Đặt tên tiếng Hoa cho bé gái là nhu cầu của rất nhiều bậc phụ huynh. Tuy nhiên, để làm được việc này không hề đơn giản vì gặp rất nhiều khó khăn, chẳng hạn như xem xét ý nghĩa của tên. Nếu không tìm hiểu kỹ có thể mắc sai lầm và hối hận sau này. Vì vậy, sau đây GenZ Làm Mẹ sẽ gợi ý những tên tiếng Trung hay cho bé gái để bố mẹ có thể dễ dàng lựa chọn, cùng tham khảo nhé!
Nếu bố mẹ đang quan tâm đến việc đặt tên con gái tiếng Hoa thì sau đây là một số lưu ý không nên bỏ qua:
Lựa chọn một cái tên hay cho bé gái là điều mà rất nhiều ông bố bà mẹ mong muốn, để tiết kiệm thời gian và công sức suy nghĩ, sau đây, GenZ Làm Mẹ sẽ gợi ý những tên tiếng Hoa cho bé gái ý nghĩa, dễ thương nhất, cùng tham khảo nhé!
Có rất nhiều tên tiếng Hoa cho bé gái hay, sau đây là một số gợi ý giúp bố mẹ có thể đặt tên tiếng Trung cho con gái được ưng ý để không phải hối hận sau này:
1. Bích Ngọc
Hán tự: 翠玉 (Cuì Yù)
Ý nghĩa: Ngọc xanh, tượng trưng cho vẻ đẹp quý giá và kiên cường.
2. Cẩm Ly
Hán tự: 锦丽 (Jǐn Lì)
Ý nghĩa: Nét đẹp rực rỡ như hoa cẩm tú cầu, biểu tượng của sự lộng lẫy và quyến rũ.
3. Diễm Kiều
Hán tự: 艳娇 (Yàn Jiāo)
Ý nghĩa: Một vẻ đẹp quyến rũ và mềm mại như mỹ nhân Kiều trong truyện Kiều.
4. Diệu Hương
Hán tự: 妙香 (Miào Xiāng)
Ý nghĩa: Một hương thơm tuyệt vời, biểu tượng của vẻ đẹp dịu dàng và quý phái.
5. Diệu Nhi
Hán tự: 妙儿 (Miào Ér)
Ý nghĩa: Như một đóa hoa tuyệt đẹp, đầy dịu dàng và duyên dáng.
6. Đan Nhi
Hán tự: 丹儿 (Dān Ér)
Ý nghĩa: Cô bé đỏ, biểu tượng của sự ngọt ngào và hồn nhiên.
7. Giai Nhân
Hán tự: 佳人 (Jiā Rén)
Ý nghĩa: Người phụ nữ tuyệt vời, với vẻ đẹp nổi bật và quyến rũ.
8. Hồng Diễm
Hán tự: 红艳 (Hóng Yàn)
Ý nghĩa: Sắc đẹp rực rỡ như hoa hồng đỏ, tượng trưng cho vẻ đẹp quyến rũ và thu hút.
9. Hồng Nhi
Hán tự: 红儿 (Hóng Ér)
Ý nghĩa: Như một đóa hoa hồng đỏ, tươi sáng và duyên dáng.
10. Huyền Diệu
Hán tự: 玄妙 (Xuán Miào)
Ý nghĩa: Một vẻ đẹp huyền bí và kỳ diệu, tượng trưng cho sự độc đáo và bí ẩn.
11. Kỳ Duyên
Hán tự: 神仙 (Shén Xiān)
Ý nghĩa: Nàng tiên xinh đẹp, biểu tượng của sự duyên dáng và thần tiên.
12. Lâm Khiết
Hán tự: 林洁 (Lín Jié)
Ý nghĩa: Sạch sẽ như một khoảng không gian trong rừng, tượng trưng cho sự trong sáng và trong trắng.
13. Lệ Quyên
Hán tự: 丽泉 (Lì Quán)
Ý nghĩa: Suối đẹp, biểu tượng của sự tươi mới và rực rỡ.
14. Liên Hoa
Hán tự: 莲花 (Lián Huā)
Ý nghĩa: Hoa sen, biểu tượng của sự tinh khiết và thanh cao trong văn hóa Trung Hoa.
15. Linh Chi
Hán tự: 灵芝 (Líng Zhī)
Ý nghĩa: Nấm linh chi, biểu tượng của sức khỏe, sự mãnh liệt và sự bền bỉ.
16. Mai Phương
Hán tự: 梅芳 (Méi Fāng)
Ý nghĩa: Hoa mai hương, biểu tượng của sự nở rộ và hương thơm đặc trưng.
17. Mộng Diễm
Hán tự: 梦艳 (Mèng Yàn)
Ý nghĩa: Vẻ đẹp mơ màng, tượng trưng cho sự lãng mạn và tinh tế.
18. Ngọc Ánh
Hán tự: 玉光 (Yù Guāng)
Ý nghĩa: Ánh sáng của ngọc, tượng trưng cho sự quý phái và rực rỡ.
19. Ngọc Diệp
Hán tự: 玉叶 (Yù Yè)
Ý nghĩa: Lá ngọc, biểu tượng của sự tinh khiết và thanh cao.
20. Ngọc Hoa
Hán tự: 玉华 (Yù Huá)
Ý nghĩa: Hoa ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp quý phái và cao quý.
>> Xem thêm: 99+ Tên con gái bắt đầu bằng chữ T, Th, Tr độc đáo, ấn tượng
Nữ tính, đảm đang là điều mà bất cứ bố mẹ nào cũng muốn con của mình sở hữu. Sau đây là một số tên tiếng Hoa cho bé gái tượng trưng cho điều này, cùng tham khảo nhé!
1. Ngọc Lan
Hán tự: 玉兰 (Yù Lán)
Ý nghĩa: Hoa lan ngọc, biểu tượng của sự thanh lịch và quý phái.
2. Ngọc Quỳnh
Hán tự: 玉瑾 (Yù Jǐn)
Ý nghĩa: Hạt ngọc quỳnh, biểu tượng của sự quý giá và đáng trân trọng.
3. Quỳnh Trang
Hán tự: 瑾娉 (Jǐn Pīng)
Ý nghĩa: Dịu dàng, biểu tượng của sự tinh tế và nhã nhặn.
4. Tuyết Lan
Hán tự: 雪兰 (Xuě Lán)
Ý nghĩa: Hoa lan tuyết, biểu tượng của sự trong sáng và cao quý.
5. Tuyết Nhi
Hán tự: 雪儿 (Xuě Ní)
Ý nghĩa: Nàng tuyết, tượng trưng cho sự trong trắng và tinh khiết.
6. Uyên Ái
Hán tự: 燕儿 (Yàn Ér)
Ý nghĩa: Chim én, biểu tượng của sự tự do và duyên dáng.
7. Uyên Nhi
Hán tự: 燕儿 (Yàn Ér)
Ý nghĩa: Chim én, biểu tượng của sự bay bổng và thanh tao.
8. Xuân Hồng
Hán tự: 春红 (Chūn Hóng)
Ý nghĩa: Hoa hồng của mùa xuân, biểu tượng của sự tươi mới và nở rộ.
9. Xuân Lan
Hán tự: 春兰 (Chūn Lán)
Ý nghĩa: Hoa lan của mùa xuân, biểu tượng của sự thanh lịch và quý phái.
10. Xuân Mai
Hán tự: 春梅 (Chūn Méi)
Ý nghĩa: Hoa mai của mùa xuân, biểu tượng của sự nở rộ và thịnh vượng.
11. Xuân Nhi
Hán tự: 春儿 (Chūn Ér)
Ý nghĩa: Nàng xuân, biểu tượng của sự trẻ trung và năng động.
12. Yến Linh
Hán tự: 燕灵 (Yàn Líng)
Ý nghĩa: Linh chim én, biểu tượng của sự nhanh nhẹn và thông minh.
13. Mẫn Hoa
Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)
Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.
14. Mẫn Văn
Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)
Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.
15. Dương Quỳnh
Hán tự: 杨菁 (Yáng Jīng)
Ý nghĩa: Cỏ non măng cụt, biểu tượng của sự tươi mới và độc đáo.
16. Dương Lam
Hán tự: 杨岚 (Yáng Lán)
Ý nghĩa: Sương mù trên đỉnh núi, biểu tượng của sự bí ẩn và thu hút.
17. Hồng Nhan
Hán tự: 红颜 (Hóng Yán)
Ý nghĩa: Gương mặt đỏ hồng, biểu tượng của sắc đẹp và thu hút.
18. Hồng Trúc
Hán tự: 红竹 (Hóng Zhú)
Ý nghĩa: Trúc đỏ, biểu tượng của sự giản dị và thanh nhã.
19. Mộng Dao
Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)
Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
20. Mỹ Lâm
Hán tự: 美琳 (Měi Lín)
Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.
>> Xem thêm: 99+ Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa, dễ thương
Để con có một cuộc sống bình an, gặp nhiều may mắn thì bố mẹ có thể chọn một số tên tiếng Hoa cho bé gái sau đây:
1. Mỹ Ngọc
Hán tự: 美玉 (Měi Yù)
Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.
2. Hồng Việt
Hán tự: 红蔚 (Hóng Wèi)
Ý nghĩa: Biển đỏ, biểu tượng của sự vĩnh cửu và bất diệt.
3. Kiều Oanh
Hán tự: 琼瑶 (Qióng Yáo)
Ý nghĩa: Ngọc diệp quý hiếm, biểu tượng của sự quý phái và quý giá.
4. Trân Dao
Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)
Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
5. Diễm An
Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)
Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.
6. Kiều Sa
Hán tự: 琼萨 (Qióng Sà)
Ý nghĩa: Hoa ngọc lan quý giá, biểu tượng của sự tinh tế và thanh cao.
7. Lệ Hà
Hán tự: 丽霞 (Lì Xiá)
Ý nghĩa: Tia sáng tuyệt đẹp trong hoàng hôn, biểu tượng của sự nổi bật và quyến rũ.
8. Linh Lan
Hán tự: 玲兰 (Líng Lán)
Ý nghĩa: Chuông ngọc và hoa lan, biểu tượng của sự tinh tế và sang trọng.
9. Thư Nhiễm
Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)
Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.
10. Tĩnh Hương
Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)
Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.
11. Linh Nhi
Hán tự: 玲儿 (Líng Ér)
Ý nghĩa: Tiếng chuông ngọc, biểu tượng của sự thanh nhã và duyên dáng.
12. Mai Hoa
Hán tự: 梅花 (Méi Huā)
Ý nghĩa: Hoa mai, biểu tượng của sự kiên cường và vẻ đẹp mùa xuân.
13. Mạn Nhiệt
Hán tự: 漫热 (Màn Rè)
Ý nghĩa: Ánh nắng ấm áp rực rỡ, biểu tượng của sự nồng nhiệt và đam mê.
14. Minh Châu
Hán tự: 明珠 (Míng Zhū)
Ý nghĩa: Viên ngọc rực rỡ, biểu tượng của sự quý giá và tinh túy.
15. Ngọc Diệp
Hán tự: 玉叶 (Yù Yè)
Ý nghĩa: Lá ngọc, biểu tượng của sự tinh tế và thanh cao.
16. Ngọc Hà
Hán tự: 玉霞 (Yù Xiá)
Ý nghĩa: Tia sáng ngọc bích, biểu tượng của sự quý phái và tinh khiết.
17. Ngọc Hoa
Hán tự: 玉花 (Yù Huā)
Ý nghĩa: Hoa ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp và giá trị quý giá.
18. Mạn Nhu
Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)
Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.
19. Mộng Đình
Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)
Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.
20. Ngọc Lan
Hán tự: 玉兰 (Yù Lán)
Ý nghĩa: Hoa lan ngọc, biểu tượng của sự thanh cao và đẳng cấp.
21. Phượng Hoàng
Hán tự: 凤凰 (Fèng Huáng)
Ý nghĩa: Chim Phượng Hoàng, biểu tượng của sự huy hoàng, tinh khiết và đẳng cấp.
22. Quỳnh Anh
Hán tự: 瑾英 (Jǐn Yīng)
Ý nghĩa: Viên ngọc quý và hồng quyên, biểu tượng của sự thanh tú và duyên dáng.
23. Tuyết Nhi
Hán tự: 雪儿 (Xuě Ér)
Ý nghĩa: Như tuyết trắng, biểu tượng của sự trong sáng và tinh khiết.
24. Bạch Ngọc
Hán tự: 白玉 (Bái Yù)
Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.
25. Bảo Ngọc
Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)
Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.
26. Châu Anh
Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)
Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.
27. Châu Hoa
Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)
Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.
28. Diễm Lâm
Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)
Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.
29. Hâm Dao
Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)
Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
30. Hồng Liên
Hán tự: 红莲 (Hóng Lián)
Ý nghĩa: Hoa sen đỏ, biểu tượng của sự thanh tao và cao quý.
>> Xem thêm: 99+ Tên Indonesia đẹp cho nữ độc đáo, ấn tượng
Nếu đang tìm tên tiếng Trung hay cho bé gái biểu tượng cho sự thông minh, tài giỏi thì những tên tiếng Hoa cho bé gái sau đây bố mẹ không thể không biết.
1. Hồng Liễu
Hán tự: 红柳 (Hóng Liǔ)
Ý nghĩa: Cây liễu đỏ, biểu tượng của sự dịu dàng và thướt tha.
2. Hồng Ngọc
Hán tự: 红玉 (Hóng Yù)
Ý nghĩa: Ngọc quý màu đỏ, biểu tượng của sự quý phái và lộng lẫy.
3. Giác Ngọc
Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)
Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).
4. Giai Kỳ
Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)
Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.
5. Yến Nhi
Hán tự: 燕儿 (Yàn Ér)
Ý nghĩa: Chim én, biểu tượng của sự tự do và bay bổng.
6. Yến Vy
Hán tự: 燕薇 (Yàn Wēi)
Ý nghĩa: Hoa huệ của chim én, biểu tượng của sự duyên dáng và thanh thoát.
7. Yến Chi
Hán tự: 燕芷 (Yàn Zhǐ)
Ý nghĩa: Hoa thụy điển của chim én, biểu tượng của sự trong sáng và tinh khiết.
8. Kha Nguyệt
Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)
Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.
9. Linh Châu
Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)
Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).
10. Ngọc Trân
Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)
Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.
11. Nhã Lâm
Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)
Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.
12. Tiệp Trân
Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)
Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.
13. Quỳnh Hoa
Hán tự: 琼花 (Qióng Huā)
Ý nghĩa: Hoa ngọc quý, biểu tượng của vẻ đẹp và giá trị quý giá.
14. Quỳnh Nga
Hán tự: 琼雅 (Qióng Yǎ)
Ý nghĩa: Duyên dáng như hoa ngọc quý, biểu tượng của sự thanh cao và tinh tế.
15. Tiểu Ngọc
Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)
Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.
16. Tĩnh Tuyền
Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)
Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.
17. Tố Ngọc
Hán tự: 素玉 (Sù Yù)
Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.
18. Diễm Tinh
Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)
Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.
19. Diệu Hàm
Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)
Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.
20. Quỳnh Anh
Hán tự: 瑾英 (Jǐn Yīng)
Ý nghĩa: Hạt ngọc quỳnh sáng chói, biểu tượng của sự rực rỡ và nổi bật.
21. Quỳnh Hoa
Hán tự: 瑾华 (Jǐn Huá)
Ý nghĩa: Hoa ngọc quỳnh, biểu tượng của vẻ đẹp quý phái và tinh tế.
22. Quỳnh Lan
Hán tự: 瑾兰 (Jǐn Lán)
Ý nghĩa: Hoa lan ngọc quỳnh, biểu tượng của sự thanh lịch và cao quý.
23. Giai Ý
Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)
Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.
24. Hân Nghiên
Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)
Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).
25. Ánh Dương
Hán tự: 阳光 (Yáng Guāng)
Ý nghĩa: Tia nắng ban mai, tượng trưng cho sự tươi sáng và hạnh phúc.
26. Bạch Liên
Hán tự: 白莲 (Bái Lián)
Ý nghĩa: Hoa sen trắng, biểu tượng của sự trong sạch và cao quý.
27. Băng Di
Hán tự: 冰儿 (Bīng Ér)
Ý nghĩa: Như cơn gió lạnh của mùa đông, một vẻ đẹp mát mẻ và thu hút.
28. Bích Liên
Hán tự: 翠莲 (Cuì Lián)
Ý nghĩa: Hoa sen xanh tươi, biểu tượng của sự tươi mới và tinh khiết.
29. Hoài Diễm
Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)
Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
30. Kiều Nga
Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)
Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.
>> Xem thêm: 99+ Tên con gái tiếng Pháp dễ nhớ, dễ đọc
Nếu muốn đặt tên tiếng Trung cho con gái độc đáo, khó nhầm lẫn thì sau đây là một số tên tiếng Hoa cho bé gái bố mẹ có thể tham khảo:
1. Mộng Khiết
Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)
Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.
2. Mỹ Oánh
Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)
Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.
3. Nghệ Giai
Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)
Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.
4. Ngôn Diễm
Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)
Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
5. Nhã Tịnh
Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)
Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.
6. Phương Hoa
Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)
Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.
7. Tịnh Thi
Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)
Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.
8. Tư Mỹ
Hán tự: 姿美 (Zī Měi)
Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.
9. Uyển Đình
Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)
Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).
10. Lệ Quyên
Hán tự: 丽婉 (Lì Wǎn)
Ý nghĩa: Dịu dàng và duyên dáng như hoa sen, biểu tượng của sự tinh tế và cao quý.
11. Liên Hoa
Hán tự: 莲花 (Lián Huā)
Ý nghĩa: Hoa sen, biểu tượng của sự thuần khiết và thanh cao.
12. Linh Chi
Hán tự: 灵芝 (Líng Zhī)
Ý nghĩa: Đậu linh chi - loài nấm quý hiếm, biểu tượng của sự sức khoẻ và trường thọ.
13. Uyển Ngưng
Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)
Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.
14. Uyển Như
Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)
Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.
15. Viên Hân
Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)
Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.
16. Hạc Lin
Hán tự: 鹤灵 (Hè Líng)
Ý nghĩa: Linh hồn của con hạc, tượng trưng cho sự thanh cao và tinh khiết.
17. Hoa Đào
Hán tự: 花桃 (Huā Táo)
Ý nghĩa: Hoa đào, biểu tượng của vẻ đẹp và may mắn trong văn hóa Trung Hoa.
18. Hoa Lan
Hán tự: 花兰 (Huā Lán)
Ý nghĩa: Hoa lan, biểu tượng của sự quý phái và thanh lịch.
19. Ngọc Trinh
Hán tự: 玉霆 (Yù Tíng)
Ý nghĩa: Tiếng sấm vang vọng trong đêm, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và quyết đoán.
20. Phương Thảo
Hán tự: 芳草 (Fāng Cǎo)
Ý nghĩa: Cỏ thơm, biểu tượng của sự tươi mới và dịu dàng.
21. Phượng Hoàng
Hán tự: 凤凰 (Fèng Huáng)
Ý nghĩa: Phượng hoàng, loài chim hư cấu biểu tượng của sự huy hoàng và cao quý.
22. Quỳnh Mai
Hán tự: 瑾梅 (Jǐn Méi)
Ý nghĩa: Hoa mai ngọc quỳnh, biểu tượng của sự quý giá và tươi mới.
23. Quỳnh Nga
Hán tự: 瑾雅 (Jǐn Yǎ)
Ý nghĩa: Tinh tú, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh lịch và tao nhã.
24. Hồng Thảo
Hán tự: 红草 (Hóng Cǎo)
Ý nghĩa: Cỏ đỏ, biểu tượng của sự nổi bật và dũng mãnh.
25. Hồng Tiên
Hán tự: 红仙 (Hóng Xiān)
Ý nghĩa: Tiên nữ đỏ, biểu tượng của sự nữ tính và quyến rũ.
>> Xem thêm: 99+ Tên con gái tiếng Đức hay, dễ thương
Trên đây là những tên tiếng Hoa cho bé gái ý nghĩa nhất. Hy vọng sau bài viết này, bố mẹ có thể tìm được tên tiếng Trung hay cho bé gái của mình. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé. Thân chào!