
  18. Lương Thanh Hằng Nhi
  19. Lương Ái Nhiên Ngọc
  20. Lương Thanh Mai Nga

>> Xem thêm: Gợi ý 50+ tên con gái lót chữ Gia ý nghĩa, may mắn

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ P

  1. Lương Thanh Huyền Phương
  2. Lương Thị Ngọc Phúc
  3. Lương Mai Phương
  4. Lương Thanh Tuyền Phương
  5. Lương Thùy Trang Phúc
  6. Lương Hạ Thư Phương
  7. Lương Thanh Ái Phương
  8. Lương Thị Trà Phương
  9. Lương Hà Thanh Phúc
  10. Lương Ngọc Minh Phương
  11. Lương Nhi Cẩm Phúc
  12. Lương Thanh Hồng Phượng
  13. Lương Ngọc Quỳnh Phương
  14. Lương Thị Hải Phúc
  15. Lương Thúy Uyên Phượng
  16. Lương Thanh Hằng Phúc
  17. Lương Ái Nhi Phương
  18. Lương Thanh Mai Phượng
  19. Lương Ngọc Tú Phương

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ Q

  1. Lương Thanh Ái Quỳnh
  2. Lương Minh Thư Quỳnh
  3. Lương Thị Mỹ Quyên
  4. Lương Ngọc Phương Quỳnh
  5. Lương Ngọc Quỳnh 
  6. Lương Thị Trúc Quỳnh
  7. Lương Thúy Uyên Quỳnh
  8. Lương Ái Như Quỳnh
  9. Lương Thanh Mai Quyên
  10. Lương Ngọc Tú Quyên

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ S

  1. Lương Ngọc Tú Sương 
  2. Lương Thùy Trang Sương
  3. Lương Ngọc Hân Sương
  4. Lương Thanh Tuyền Sa
  5. Lương Hoàng Oanh Sam
  6. Lương Phương Mai Sa
  7. Lương Thị Thảo Sương
  8. Lương Ngọc Yến San
  9. Lương Hà Ánh Sương
  10. Lương Thùy Linh Sa
  11. Lương Ngọc Thảo Sam
  12. Lương Hồng Loan Sương
  13. Lương Ngọc Minh San
  14. Lương Thanh Trúc Sương
  15. Lương Ngọc Tiên Sa
  16. Lương Thanh Hằng Sương
  17. Lương Ngọc Khánh Sa
  18. Lương Thanh Ái San
  19. Lương Ngọc Lan Sương

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ T

  1. Lương Ngọc Thảo Trinh
  2. Lương Ngọc Hạnh Thảo
  3. Lương Thị Ngọc Trinh
  4. Lương Thị Ngọc Thùy
  5. Lương Minh Châu Thảo
  6. Lương Ngọc Huyền Thư
  7. Lương Thanh Thảo Trinh
  8. Lương Ánh Tuyền Thư
  9. Lương Ngọc Diệp Trinh
  10. Lương Thanh Hằng Thảo
  11. Lương Ngọc Yến Tuyền
  12. Lương Thùy Ái Trinh
  13. Lương Ngọc Lan Thư
  14. Lương Thanh Cẩm Tuyền
  15. Lương Ngọc Quỳnh Thảo
  16. Lương Thanh Mai Trinh
  17. Lương Ngọc Hạnh Thư
  18. Lương Thanh Tuyền Trinh
  19. Lương Ngọc Minh Thảo
  20. Lương Thanh Xuân Tuyền
  21. Lương Ngọc Khánh Thư

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ U

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ U
  1. Lương Ngọc Hà Uyên
  2. Lương Ngọc Như Uyên
  3. Lương Thanh Kỳ Uyên
  4. Lương Minh Ái Uyên
  5. Lương Ngọc Khánh Uyên
  6. Lương Thanh Mai Uyên
  7. Lương Ngọc Hạ Uyển
  8. Lương Thuỳ Linh Uyên
  9. Lương Ngọc Diệp Uyển
  10. Lương Thanh  Uyên
  11. Lương Ngọc Trâm Uyên

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ V

  1. Lương Ngọc Huyền Vân
  2. Lương Thanh Hà Viên
  3. Lương Minh Châu Vy
  4. Lương Ngọc Khánh Viên
  5. Lương Thanh Mai Vân
  6. Lương Ngọc Yến Vy
  7. Lương Thuỳ Ái Vân
  8. Lương Ngọc Diệp Viên
  9. Lương Thanh Tuyền Vy
  10. Lương Ngọc Trâm Viên
  11. Lương Ngọc Hà Vy
  12. Lương Thanh Cẩm Vân
  13. Lương Minh Nhã Viên
  14. Lương Ngọc Khánh Vy
  15. Lương Thanh Mai Viên
  16. Lương Ngọc Yến Vân
  17. Lương Thuỳ Ái Viên
  18. Lương Ngọc Diệp Vy
  19. Lương Thanh Ý Vân
  20. Lương Ngọc Trâm Vy
  21. Lương Ngọc Hà Vân

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ X

  1. Lương Ngọc Yến Xuân
  2. Lương Ngọc Huyền Xuân
  3. Lương Thị Thanh Xuyến
  4. Lương Minh Nhã Xuân
  5. Lương Ngọc Kiều Xuyến
  6. Lương Ngọc Mai Xuân
  7. Lương Ngọc Cẩm Xuyến
  8. Lương Thuỳ Hạ Xuân
  9. Lương Ngọc Diệp Xuyến
  10. Lương Thanh Tuyền Xuân
  11. Lương Ngọc Trâm Xuyến

Đặt tên con gái họ Lương bắt đầu bằng chữ Y

  1. Lương Ngọc Như Yến
  2. Lương Ngọc Thảo Yến
  3. Lương Thanh Mai Ý
  4. Lương Ngọc Phương Yến
  5. Lương Ngọc Lan Yến
  6. Lương Thanh Ngân Ý
  7. Lương Ngọc Huyền Yên
  8. Lương Thị Anh Yến
  9. Lương Ngọc Thúy Yên
  10. Lương Thanh Hương Yên
  11. Lương Ngọc Kim Ý
  12. Lương Thị Ngọc Yến
  13. Lương Ngọc Như Yến

Tên con gái họ Lương kèm họ lót thường gặp

Con gái họ Lương đặt tên gì đẹp nếu muốn kết hợp cả họ của bố và mẹ? Hãy cùng tham khảo các gợi ý sau đây để tìm một tên gọi ưng ý nhất nhé!

Tên con gái họ Lương Phạm

  1. Lương Phạm Hồng Quyên
  2. Lương Phạm Mai Thảo
  3. Lương Phạm Ngọc Bích
  4. Lương Phạm Diệu Linh
  5. Lương Phạm Anh Tú
  6. Lương Phạm Thanh Hương
  7. Lương Phạm Quỳnh Trang
  8. Lương Phạm Tâm Anh
  9. Lương Phạm Thu Hiền
  10. Lương Phạm Vân Anh
  11. Lương Phạm Mai An
  12. Lương Phạm Khánh Linh
  13. Lương Phạm Lan Hương
  14. Lương Phạm Ngọc Yến
  15. Lương Phạm Xuân Quỳnh
  16. Lương Phạm Thuận An
  17. Lương Phạm Thị Ngọc
  18. Lương Phạm Thảo Nhi
  19. Lương Phạm Quỳnh Giao
  20. Lương Phạm Thùy Dung

Tên con gái họ Lương Nguyễn

  1. Lương Nguyễn Quỳnh Anh
  2. Lương Nguyễn Bảo Ngọc
  3. Lương Nguyễn Hồng Hạnh
  4. Lương Nguyễn Linh Chi
  5. Lương Nguyễn Mai Phương
  6. Lương Nguyễn Thanh Hương
  7. Lương Nguyễn Diệu Linh
  8. Lương Nguyễn Tú Anh
  9. Lương Nguyễn Phương Trang
  10. Lương Nguyễn Thu Hà
  11. Lương Nguyễn Gia Linh
  12. Lương Nguyễn Lan Anh
  13. Lương Nguyễn Thảo Vy
  14. Lương Nguyễn Kim Ngân
  15. Lương Nguyễn Thúy An
  16. Lương Nguyễn Hải Yến
  17. Lương Nguyễn Phượng Linh
  18. Lương Nguyễn Ánh Ngọc
  19. Lương Nguyễn Kim Chi
  20. Lương Nguyễn Thu Hiền

Tên con gái họ Lương Trần

  1. Lương Trần Thanh Tâm
  2. Lương Trần Hương Ly
  3. Lương Trần Mai Anh
  4. Lương Trần Quỳnh Nhi
  5. Lương Trần Bảo Ngọc
  6. Lương Trần Lan Hương
  7. Lương Trần Phương Anh
  8. Lương Trần Ngọc Yến
  9. Lương Trần Kim Thanh
  10. Lương Trần Diệu Linh
  11. Lương Trần Thảo Nguyên
  12. Lương Trần Ngọc Hà
  13. Lương Trần Anh Đào
  14. Lương Trần Ngọc Oanh
  15. Lương Trần Thùy Linh
  16. Lương Trần Tuyết Nhung
  17. Lương Trần Thảo My
  18. Lương Trần Xuân Mai
  19. Lương Trần Hồng Nhung
  20. Lương Trần Ngọc Quỳnh

Tên con gái họ Lương Lê

  1. Lương Lê Bích Ngọc
  2. Lương Lê Hạnh Phúc
  3. Lương Lê Quỳnh Anh
  4. Lương Lê Ngọc Yến
  5. Lương Lê Thu Hương
  6. Lương Lê Anh Thư
  7. Lương Lê Minh Châu
  8. Lương Lê Linh Chi
  9. Lương Lê Phương Thảo
  10. Lương Lê Thanh Hằng
  11. Lương Lê Mai Anh
  12. Lương Lê Trúc Ly
  13. Lương Lê Hoàng Oanh
  14. Lương Lê Hồng Thắm
  15. Lương Lê Thùy Dương
  16. Lương Lê Phương Linh
  17. Lương Lê Kim Cương
  18. Lương Lê Diệu Hương
  19. Lương Lê Thảo Nhi
  20. Lương Lê Gia Linh

Tên con gái họ Lương Bùi

  1. Lương Bùi Anh Thư
  2. Lương Bùi Diệu Hương
  3. Lương Bùi Quỳnh Như
  4. Lương Bùi Ngọc Khánh
  5. Lương Bùi Tâm Linh
  6. Lương Bùi Hồng Ngọc
  7. Lương Bùi Mai Phương
  8. Lương Bùi Thu Hà
  9. Lương Bùi Lan Anh
  10. Lương Bùi Hải Yến
  11. Lương Bùi Minh Thảo
  12. Lương Bùi Đức Huyền
  13. Lương Bùi Ngọc Trinh
  14. Lương Bùi Thu Thủy
  15. Lương Bùi Quỳnh Nga
  16. Lương Bùi Thanh Tâm
  17. Lương Bùi Hồng Loan
  18. Lương Bùi Vân Anh
  19. Lương Bùi Thảo Nguyên
  20. Lương Bùi Xuân Mai

Tên con gái họ Lương Hoàng

  1. Lương Hoàng Quỳnh Dương
  2. Lương Hoàng Mai Phương
  3. Lương Hoàng Hồng Ngọc
  4. Lương Hoàng Linh Nhi
  5. Lương Hoàng Thảo Vy
  6. Lương Hoàng Ngân Hà
  7. Lương Hoàng Anh Thu
  8. Lương Hoàng Kim Cương
  9. Lương Hoàng Lan Anh
  10. Lương Hoàng Minh Châu
  11. Lương Hoàng Bảo Ngọc
  12. Lương Hoàng Tú Quyên
  13. Lương Hoàng Diệu Linh
  14. Lương Hoàng Ngọc Yến
  15. Lương Hoàng Thùy Trang
  16. Lương Hoàng Hạnh Phúc
  17. Lương Hoàng Trang Anh
  18. Lương Hoàng Xuân Hương
  19. Lương Hoàng Hồng Ngân
  20. Lương Hoàng Quỳnh Anh

Tên con gái họ Lương Võ

  1. Lương Võ Bảo Ngọc
  2. Lương Võ Minh Châu
  3. Lương Võ Hồng Quế
  4. Lương Võ Tiên Quỳnh
  5. Lương Võ Lan Anh
  6. Lương Võ Kim Liên
  7. Lương Võ Phương Mai
  8. Lương Võ Ngọc Duyên
  9. Lương Võ Diệu Linh
  10. Lương Võ Thảo Vy
  11. Lương Võ Mai Phương
  12. Lương Võ Hương Giang
  13. Lương Võ Thanh Hà
  14. Lương Võ Quỳnh Anh
  15. Lương Võ Kim Oanh
  16. Lương Võ Lan Hương
  17. Lương Võ Anh Thư
  18. Lương Võ Ngọc Trâm
  19. Lương Võ Hải Yến
  20. Lương Võ Tâm Linh

Tên con gái họ Lương Lưu

  1. Lương Lưu Thanh Hương
  2. Lương Lưu Mai Anh
  3. Lương Lưu Quỳnh Chi
  4. Lương Lưu Phương Linh
  5. Lương Lưu Hồng Ngọc
  6. Lương Lưu Bích Ngọc
  7. Lương Lưu Tuyết Nga
  8. Lương Lưu Ngọc Yến
  9. Lương Lưu Ánh Dương
  10. Lương Lưu Diệu Linh
  11. Lương Lưu Kim Anh
  12. Lương Lưu Lan Phương
  13. Lương Lưu Thu Hằng
  14. Lương Lưu Quỳnh Nga
  15. Lương Lưu Thúy An
  16. Lương Lưu Hoài Anh
  17. Lương Lưu Ngọc Mai
  18. Lương Lưu Hương Giang
  19. Lương Lưu Xuân Nhi
  20. Lương Lưu Anh Thư

Tên con gái họ Lương Trương

  1. Lương Trương Hồng Ánh
  2. Lương Trương Quỳnh Như
  3. Lương Trương Bảo Ngọc
  4. Lương Trương Phương Mai
  5. Lương Trương Linh Chi
  6. Lương Trương Ngọc Yến
  7. Lương Trương Diệu Linh
  8. Lương Trương Tuyết Nga
  9. Lương Trương Anh Thu
  10. Lương Trương Mai Lan
  11. Lương Trương Hạnh Phúc
  12. Lương Trương Tâm An
  13. Lương Trương Phương Thảo
  14. Lương Trương Minh Châu
  15. Lương Trương Kim Oanh
  16. Lương Trương Thu Hà
  17. Lương Trương Hoàng Hà
  18. Lương Trương Phương Anh
  19. Lương Trương Gia Linh
  20. Lương Trương Diệu Hương

Trên đây là gợi ý những tên con gái họ Lương hay, ý nghĩa. Hy vọng sau bài viết này, bạn không còn thắc mắc bố họ Lương đặt tên con gái là gì. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí. Thân chào!

Logo GenZ Làm Mẹ là trang web chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về việc chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu, nuôi dạy con thông minh, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
+84908075455
info.genzlamme@gmail.com
Nhóm thông tin mạng xã hội
2022 tmtco. All rights reserved