99+ Tên tiếng Hoa cho bé gái dễ thương, dễ nhớ, dễ phát âm nhất

Đặt tên tiếng Hoa cho bé gái là nhu cầu của rất nhiều bậc phụ huynh. Tuy nhiên, để làm được việc này không hề đơn giản vì gặp rất nhiều khó khăn, chẳng hạn như xem xét ý nghĩa của tên. Nếu không tìm hiểu kỹ có thể mắc sai lầm và hối hận sau này. Vì vậy, sau đây GenZ Làm Mẹ sẽ gợi ý những tên tiếng Trung hay cho bé gái để bố mẹ có thể dễ dàng lựa chọn, cùng tham khảo nhé!

Nội dung bài viết

Đặt tên tiếng Hoa cho bé gái cần lưu ý gì?

Đặt tên tiếng Hoa cho bé gái cần lưu ý gì?

Nếu bố mẹ đang quan tâm đến việc đặt tên con gái tiếng Hoa thì sau đây là một số lưu ý không nên bỏ qua:

  • Tên tiếng Hoa thường có ý nghĩa sâu sắc và gắn liền với văn hoá và truyền thống của người Hoa. Bạn nên chọn tên có ý nghĩa tích cực, mang đến may mắn và phúc lộc cho bé gái của bạn.
  • Tên tiếng Hoa thường có âm hưởng đẹp và phát âm khá phức tạp. Bạn nên chọn tên dễ phát âm, không quá khó nhớ, phù hợp với ngữ âm trong tiếng Việt.
  • Bạn cần tìm hiểu về độ phổ biến của tên đó trong cộng đồng người Hoa để đảm bảo tên không quá phổ biến hoặc quá hiếm. Nên tránh chọn tên quá phổ biến có thể khiến bé gái của bạn bị nhầm lẫn với người khác.
  • Bạn nên chọn tên phù hợp với tính cách và tính đồng điệu của bé gái. Ví dụ, nếu bé gái của bạn là một cô bé năng động, bạn có thể chọn một tên có ý nghĩa liên quan đến sức mạnh hoặc năng động.
  • Bạn cần xem xét tôn giáo và tín ngưỡng của gia đình để đảm bảo tên không xung đột với đạo lý của gia đình.
  • Tên tiếng Hoa thường có nhiều cách ghi khác nhau, bạn nên chọn cách ghi phù hợp với văn hoá và truyền thống của gia đình.

Tổng hợp những tên con gái tiếng Hoa cho bé gái dễ thương nhất

Lựa chọn một cái tên hay cho bé gái là điều mà rất nhiều ông bố bà mẹ mong muốn, để tiết kiệm thời gian và công sức suy nghĩ, sau đây, GenZ Làm Mẹ sẽ gợi ý những tên tiếng Hoa cho bé gái ý nghĩa, dễ thương nhất, cùng tham khảo nhé!

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết, hồn nhiên

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết, hồn nhiên

Có rất nhiều tên tiếng Hoa cho bé gái hay, sau đây là một số gợi ý giúp bố mẹ có thể đặt tên tiếng Trung cho con gái được ưng ý để không phải hối hận sau này:

 

1. Bích Ngọc

Hán tự: 翠玉 (Cuì Yù)

Ý nghĩa: Ngọc xanh, tượng trưng cho vẻ đẹp quý giá và kiên cường.

 

2. Cẩm Ly

Hán tự: 锦丽 (Jǐn Lì)

Ý nghĩa: Nét đẹp rực rỡ như hoa cẩm tú cầu, biểu tượng của sự lộng lẫy và quyến rũ.

 

3. Diễm Kiều

Hán tự: 艳娇 (Yàn Jiāo)

Ý nghĩa: Một vẻ đẹp quyến rũ và mềm mại như mỹ nhân Kiều trong truyện Kiều.

 

4. Diệu Hương

Hán tự: 妙香 (Miào Xiāng)

Ý nghĩa: Một hương thơm tuyệt vời, biểu tượng của vẻ đẹp dịu dàng và quý phái.

 

5. Diệu Nhi

Hán tự: 妙儿 (Miào Ér)

Ý nghĩa: Như một đóa hoa tuyệt đẹp, đầy dịu dàng và duyên dáng.

 

6. Đan Nhi

Hán tự: 丹儿 (Dān Ér)

Ý nghĩa: Cô bé đỏ, biểu tượng của sự ngọt ngào và hồn nhiên.

 

7. Giai Nhân

Hán tự: 佳人 (Jiā Rén)

Ý nghĩa: Người phụ nữ tuyệt vời, với vẻ đẹp nổi bật và quyến rũ.

 

8. Hồng Diễm

Hán tự: 红艳 (Hóng Yàn)

Ý nghĩa: Sắc đẹp rực rỡ như hoa hồng đỏ, tượng trưng cho vẻ đẹp quyến rũ và thu hút.

 

9. Hồng Nhi

Hán tự: 红儿 (Hóng Ér)

Ý nghĩa: Như một đóa hoa hồng đỏ, tươi sáng và duyên dáng.

 

10. Huyền Diệu

Hán tự: 玄妙 (Xuán Miào)

Ý nghĩa: Một vẻ đẹp huyền bí và kỳ diệu, tượng trưng cho sự độc đáo và bí ẩn.

 

11. Kỳ Duyên

Hán tự: 神仙 (Shén Xiān)

Ý nghĩa: Nàng tiên xinh đẹp, biểu tượng của sự duyên dáng và thần tiên.

 

12. Lâm Khiết

Hán tự: 林洁 (Lín Jié)

Ý nghĩa: Sạch sẽ như một khoảng không gian trong rừng, tượng trưng cho sự trong sáng và trong trắng.

 

13. Lệ Quyên

Hán tự: 丽泉 (Lì Quán)

Ý nghĩa: Suối đẹp, biểu tượng của sự tươi mới và rực rỡ.

 

14. Liên Hoa

Hán tự: 莲花 (Lián Huā)

Ý nghĩa: Hoa sen, biểu tượng của sự tinh khiết và thanh cao trong văn hóa Trung Hoa.

 

15. Linh Chi

Hán tự: 灵芝 (Líng Zhī)

Ý nghĩa: Nấm linh chi, biểu tượng của sức khỏe, sự mãnh liệt và sự bền bỉ.

 

16. Mai Phương

Hán tự: 梅芳 (Méi Fāng)

Ý nghĩa: Hoa mai hương, biểu tượng của sự nở rộ và hương thơm đặc trưng.

 

17. Mộng Diễm

Hán tự: 梦艳 (Mèng Yàn)

Ý nghĩa: Vẻ đẹp mơ màng, tượng trưng cho sự lãng mạn và tinh tế.

 

18. Ngọc Ánh

Hán tự: 玉光 (Yù Guāng)

Ý nghĩa: Ánh sáng của ngọc, tượng trưng cho sự quý phái và rực rỡ.

 

19. Ngọc Diệp

Hán tự: 玉叶 (Yù Yè)

Ý nghĩa: Lá ngọc, biểu tượng của sự tinh khiết và thanh cao.

 

20. Ngọc Hoa

Hán tự: 玉华 (Yù Huá)

Ý nghĩa: Hoa ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp quý phái và cao quý.

>> Xem thêm: 99+ Tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr độc đáo, ấn tượng

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho sự nữ tính, đảm đang

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho sự nữ tính, đảm đang

Nữ tính, đảm đang là điều mà bất cứ bố mẹ nào cũng muốn con của mình sở hữu. Sau đây là một số tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho điều này, cùng tham khảo nhé!

 

1. Ngọc Lan

Hán tự: 玉兰 (Yù Lán)

Ý nghĩa: Hoa lan ngọc, biểu tượng của sự thanh lịch và quý phái.

 

2. Ngọc Quỳnh

Hán tự: 玉瑾 (Yù Jǐn)

Ý nghĩa: Hạt ngọc quỳnh, biểu tượng của sự quý giá và đáng trân trọng.

 

3. Quỳnh Trang

Hán tự: 瑾娉 (Jǐn Pīng)

Ý nghĩa: Dịu dàng, biểu tượng của sự tinh tế và nhã nhặn.

 

4. Tuyết Lan

Hán tự: 雪兰 (Xuě Lán)

Ý nghĩa: Hoa lan tuyết, biểu tượng của sự trong sáng và cao quý.

 

5. Tuyết Nhi

Hán tự: 雪儿 (Xuě Ní)

Ý nghĩa: Nàng tuyết, tượng trưng cho sự trong trắng và tinh khiết.

 

6. Uyên Ái

Hán tự: 燕儿 (Yàn Ér)

Ý nghĩa: Chim én, biểu tượng của sự tự do và duyên dáng.

 

7. Uyên Nhi

Hán tự: 燕儿 (Yàn Ér)

Ý nghĩa: Chim én, biểu tượng của sự bay bổng và thanh tao.

 

8. Xuân Hồng

Hán tự: 春红 (Chūn Hóng)

Ý nghĩa: Hoa hồng của mùa xuân, biểu tượng của sự tươi mới và nở rộ.

 

9. Xuân Lan

Hán tự: 春兰 (Chūn Lán)

Ý nghĩa: Hoa lan của mùa xuân, biểu tượng của sự thanh lịch và quý phái.

 

10. Xuân Mai

Hán tự: 春梅 (Chūn Méi)

Ý nghĩa: Hoa mai của mùa xuân, biểu tượng của sự nở rộ và thịnh vượng.

 

11. Xuân Nhi

Hán tự: 春儿 (Chūn Ér)

Ý nghĩa: Nàng xuân, biểu tượng của sự trẻ trung và năng động.

 

12. Yến Linh

Hán tự: 燕灵 (Yàn Líng)

Ý nghĩa: Linh chim én, biểu tượng của sự nhanh nhẹn và thông minh.

 

13. Mẫn Hoa

Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)

Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.

 

14. Mẫn Văn

Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)

Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.

 

15. Dương Quỳnh

Hán tự: 杨菁 (Yáng Jīng)

Ý nghĩa: Cỏ non măng cụt, biểu tượng của sự tươi mới và độc đáo.

 

16. Dương Lam

Hán tự: 杨岚 (Yáng Lán)

Ý nghĩa: Sương mù trên đỉnh núi, biểu tượng của sự bí ẩn và thu hút.

 

17. Hồng Nhan

Hán tự: 红颜 (Hóng Yán)

Ý nghĩa: Gương mặt đỏ hồng, biểu tượng của sắc đẹp và thu hút.

 

18. Hồng Trúc

Hán tự: 红竹 (Hóng Zhú)

Ý nghĩa: Trúc đỏ, biểu tượng của sự giản dị và thanh nhã.

 

19. Mộng Dao

Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)

Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

 

20. Mỹ Lâm

Hán tự: 美琳 (Měi Lín)

Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.

>> Xem thêm: 99+ Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa, dễ thương

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho sự may mắn, bình an

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho sự may mắn, bình an

Để con có một cuộc sống bình an, gặp nhiều may mắn thì bố mẹ có thể chọn một số tên tiếng Hoa cho bé gái sau đây:

 

1. Mỹ Ngọc

Hán tự: 美玉 (Měi Yù)

Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.

 

2. Hồng Việt

Hán tự: 红蔚 (Hóng Wèi)

Ý nghĩa: Biển đỏ, biểu tượng của sự vĩnh cửu và bất diệt.

 

3. Kiều Oanh

Hán tự: 琼瑶 (Qióng Yáo)

Ý nghĩa: Ngọc diệp quý hiếm, biểu tượng của sự quý phái và quý giá.

 

4. Trân Dao

Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)

Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

 

5. Diễm An

Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)

Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.

 

6. Kiều Sa

Hán tự: 琼萨 (Qióng Sà)

Ý nghĩa: Hoa ngọc lan quý giá, biểu tượng của sự tinh tế và thanh cao.

 

7. Lệ Hà

Hán tự: 丽霞 (Lì Xiá)

Ý nghĩa: Tia sáng tuyệt đẹp trong hoàng hôn, biểu tượng của sự nổi bật và quyến rũ.

 

8. Linh Lan

Hán tự: 玲兰 (Líng Lán)

Ý nghĩa: Chuông ngọc và hoa lan, biểu tượng của sự tinh tế và sang trọng.

 

9. Thư Nhiễm

Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)

Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.

 

10. Tĩnh Hương

Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)

Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.

 

11. Linh Nhi

Hán tự: 玲儿 (Líng Ér)

Ý nghĩa: Tiếng chuông ngọc, biểu tượng của sự thanh nhã và duyên dáng.

 

12. Mai Hoa

Hán tự: 梅花 (Méi Huā)

Ý nghĩa: Hoa mai, biểu tượng của sự kiên cường và vẻ đẹp mùa xuân.

 

13. Mạn Nhiệt

Hán tự: 漫热 (Màn Rè)

Ý nghĩa: Ánh nắng ấm áp rực rỡ, biểu tượng của sự nồng nhiệt và đam mê.

 

14. Minh Châu

Hán tự: 明珠 (Míng Zhū)

Ý nghĩa: Viên ngọc rực rỡ, biểu tượng của sự quý giá và tinh túy.

 

15. Ngọc Diệp

Hán tự: 玉叶 (Yù Yè)

Ý nghĩa: Lá ngọc, biểu tượng của sự tinh tế và thanh cao.

 

16. Ngọc Hà

Hán tự: 玉霞 (Yù Xiá)

Ý nghĩa: Tia sáng ngọc bích, biểu tượng của sự quý phái và tinh khiết.

 

17. Ngọc Hoa

Hán tự: 玉花 (Yù Huā)

Ý nghĩa: Hoa ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp và giá trị quý giá.

 

18. Mạn Nhu

Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)

Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

 

19. Mộng Đình

Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)

Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.

 

20. Ngọc Lan

Hán tự: 玉兰 (Yù Lán)

Ý nghĩa: Hoa lan ngọc, biểu tượng của sự thanh cao và đẳng cấp.

 

21. Phượng Hoàng

Hán tự: 凤凰 (Fèng Huáng)

Ý nghĩa: Chim Phượng Hoàng, biểu tượng của sự huy hoàng, tinh khiết và đẳng cấp.

 

22. Quỳnh Anh

Hán tự: 瑾英 (Jǐn Yīng)

Ý nghĩa: Viên ngọc quý và hồng quyên, biểu tượng của sự thanh tú và duyên dáng.

 

23. Tuyết Nhi

Hán tự: 雪儿 (Xuě Ér)

Ý nghĩa: Như tuyết trắng, biểu tượng của sự trong sáng và tinh khiết.

 

24. Bạch Ngọc

Hán tự: 白玉 (Bái Yù)

Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.

 

25. Bảo Ngọc

Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)

Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.

 

26. Châu Anh

Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)

Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.

 

27. Châu Hoa

Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)

Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.

 

28. Diễm Lâm

Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)

Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.

 

29. Hâm Dao

Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)

Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

 

30. Hồng Liên

Hán tự: 红莲 (Hóng Lián)

Ý nghĩa: Hoa sen đỏ, biểu tượng của sự thanh tao và cao quý.

>> Xem thêm: 99+ Tên Indonesia đẹp cho nữ độc đáo, ấn tượng

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho sự thông minh, tài giỏi

Tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho sự thông minh, tài giỏi

Nếu đang tìm tên tiếng Trung hay cho bé gái biểu tượng cho sự thông minh, tài giỏi thì những tên tiếng Hoa cho bé gái sau đây bố mẹ không thể không biết.

 

1. Hồng Liễu

Hán tự: 红柳 (Hóng Liǔ)

Ý nghĩa: Cây liễu đỏ, biểu tượng của sự dịu dàng và thướt tha.

 

2. Hồng Ngọc

Hán tự: 红玉 (Hóng Yù)

Ý nghĩa: Ngọc quý màu đỏ, biểu tượng của sự quý phái và lộng lẫy.

 

3. Giác Ngọc

Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)

Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

 

4. Giai Kỳ

Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)

Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.

 

5. Yến Nhi

Hán tự: 燕儿 (Yàn Ér)

Ý nghĩa: Chim én, biểu tượng của sự tự do và bay bổng.

 

6. Yến Vy

Hán tự: 燕薇 (Yàn Wēi)

Ý nghĩa: Hoa huệ của chim én, biểu tượng của sự duyên dáng và thanh thoát.

 

7. Yến Chi

Hán tự: 燕芷 (Yàn Zhǐ)

Ý nghĩa: Hoa thụy điển của chim én, biểu tượng của sự trong sáng và tinh khiết.

 

8. Kha Nguyệt

Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)

Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.

 

9. Linh Châu

Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)

Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

 

10. Ngọc Trân

Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)

Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.

 

11. Nhã Lâm

Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)

Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.

 

12. Tiệp Trân

Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)

Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.

 

13. Quỳnh Hoa

Hán tự: 琼花 (Qióng Huā)

Ý nghĩa: Hoa ngọc quý, biểu tượng của vẻ đẹp và giá trị quý giá.

 

14. Quỳnh Nga

Hán tự: 琼雅 (Qióng Yǎ)

Ý nghĩa: Duyên dáng như hoa ngọc quý, biểu tượng của sự thanh cao và tinh tế.

 

15. Tiểu Ngọc

Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)

Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.

 

16. Tĩnh Tuyền

Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)

Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.

 

17. Tố Ngọc

Hán tự: 素玉 (Sù Yù)

Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

 

18. Diễm Tinh

Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)

Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.

 

19. Diệu Hàm

Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)

Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.

 

20. Quỳnh Anh

Hán tự: 瑾英 (Jǐn Yīng)

Ý nghĩa: Hạt ngọc quỳnh sáng chói, biểu tượng của sự rực rỡ và nổi bật.

 

21. Quỳnh Hoa

Hán tự: 瑾华 (Jǐn Huá)

Ý nghĩa: Hoa ngọc quỳnh, biểu tượng của vẻ đẹp quý phái và tinh tế.

 

22. Quỳnh Lan

Hán tự: 瑾兰 (Jǐn Lán)

Ý nghĩa: Hoa lan ngọc quỳnh, biểu tượng của sự thanh lịch và cao quý.

 

23. Giai Ý

Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)

Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.

 

24. Hân Nghiên

Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)

Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).

 

25. Ánh Dương

Hán tự: 阳光 (Yáng Guāng)

Ý nghĩa: Tia nắng ban mai, tượng trưng cho sự tươi sáng và hạnh phúc.

 

26. Bạch Liên

Hán tự: 白莲 (Bái Lián)

Ý nghĩa: Hoa sen trắng, biểu tượng của sự trong sạch và cao quý.

 

27. Băng Di

Hán tự: 冰儿 (Bīng Ér)

Ý nghĩa: Như cơn gió lạnh của mùa đông, một vẻ đẹp mát mẻ và thu hút.

 

28. Bích Liên

Hán tự: 翠莲 (Cuì Lián)

Ý nghĩa: Hoa sen xanh tươi, biểu tượng của sự tươi mới và tinh khiết.

 

29. Hoài Diễm

Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)

Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

 

30. Kiều Nga

Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)

Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.

>> Xem thêm: 99+ Tên con gái tiếng Pháp dễ nhớ, dễ đọc

Tên tiếng Hoa cho bé gái độc đáo, khó nhầm lẫn

Tên tiếng Hoa cho bé gái độc đáo, khó nhầm lẫn

Nếu muốn đặt tên tiếng Trung cho con gái độc đáo, khó nhầm lẫn thì sau đây là một số tên tiếng Hoa cho bé gái bố mẹ có thể tham khảo:

 

1. Mộng Khiết

Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)

Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.

 

2. Mỹ Oánh

Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)

Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.

 

3. Nghệ Giai

Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)

Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.

 

4. Ngôn Diễm

Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)

Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

 

5. Nhã Tịnh

Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)

Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.

 

6. Phương Hoa

Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)

Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.

 

7. Tịnh Thi

Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)

Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.

 

8. Tư Mỹ

Hán tự: 姿美 (Zī Měi)

Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.

 

9. Uyển Đình

Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)

Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).

 

10. Lệ Quyên

Hán tự: 丽婉 (Lì Wǎn)

Ý nghĩa: Dịu dàng và duyên dáng như hoa sen, biểu tượng của sự tinh tế và cao quý.

 

11. Liên Hoa

Hán tự: 莲花 (Lián Huā)

Ý nghĩa: Hoa sen, biểu tượng của sự thuần khiết và thanh cao.

 

12. Linh Chi

Hán tự: 灵芝 (Líng Zhī)

Ý nghĩa: Đậu linh chi - loài nấm quý hiếm, biểu tượng của sự sức khoẻ và trường thọ.

 

13. Uyển Ngưng

Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)

Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.

 

14. Uyển Như

Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)

Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.

 

15. Viên Hân

Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)

Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.

 

16. Hạc Lin

Hán tự: 鹤灵 (Hè Líng)

Ý nghĩa: Linh hồn của con hạc, tượng trưng cho sự thanh cao và tinh khiết.

 

17. Hoa Đào

Hán tự: 花桃 (Huā Táo)

Ý nghĩa: Hoa đào, biểu tượng của vẻ đẹp và may mắn trong văn hóa Trung Hoa.

 

18. Hoa Lan

Hán tự: 花兰 (Huā Lán)

Ý nghĩa: Hoa lan, biểu tượng của sự quý phái và thanh lịch.

 

19. Ngọc Trinh

Hán tự: 玉霆 (Yù Tíng)

Ý nghĩa: Tiếng sấm vang vọng trong đêm, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và quyết đoán.

 

20. Phương Thảo

Hán tự: 芳草 (Fāng Cǎo)

Ý nghĩa: Cỏ thơm, biểu tượng của sự tươi mới và dịu dàng.

 

21. Phượng Hoàng

Hán tự: 凤凰 (Fèng Huáng)

Ý nghĩa: Phượng hoàng, loài chim hư cấu biểu tượng của sự huy hoàng và cao quý.

 

22. Quỳnh Mai

Hán tự: 瑾梅 (Jǐn Méi)

Ý nghĩa: Hoa mai ngọc quỳnh, biểu tượng của sự quý giá và tươi mới.

 

23. Quỳnh Nga

Hán tự: 瑾雅 (Jǐn Yǎ)

Ý nghĩa: Tinh tú, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh lịch và tao nhã.

 

24. Hồng Thảo

Hán tự: 红草 (Hóng Cǎo)

Ý nghĩa: Cỏ đỏ, biểu tượng của sự nổi bật và dũng mãnh.

 

25. Hồng Tiên

Hán tự: 红仙 (Hóng Xiān)

Ý nghĩa: Tiên nữ đỏ, biểu tượng của sự nữ tính và quyến rũ.

>> Xem thêm: 99+ Tên con gái tiếng Đức hay, dễ thương

Trên đây là những tên tiếng Hoa cho bé gái ý nghĩa nhất. Hy vọng sau bài viết này, bố mẹ có thể tìm được tên tiếng Trung hay cho bé gái của mình. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé. Thân chào!

Logo GenZ Làm Mẹ là trang web chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về việc chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu, nuôi dạy con thông minh, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
+84908075455
info.genzlamme@gmail.com
Nhóm thông tin mạng xã hội
2022 tmtco. All rights reserved