99+ Tên con gái họ Lê độc đáo, ý nghĩa hay, mang lại may mắn

Tên con gái là một phần quan trọng trong đời sống của mỗi gia đình. Với họ Lê, việc đặt tên cho con gái sẽ mang lại ý nghĩa đặc biệt cho dòng họ và con cái. Tuy nhiên, việc chọn tên con gái họ Lê cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo ý nghĩa đẹp, phù hợp với cá tính và mang lại may mắn trong cuộc sống cho bé. Vậy bố họ Lê đặt tên con gái là gì? Cùng GenZ Làm Mẹ tham khảo những cách đặt tên bé gái họ Lê hay sau đây nhé!

Nội dung bài viết

Lưu ý quan trọng khi đặt tên cho con gái họ Lê đẹp bố mẹ cần biết

Lưu ý quan trọng khi đặt tên cho con gái họ Lê đẹp bố mẹ cần biết

Việc đặt tên cho con là một trong những quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời của bố mẹ. Tên gọi không chỉ là danh xưng mà còn ảnh hưởng đến tính cách và cuộc đời của con trong tương lai. Khi đặt tên cho con gái họ Lê, bố mẹ cần lưu ý những điều sau đây để chọn được một cái tên ý nghĩa và phù hợp với bé.

Không nên dùng những từ trending trên mạng xã hội để đặt tên cho bé

Hiện nay, trên mạng xã hội thường xuyên xuất hiện những từ mới, cách đặt tên mới. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý rằng những từ này thường không có ý nghĩa hay độ bền lâu dài. Đặt tên theo xu hướng chỉ là tạm thời và dễ bị lỗi thời sau này.

Chọn những tên ngắn, dễ nhớ

Khi chọn tên cho con, bố mẹ nên cân nhắc chọn những cái tên ngắn, dễ nhớ và dễ phát âm. Điều này sẽ giúp bé dễ dàng hòa nhập và tương tác với mọi người trong xã hội.

Không đặt những tên có hàm ý xấu

Bố mẹ cần tránh đặt những cái tên có hàm ý xấu, bẩn hoặc không phù hợp với đạo đức và phẩm giá gia đình. Đặt tên cho con gái họ Lê nên chọn những tên có ý nghĩa đẹp, tốt đẹp và giúp bé tự tin hơn trong cuộc sống.

Không nên dùng tiếng địa phương để đặt tên cho con

Một số bố mẹ thường đặt tên cho con theo tiếng địa phương của mình. Tuy nhiên, nếu bé sinh ra và lớn lên tại một vùng khác, tên đó có thể khó để người khác phát âm đúng. Điều này có thể gây ra sự khó chịu và bất tiện cho bé.

Hạn chế đặt trùng tên với anh chị em trong gia đình, dòng họ

Việc đặt tên trùng tên với anh chị em trong gia đình hoặc dòng họ không chỉ làm cho cuộc sống của bé khó khăn mà còn gây ra sự nhầm lẫn và khó phân biệt.

Tham khảo phong thủy để chọn được một cái tên hợp mệnh với bé

Việc chọn tên cho con theo phong thủy là một cách để bố mẹ có thể đảm bảo sức khỏe, tài lộc và may mắn cho con trong cuộc sống. Bố mẹ có thể tham khảo các chuyên gia phong thủy để tìm ra một cái tên hợp mệnh với con.

Đặt tên con gái họ Lê theo ý nghĩa của tên

Đặt tên con gái họ Lê theo ý nghĩa của tên

Bất cứ bố mẹ nào cũng đều muốn con của mình sở hữu một cái tên ý nghĩa. Tuy nhiên, việc suy nghĩ một cái tên không phải đơn giản. Vì vậy, nếu chưa biết bắt đầu từ đâu thì sau đây là những gợi ý giúp bố mẹ trả lời câu hỏi bố họ Lê đặt tên con gái là gì hay, ý nghĩa, cùng tham khảo nhé!

Tên con gái họ Lê tượng trưng cho cuộc sống bình an, gặp nhiều may mắn

  1. Lê Ngọc Lan Anh: "Lan Anh" mang ý nghĩa là "hoa lan tươi tắn", tượng trưng cho sự thanh tao, nữ tính và sự quyến rũ. Tên này có thể thể hiện tính cách quyến rũ, dịu dàng và nữ tính.
  2. Lê Thanh Hương Giang: "Hương Giang" mang ý nghĩa là "hương thơm của dòng sông Giang", tượng trưng cho sự tươi mới, thanh khiết và hứa hẹn. Tên này có thể thể hiện tính cách trẻ trung, sáng tạo và có khát vọng.
  3. Lê Quỳnh Như: "Quỳnh Như" mang ý nghĩa là "hoa quỳnh thơm ngát", tượng trưng cho sự tinh tế, dịu dàng và nữ tính. Tên này có thể thể hiện tính cách nhã nhặn, tinh tế và sành điệu.
  4. Lê Ngọc Anh Thư: "Anh Thư" mang ý nghĩa là "bông hoa anh thư" - một loài hoa đẹp và thanh lịch, tượng trưng cho sự thanh khiết và quý phái. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, thanh lịch và cao quý.
  5. Lê Thanh Huyền Trang: "Huyền Trang" mang ý nghĩa là "huyền bí và trang nhã", tượng trưng cho sự lạnh lùng, bí ẩn và thanh tao. Tên này có thể thể hiện tính cách nghiêm túc, lạnh lùng và thanh tao.
  6. Lê Thùy Linh Chi: "Linh Chi" mang ý nghĩa là "nấm linh chi" - một loại thảo dược quý giá, tượng trưng cho sự kiên trì, sức mạnh và tinh thần phấn đấu. Tên này có thể thể hiện tính cách kiên trì, sáng tạo và đầy nghị lực.
  7. Lê Hồng Thảo Nguyên: "Thảo Nguyên" mang ý nghĩa "cỏ cây và bầu trời rộng lớn", tượng trưng cho sự tự do, rộng lượng và sáng tạo. Tên này có thể thể hiện tính cách đa dạng, phóng khoáng và khát khao tự do.
  8. Lê Ngọc Mai Anh: "Mai Anh" mang ý nghĩa "hoa mai sáng rực và ánh sáng buổi sáng", tượng trưng cho sự tươi sáng, năng động và lạc quan. Tên này có thể thể hiện tính cách sáng sủa, vui tươi và lạc quan.
  9. Lê Thịnh Thanh Tuyền: "Thanh Tuyền" mang ý nghĩa "âm thanh trong suốt và đẹp như một con sông", tượng trưng cho sự duyên dáng, thanh tao và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh lịch, trang nhã và tinh tế.
  10. Lê Ngọc Trâm Anh: "Trâm Anh" mang ý nghĩa "hoa trâm và ánh sáng buổi sáng", tượng trưng cho sự nữ tính, tươi sáng và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách nữ tính, nhẹ nhàng và tinh tế.
  11. Lê Huyền Trang Ngọc: "Huyền Trang Ngọc" mang ý nghĩa "màu trắng tinh khiết và đá quý ngọc lục bảo", tượng trưng cho sự sang trọng, tinh tế và quý phái. Tên này có thể thể hiện tính cách sang trọng, quý phái và tinh tế.
  12. Lê Ngọc Hà My: "Hà My" mang ý nghĩa "biển cả và mây trời", tượng trưng cho sự rộng lượng, tự do và tràn đầy năng lượng. Tên này có thể thể hiện tính cách rộng lượng, phóng khoáng và năng động.
  13. Lê Minh Thùy Dương: "Thùy Dương" mang ý nghĩa "nhẹ nhàng như sương và tươi mới như dòng sông", tượng trưng cho sự thanh thoát, tươi mới và phóng khoáng. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, thanh thoát và phóng khoáng.
  14. Lê Ngọc Bảo Ngọc: "Bảo Ngọc" mang ý nghĩa "quý hiếm và tinh túy như đá quý ngọc lục bảo", tượng trưng cho sự quý phái, tinh tế và đẳng cấp. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và đẳng cấp.
  15. Lê Thịnh Tâm Đan: "Tâm Đan" mang ý nghĩa "tinh thần và lòng nhân ái", tượng trưng cho sự tốt bụng, nhân ái và chân thành. Tên này có thể thể hiện tính cách tốt bụng, nhân ái và chân thành.
  16. Lê Ngọc Hân Nguyệt: "Hân Nguyệt" mang ý nghĩa "tình cảm và ánh trăng", tượng trưng cho sự lãng mạn, tình cảm và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách lãng mạn, tình cảm và tinh tế.
  17. Lê Ngọc Thanh Vân: "Thanh Vân" mang ý nghĩa "âm thanh trong suốt và sự sống động của gió mây", tượng trưng cho sự tinh tế, sống động và thanh thoát. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, sống động và thanh thoát.
  18. Lê Thịnh Tường Vy: "Tường Vy" mang ý nghĩa "rào cản và mây trời", tượng trưng cho sự rào cản và cảm giác tự do. Tên này có thể thể hiện tính cách mạnh mẽ, độc lập và cảm giác tự do.
  19. Lê Minh Thiên Hương: "Thiên Hương" mang ý nghĩa "hương thơm trên trời", tượng trưng cho sự cao quý, tinh tế và thanh lịch. Tên này có thể thể hiện tính cách cao quý, tinh tế và thanh lịch.
  20. Lê Ngọc Hải Yến: "Hải Yến" mang ý nghĩa "chim yến trên biển", tượng trưng cho sự tự do, nhẹ nhàng và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách tự do, nhẹ nhàng và tinh tế.
  21. Lê Ngọc Tú Trinh: "Tú Trinh" mang ý nghĩa "hoa sen trắng", tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh tế và cao quý. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, tinh tế và cao quý.
  22. Lê Thịnh Minh Thư: "Minh Thư" mang ý nghĩa "đọc sách và hiểu biết", tượng trưng cho sự thông minh, tinh tế và tri thức. Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, tinh tế và tri thức.
  23. Lê Thị Kim Chi: "Kim Chi" mang ý nghĩa "rau chua Hàn Quốc", tượng trưng cho sự tươi mới, sáng tạo và trẻ trung. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, sáng tạo và trẻ trung.
  24. Lê Minh Ngọc Mai: "Ngọc Mai" mang ý nghĩa "hoa mai vàng quý phái", tượng trưng cho sự quý phái, tinh tế và đẳng cấp. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và đẳng cấp.
  25. Lê Ngọc Ánh Dương: "Ánh Dương" mang ý nghĩa "ánh sáng của mặt trời", tượng trưng cho sự tươi sáng, năng động và lạc quan. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi sáng, năng động và lạc quan.
  26. Lê Hồng Phương Ngọc: "Phương Ngọc" mang ý nghĩa "ngọc bích tím đỏ", tượng trưng cho sự quý phái, đẳng cấp và thanh lịch. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, đẳng cấp và thanh lịch.
  27. Lê Thanh Hồng Tuyền: "Hồng Tuyền" mang ý nghĩa "hoa hồng nở trên sông Tuyền", tượng trưng cho sự tinh tế, thanh lịch và cao quý. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, thanh lịch và cao quý.
  28. Lê Ngọc Yến Nhi: "Yến Nhi" mang ý nghĩa "chim yến đáp xuống", tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế.
  29. Lê Huyền Trâm Ngọc: "Huyền Trâm Ngọc" mang ý nghĩa "ngọc trai đen bóng", tượng trưng cho sự quý phái, đẳng cấp và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, đẳng cấp và tinh tế.
  30. Lê Thịnh Tâm Gia: "Tâm Gia" mang ý nghĩa "tâm hồn gia đình", tượng trưng cho sự ấm áp, yêu thương và gắn kết. Tên này có thể thể hiện tính cách ấm áp, yêu thương và gắn kết với gia đình.

>> Xem thêm: 90+ Tên con gái bắt đầu bằng chữ N ý nghĩa

Tên con gái họ Lê tượng trưng cho sự giàu có, phát lộc

  1. Lê Ngọc Bích Huyền: "Bích Huyền" mang ý nghĩa "huyền bí, đẹp đẽ như ngọc bích", tượng trưng cho sự quyến rũ, thu hút và đầy sức sống. Tên này có thể thể hiện tính cách quyến rũ, thu hút và đầy sức sống.
  2. Lê Thanh Ngọc Mai: "Ngọc Mai" mang ý nghĩa "hoa mai được chạm khắc bằng ngọc", tượng trưng cho sự thanh lịch, đẳng cấp và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh lịch, đẳng cấp và tinh tế.
  3. Lê Ngọc Huyền Thanh: "Huyền Thanh" mang ý nghĩa "thanh tao, quý phái như huyền thoại", tượng trưng cho sự quý phái, tinh tế và đẳng cấp. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và đẳng cấp.
  4. Lê Thịnh Tâm Hoa: "Tâm Hoa" mang ý nghĩa "tâm hồn của hoa", tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế.
  5. Lê Ngọc Thúy Vy: "Thúy Vy" mang ý nghĩa "nước sông trong veo, thanh tao", tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh tế và nhẹ nhàng. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, tinh tế và nhẹ nhàng.
  6. Lê Thanh Huyền Ngọc: "Huyền Ngọc" mang ý nghĩa "ngọc quý bí ẩn", tượng trưng cho sự quý phái, bí ẩn và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, bí ẩn và tinh tế.
  7. Lê Minh Huyền Thanh: "Huyền Thanh" mang ý nghĩa "thanh tao, quý phái như huyền thoại", tượng trưng cho sự quý phái, tinh tế và đẳng cấp. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, tinh tế và đẳng cấp.
  8. Lê Ngọc Phương Anh: "Phương Anh" mang ý nghĩa "màu hồng của ánh sáng", tượng trưng cho sự tươi mới, năng động và rực rỡ. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, năng động và rực rỡ.
  9. Lê Thịnh Tâm Huyền: "Tâm Huyền" mang ý nghĩa "tâm huyền bí ẩn", tượng trưng cho sự nội tâm, sâu sắc và bí ẩn. Tên này có thể thể hiện tính cách nội tâm, sâu sắc và bí ẩn.
  10. Lê Ngọc Thanh Hà: "Thanh Hà" mang ý nghĩa "nước trong veo, thanh khiết", tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh tế và nhẹ nhàng. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, tinh tế và nhẹ nhàng.
  11. Lê Thanh Ngọc Bích: "Ngọc Bích" mang ý nghĩa "ngọc quý, đẹp đẽ như bích", tượng trưng cho sự quý phái, đẳng cấp và thu hút. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, đẳng cấp và thu hút.
  12. Lê Ngọc Quỳnh Nhi: "Quỳnh Nhi" mang ý nghĩa "hoa quỳnh tươi mới, tinh tế", tượng trưng cho sự tươi mới, tinh tế và dịu dàng. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, tinh tế và dịu dàng.
  13. Lê Thịnh Tâm Quỳnh: "Tâm Quỳnh" mang ý nghĩa "tâm hồn trong trẻo, tinh khiết như hoa quỳnh", tượng trưng cho sự trong trẻo, tinh khiết và thuần khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách trong trẻo, tinh khiết và thuần khiết.
  14. Lê Ngọc Huyền Diệu: "Huyền Diệu" mang ý nghĩa "kỳ diệu, huyền bí", tượng trưng cho sự kỳ diệu, bí ẩn và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách kỳ diệu, bí ẩn và tinh tế.
  15. Lê Thanh Huyền Ngân: "Huyền Ngân" mang ý nghĩa "âm thanh bí ẩn, cổ điển và thu hút", tượng trưng cho sự bí ẩn, quyến rũ và thu hút. Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, quyến rũ và thu hút.
  16. Lê Minh Ngọc Trân: "Ngọc Trân" mang ý nghĩa "ngọc quý, trang nhã, đẳng cấp", tượng trưng cho sự quý phái, trang nhã và đẳng cấp. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, trang nhã và đẳng cấp.
  17. Lê Ngọc Tuyết Mai: "Tuyết Mai" mang ý nghĩa "hoa mai đẹp nhất mùa đông, tuyết trắng như bông mai", tượng trưng cho sự tinh khiết, đẹp đẽ và nổi bật. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, đẹp đẽ và nổi bật.
  18. Lê Thịnh Tâm Anh: "Tâm Anh" mang ý nghĩa "tâm hồn thanh tịnh, yên bình", tượng trưng cho sự thanh tịnh, yên bình và tĩnh lặng. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh tịnh, yên bình và tĩnh lặng.
  19. Lê Ngọc Anh Huyền: "Anh Huyền" có thể hiểu là "ánh sáng của bóng tối", tượng trưng cho sự sáng sủa giữa những thử thách khó khăn, có thể thể hiện tính cách kiên định, đầy nghị lực và sáng suốt.
  20. Lê Thanh Huyền Trúc: "Huyền Trúc" mang ý nghĩa là "những cánh trúc che phủ trong sương mù", tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế.
  21. Lê Ngọc Thanh Nga: "Thanh Nga" có thể hiểu là "tiếng chim hót trong khung cảnh yên bình", tượng trưng cho sự thanh thản và tĩnh lặng. Tên này có thể thể hiện tính cách bình tĩnh, dễ chịu và thấu hiểu.
  22. Lê Thịnh Tâm Bảo: "Tâm Bảo" mang ý nghĩa là "trái tim quý báu", tượng trưng cho sự quan tâm và yêu thương. Tên này có thể thể hiện tính cách tận tâm, chu đáo và quan tâm đến người khác.
  23. Lê Ngọc Minh Huyền: "Minh Huyền" có thể hiểu là "ánh sáng bí ẩn", tượng trưng cho sự sáng suốt và cảm nhận sâu sắc. Tên này có thể thể hiện tính cách sáng suốt, nhạy cảm và tò mò.
  24. Lê Thanh Hương Ngọc: "Hương Ngọc" mang ý nghĩa là "hương thơm của ngọc", tượng trưng cho sự quý phái và thanh lịch. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, quý phái và có gu thẩm mỹ cao.
  25. Lê Ngọc Tuyết Nhung: "Tuyết Nhung" mang ý nghĩa của sự thuần khiết và đẹp như tuyết, tượng trưng cho một tính cách trong sáng, tinh khôi.
  26. Lê Thanh Hồng Phúc: "Hồng Phúc" mang ý nghĩa là sự phát triển và tăng trưởng như bông hoa hồng, tượng trưng cho một tính cách tươi trẻ, năng động và khát khao vươn lên.
  27. Lê Ngọc Ngân Thương: "Ngân Thương" có nghĩa là tiếng ve kêu, tượng trưng cho sự thư giãn và yên tĩnh. Tên này có thể cho thấy tính cách nhẹ nhàng và dịu dàng.
  28. Lê Minh Thiên Huyền: "Thiên Huyền" có nghĩa là tâm hồn trong sạch và duyên dáng. Tên này có thể cho thấy một tính cách hiền lành, đáng yêu.
  29. Lê Ngọc Hà Thu: "Hà Thu" mang ý nghĩa là mùa thu, tượng trưng cho sự bình yên, thanh bình và hoà hợp. Tên này có thể cho thấy một tính cách hiền hòa, dịu dàng.
  30. Lê Ngọc Kim Ngân: "Kim Ngân" mang ý nghĩa là vật chất quý giá nhưng không mất đi giá trị về mặt tinh thần. Tên này có thể cho thấy một tính cách sang trọng và có gu thẩm mỹ tốt.

>> Xem thêm: 45+ Tên con gái lót chữ Thanh mang lại nhiều may mắn

Tên con gái họ Lê tượng trưng cho sự đảm đang, nữ tính

  1. Lê Thanh Huyền Trâm: "Huyền Trâm" có thể hiểu là "bóng mây trong đêm", tượng trưng cho sự bí ẩn, đầy cảm xúc, và sâu sắc. Tên này có thể thể hiện tính cách tâm hồn nhạy cảm, tò mò và thấu hiểu người khác.
  2. Lê Ngọc Minh Hạnh: "Minh Hạnh" mang ý nghĩa là "sự sáng rực trong lòng", tượng trưng cho sự lạc quan, năng động và sáng tạo. Tên này có thể thể hiện tính cách tràn đầy năng lượng, tinh thần lạc quan và sáng tạo.
  3. Lê Ngọc Ánh Hồng: "Ánh Hồng" có thể hiểu là "ánh sáng của hoa hồng", tượng trưng cho sự thanh nhã, tinh tế và đẹp đẽ. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và thích sự đẹp đẽ.
  4. Lê Minh Thùy Trang: "Thùy Trang" có thể hiểu là "cái sạch sẽ và trắng trong những vật dụng", tượng trưng cho sự trong sáng, đơn giản và tinh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách chân thành, đơn giản và có trách nhiệm.
  5. Lê Thịnh Tâm An: "Tâm An" mang ý nghĩa là "sự bình an trong tâm hồn", tượng trưng cho sự ổn định, bình tĩnh và tự tin. Tên này có thể thể hiện tính cách bình tĩnh, tự tin và có sự kiên nhẫn.
  6. Lê Ngọc Mai An: "Mai An" có thể hiểu là "sự yên tĩnh của hoa mai", tượng trưng cho sự thanh tịnh, yên lặng và nhẹ nhàng. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, yên lặng và tinh tế.
  7. Lê Thanh Hương Lan: "Hương Lan" là tên loài hoa nở vào buổi tối, có mùi thơm nhẹ nhàng và đặc trưng, tượng trưng cho sự dịu dàng, tinh tế và bí ẩn. Tên này có thể thể hiện tính cách nữ tính, duyên dáng và lãng mạn.
  8. Lê Ngọc Thùy Nga: "Thùy Nga" có nghĩa là "hoa hồng nhỏ", tượng trưng cho sự đẹp đẽ, quý phái và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách nữ tính, nhã nhặn và sành điệu.
  9. Lê Thanh Ngọc Hà: "Ngọc Hà" là tên của một con sông nổi tiếng ở Hà Nội, tượng trưng cho sự bình yên, thanh lọc và tươi mới. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh thoát, tinh tế và đầy hy vọng.
  10. Lê Ngọc Hân Quỳnh: "Hân Quỳnh" là tên loài hoa cúc trắng tượng trưng cho sự trong trắng, thanh khiết và dịu dàng. Tên này có thể thể hiện tính cách nữ tính, tinh tế và nhẹ nhàng.
  11. Lê Minh Thiện Hồng: "Thiện Hồng" có nghĩa là "tình yêu tốt lành", tượng trưng cho sự đồng cảm, chân thành và tốt bụng. Tên này có thể thể hiện tính cách tình cảm, yêu đời và lạc quan.
  12. Lê Ngọc Tuyết Nhi: "Tuyết Nhi" có nghĩa là "cô bé tuyết", tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng và tinh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, dịu dàng và trong sáng.
  13. Lê Thành Tâm Ngọc: "Tâm Ngọc" mang ý nghĩa là tâm hồn sáng trong, tinh khiết như viên ngọc quý. Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, sáng suốt và có sự quý phái.
  14. Lê Ngọc Yến Chi: "Yến Chi" tượng trưng cho những con chim yến đậm chất Á Đông, là một biểu tượng của sự cao quý và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách tao nhã, thanh lịch và tinh tế.
  15. Lê Thịnh Minh Huy: "Minh Huy" mang ý nghĩa là ánh sáng tràn đầy hy vọng. Tên này có thể thể hiện tính cách lạc quan, năng động và có khát vọng.
  16. Lê Ngọc Ngân Hà: "Ngân Hà" là tên của dải ngân hà, nơi tập trung rất nhiều ngôi sao và năng lượng vô cùng lớn. Tên này có thể thể hiện tính cách rực rỡ, sáng lạn và tràn đầy năng lượng.
  17. Lê Huyền Trang Hồng: "Huyền Trang Hồng" mang ý nghĩa của màu trắng và hồng, kết hợp lại tạo nên sự thanh khiết và dịu dàng. Tên này có thể thể hiện tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và tinh tế.
  18. Lê Thịnh Tâm Như: "Tâm Như" mang ý nghĩa là tâm hồn thanh tịnh, tràn đầy cảm xúc và sự nhẹ nhàng. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và sâu sắc.
  19. Lê Ngọc Minh Tâm: "Minh Tâm" có nghĩa là tâm trí sáng suốt, thông minh, có khả năng tập trung cao. Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, tập trung và có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.
  20. Lê Thịnh Tâm Ái: "Tâm Ái" có nghĩa là tình cảm sâu sắc, yêu thương. Tên này có thể thể hiện tính cách ấm áp, tình cảm và quan tâm đến người khác.
  21. Lê Thịnh Minh Huyền: "Minh Huyền" có nghĩa là hiểu biết sâu sắc, thấu hiểu và có tầm nhìn xa. Tên này có thể thể hiện tính cách sáng suốt, thấu hiểu và có khả năng nhìn xa trông rộng.
  22. Lê Thịnh Minh Ngọc: "Minh Ngọc" có nghĩa là trí tuệ và sự quý giá như ngọc. Tên này có thể thể hiện tính cách thông minh, quý phái và tinh tế.
  23. Lê Ngọc Hân Ngọc: "Hân Ngọc" có nghĩa là một người tốt, tinh tế và có sức sống mãnh liệt. Tên này có thể thể hiện tính cách sống động, năng động và có sức sống mạnh mẽ.
  24. Lê Thịnh Tâm Hà: "Tâm Hà" có nghĩa là tâm trí sâu sắc, tinh tế và nhạy cảm. Tên này có thể thể hiện tính cách nhạy cảm, tinh tế và sâu sắc trong suy nghĩ và cảm xúc.
  25. Lê Ngọc Vân Hương: "Vân Hương" có nghĩa là hương thơm của mây trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh thoát. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, thanh thoát và mong muốn sống trong một môi trường trong lành.
  26. Lê Huyền Trang Hoa: "Huyền Trang Hoa" có nghĩa là hoa lấp lánh đầy sức sống và bí ẩn. Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, lấp lánh và có sức sống mãnh liệt.
  27. Lê Thanh Huyền Trân: "Thanh Huyền Trân" có nghĩa là thanh khiết, bí ẩn và quý giá như ngọc trai. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh khiết, bí ẩn và quý phái.
  28. Lê Ngọc Thanh Huyền: "Thanh Huyền" có nghĩa là tinh khiết và bí ẩn nhưng cũng đầy sức sống và hoài bão. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, bí ẩn và đầy hoài bão và năng lượng.
  29. Lê Thùy Dương Quỳnh: "Dương Quỳnh" có nghĩa là dòng sông rộng lớn và rực rỡ nhưng cũng đầy bản lĩnh và quyết tâm. Tên này có thể thể hiện tính cách rực rỡ, năng động và quyết tâm trong cuộc sống.

>> Xem thêm: Đặt tên con gái lót chữ Lan là gì để mang lại nhiều may mắn?

Tên con gái họ Lê tượng trưng cho sự kiên trì, không bỏ cuộc

  1. Lê Minh Thiện Nguyệt: "Thiện Nguyệt" có nghĩa là ánh trăng trong sáng và tốt đẹp. Tên này có thể thể hiện tính cách trong sáng, tốt bụng và có tâm hồn thơ mộng.
  2. Lê Ngọc Hạnh Dung: "Hạnh Dung" có nghĩa là tươi tắn, đầy sức sống và tràn đầy hạnh phúc. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi tắn, tràn đầy năng lượng và hạnh phúc.
  3. Lê Thanh Tâm Trang: "Tâm Trang" có nghĩa là tâm trạng, cảm xúc và suy nghĩ. Tên này có thể thể hiện tính cách sâu sắc, cảm nhận tốt và tinh tế trong cuộc sống.
  4. Lê Ngọc Thanh Lan: "Thanh Lan" có nghĩa là màu xanh của lá cây, tượng trưng cho sự tươi mới, tinh khiết và đầy sức sống. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, tinh khiết và đầy sức sống.
  5. Lê Thanh Ngọc Ánh: "Thanh Ngọc Ánh" có nghĩa là sự tinh khiết, thanh thoát và rực rỡ như ánh ngọc trai. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, rực rỡ và nổi bật.
  6. Lê Ngọc Huyền Minh: "Huyền Minh" có nghĩa là sự bí ẩn và đầy tiềm năng, tượng trưng cho sự cảm nhận sâu sắc và quan tâm đến những điều bên trong. Tên này có thể thể hiện tính cách tâm hồn sâu sắc, quan tâm đến những điều bên trong và đầy tiềm năng.
  7. Lê Ngọc Thanh Nguyệt: "Thanh Nguyệt" có nghĩa là ánh trăng trong sáng và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách trong sáng, tinh khiết và có khả năng cảm nhận tốt.
  8. Lê Minh Thiện Thanh: "Thiện Thanh" có nghĩa là âm thanh trong sáng và tốt đẹp. Tên này có thể thể hiện tính cách tốt bụng, dịu dàng và nhạy cảm.
  9. Lê Ngọc Hạnh Linh: "Hạnh Linh" có nghĩa là linh hồn hạnh phúc và tràn đầy sức sống. Tên này có thể thể hiện tính cách hạnh phúc, tràn đầy năng lượng và sống động.
  10. Lê Thịnh Tâm Đoan: "Tâm Đoan" có nghĩa là tâm hồn đoan trang và thanh thản. Tên này có thể thể hiện tính cách đoan trang, chín chắn và điềm tĩnh.
  11. Lê Ngọc Ánh Nguyệt: "Ánh Nguyệt" có nghĩa là ánh sáng của trăng, tượng trưng cho sự rực rỡ và lãng mạn. Tên này có thể thể hiện tính cách rực rỡ, lãng mạn và nổi bật.
  12. Lê Thanh Huyền Chi: "Huyền Chi" có nghĩa là bí ẩn và thanh nhã, tượng trưng cho sự quan tâm đến những điều bên trong và đẹp đẽ. Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, thanh nhã và quan tâm đến những điều bên trong.
  13. Lê Ngọc Hân Ngà: "Hân Ngà" có nghĩa là sự tinh khiết và trang nhã của ngà. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, trang nhã và đẹp đẽ.
  14. Lê Minh Ngọc Tuyền: "Minh Tuyền" có nghĩa là sự sáng tỏ và rực rỡ của dòng suối. Tên này có thể thể hiện tính cách sáng sủa, tươi mới và rực rỡ.
  15. Lê Ngọc Bích Trâm: "Bích Trâm" có nghĩa là sự tươi mới và thanh khiết của lá cây. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, thanh khiết và đáng yêu.
  16. Lê Thanh Ngọc Đan: "Thanh Ngọc Đan" có nghĩa là viên ngọc trong suốt, tượng trưng cho sự đẹp đẽ và quý giá. Tên này có thể thể hiện tính cách đẹp đẽ, quý phái và nổi bật.
  17. Lê Ngọc Huyền Linh: "Huyền Linh" có nghĩa là linh hồn bí ẩn và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, tinh tế và tinh khiết.
  18. Lê Thanh Hương Tâm: "Hương Tâm" có nghĩa là hương thơm từ tâm hồn, tượng trưng cho sự thanh khiết và tinh tế. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh tế, thanh khiết và nhạy cảm.
  19. Lê Ngọc Minh Nguyệt: "Minh Nguyệt" có nghĩa là ánh sáng trăng trong đêm, tượng trưng cho sự dịu dàng và lãng mạn. Tên này có thể thể hiện tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn.
  20. Lê Thịnh Tâm Lan: "Tâm Lan" có nghĩa là trái tim như hoa lan, tượng trưng cho sự quý phái và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, thanh thoát và cao quý.
  21. Lê Ngọc Thùy Hương: "Thùy Hương" có nghĩa là hương thơm nhẹ nhàng và thanh khiết, tượng trưng cho sự tinh tế và nhẹ nhàng. Tên này có thể thể hiện tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và tràn đầy sức sống.
  22. Lê Thanh Huyền Thu: "Huyền Thu" có nghĩa là sự tăm tối và bí ẩn của mùa thu, tượng trưng cho sự bí ẩn và sâu sắc. Tên này có thể thể hiện tính cách bí ẩn, sâu sắc và nghệ thuật.
  23. Lê Ngọc Thanh Tuyền: "Thanh Tuyền" có nghĩa là suối nước trong suốt, tượng trưng cho sự tinh khiết và trong sáng. Tên này có thể thể hiện tính cách tinh khiết, trong sáng và thanh thoát.
  24. Lê Minh Thiên Hà: "Minh Thiên Hà" có nghĩa là vũ trụ rực rỡ ánh sáng, tượng trưng cho sự tươi mới, rực rỡ và tinh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, sáng tạo và năng động.
  25. Lê Ngọc Bảo Anh: "Bảo Anh" có nghĩa là ánh sáng quý báu, tượng trưng cho sự quý giá và có giá trị. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, trân trọng giá trị của bản thân và độc lập.
  26. Lê Thanh Ngọc Dung: "Ngọc Dung" có nghĩa là hoa ngọc lan, tượng trưng cho sự quý phái và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách thanh thoát, quý phái và tinh tế.
  27. Lê Ngọc Huyền Thảo: "Huyền Thảo" có nghĩa là thảo nguyên bí ẩn, tượng trưng cho sự bí ẩn và sâu sắc. Tên này có thể thể hiện tính cách tâm hồn sâu sắc, bí ẩn và đầy sức hút.
  28. Lê Thịnh Tâm Yến: "Tâm Yến" có nghĩa là trái tim như yến, tượng trưng cho sự quý phái và thanh khiết. Tên này có thể thể hiện tính cách quý phái, thanh lịch và tinh tế.
  29. Lê Minh Thiên Ngọc: "Minh Thiên Ngọc" có nghĩa là vũ trụ rực rỡ với ngọc trai, tượng trưng cho sự tươi mới, rực rỡ và giá trị quý giá. Tên này có thể thể hiện tính cách tươi mới, năng động và quý phái.

>> Xem thêm: Nên đặt tên con gái lót chữ Tuệ là gì?

Đặt tên con gái họ Lê theo số chữ có trong tên

Đặt tên con gái họ Lê theo số chữ có trong tên

Nhiều bậc phụ huynh rất quan tâm đến số chữ có trong tên của con. Có người chỉ muốn tên 2, 3 chữ để ngắn gọn, nhưng có bố mẹ lại thích đặt tên con gái họ Lê 4 chữ. Sau đây là gợi ý đầy đủ các tên bé gái họ Lê 2, 3, 4 chữ để bố mẹ có thể tham khảo.

Tên con gái họ Lê 2 chữ đơn giản nhưng vẫn nữ tính

Bố họ Lê đặt tên con gái là gì mà chỉ cần 2 chữ những vẫn ý nghĩa? Sau đây là những gợi ý tên bé gái họ Lê đẹp chỉ với 2 chữ:

  1. Lê Mai
  2. Lê Anh
  3. Lê Thu
  4. Lê Ngân
  5. Lê Hồng
  6. Lê Ly
  7. Lê Lan
  8. Lê Thảo
  9. Lê Diễm
  10. Lê Quỳnh
  11. Lê Phương
  12. Lê Trang
  13. Lê Linh
  14. Lê Trinh
  15. Lê Tuyền
  16. Lê Ánh
  17. Lê Hoa
  18. Lê Uyên
  19. Lê Nguyệt
  20. Lê Nhi

Tên con gái họ Lê 3 chữ hay, dễ nhớ

Họ Lê đặt tên gì đẹp cho con gái mà chỉ gói gọn trong 3 chữ. Sau đây là những gợi ý tên con gái họ Lê đẹp, dễ nhớ, cùng tham khảo nhé!

  1. Lê Ngọc Ánh
  2. Lê Hoàng Anh
  3. Lê Thu Giang
  4. Lê Minh Châu
  5. Lê Thị Diễm
  6. Lê Hà Giang
  7. Lê Ngọc Hà
  8. Lê Thanh Hiền
  9. Lê Thị Hoa
  10. Lê Ngọc Phương
  11. Lê Thị Hồng
  12. Lê Ngọc Huệ
  13. Lê Thị Hương
  14. Lê Mỹ Kim
  15. Lê Ngọc Lan
  16. Lê Thị Linh
  17. Lê Ngọc Mai
  18. Lê Ngọc Anh
  19. Lê Ngọc Dung
  20. Lê Ái Giang
  21. Lê Thùy Linh
  22. Lê Thanh Ngân
  23. Lê Ngọc Oanh
  24. Lê Ngọc Quyên
  25. Lê Thanh Tâm
  26. Lê Ngọc Trâm
  27. Lê Thị Trang
  28. Lê Ngọc Uyên
  29. Lê Thanh Vân

Đặt tên con gái họ Lê 4 chữ độc đáo, ý nghĩa

Đối với những bố mẹ thích đặt tên con gái họ Lê 4 chữ thì không thể bỏ qua những tên sau:

  1. Lê Mai Anh Thư
  2. Lê Thị Minh Ngọc
  3. Lê Ngọc Mai Anh
  4. Lê Hà My Trang
  5. Lê Quỳnh Anh Thư
  6. Lê Ngọc Bích Hồng
  7. Lê Thị Ngọc Duyên
  8. Lê Thị Thanh Mai
  9. Lê Mỹ Ngọc Anh 
  10. Lê Ngọc Hà Thu
  11. Lê Thị Minh Thư
  12. Lê Bích Thanh Huyền
  13. Lê Ngọc Hoàng Yến
  14. Lê Thị Diễm Hằng
  15. Lê Ngọc Quỳnh Trang
  16. Lê Thị Kim Ngân
  17. Lê Ngọc Hà Vy
  18. Lê Thị Thu Huyền
  19. Lê Ngọc Hạnh Dung
  20. Lê Thị Hải Yến
  21. Lê Ngọc Mỹ Hạnh

>> Xem thêm: 40+ Tên con gái lót chữ Bảo ý nghĩa, mang lại nhiều tài lộc

Đặt tên con gái họ Lê theo bảng chữ cái

Đặt tên con gái họ Lê theo bảng chữ cái

Nếu với những gợi ý trên mà bố mẹ vẫn chưa trả lời được câu hỏi bố họ Lê đặt tên con gái là gì thì sau đây, cùng tham khảo danh sách đầy đủ, chi tiết tên con gái họ Lê đẹp theo bảng chữ cái để chọn được một cái tên ưng ý nhé!

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ A

  1. Lê Hạnh Minh Ánh 
  2. Lê Ngọc Linh An
  3. Lê Thị Mai Ánh
  4. Lê Thị Ngọc Ân
  5. Lê Mai Anh 
  6. Lê Hà Tuyết An
  7. Lê Thị Kim Anh
  8. Lê Ngọc Bích Ánh
  9. Lê Thị Thu Ân
  10. Lê Thanh Tâm An
  11. Lê Hạnh Như Ánh
  12. Lê Thị Phương Anh
  13. Lê Thư Minh Ân
  14. Lê Thị Lan Ánh
  15. Lê Thị Hồng Ánh
  16. Lê Thị Trà An
  17. Lê Thị Thu Ánh
  18. Lê Ngọc Yến Anh
  19. Lê Thị Kim Ánh
  20. Lê Ngọc Thùy Ân

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ B

  1. Lê Thùy Ngọc Bích
  2. Lê Thu Hương Bình
  3. Lê Ngọc Diễm Bích
  4. Lê Thị Nhã Bình
  5. Lê Mai Cẩm Bích
  6. Lê Thị Thanh Bình
  7. Lê Thanh Huyền Bích
  8. Lê Ngọc An Bình
  9. Lê Thị Kim Bích
  10. Lê Thị Lan Bình
  11. Lê Hải Yến Bích
  12. Lê Thanh Mai Bình
  13. Lê Thu Trang Bích
  14. Lê Thị Nga Bình
  15. Lê Thanh Trúc Bích
  16. Lê Ngọc Thảo Bình
  17. Lê Thị Ngọc Bích
  18. Lê Thị Hà Bình
  19. Lê Ngọc Mai Bích
  20. Lê Thị Thúy Bình

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ C

  1. Lê Mai Anh Chi
  2. Lê Thanh Ngọc Châu
  3. Lê Ngọc Ái Cẩm
  4. Lê Thị Bình Châu
  5. Lê Quỳnh Châu
  6. Lê Thị Kim Chi
  7. Lê Thị Huyền Cẩm
  8. Lê Thùy Linh Châu
  9. Lê Thị Ngọc Cúc
  10. Lê Thị Hiền Chi
  11. Lê Thanh Tuyền Chi
  12. Lê Ngọc Thanh Cẩm
  13. Lê Thị Minh Châu
  14. Lê Thị Hương Cúc
  15. Lê Thị Thanh Chi
  16. Lê Thị Tuyết Cẩm
  17. Lê Ngọc Hạnh Châu
  18. Lê Thị Thúy Cúc
  19. Lê Thị Lan Chi
  20. Lê Thị Nhã Cẩm

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ D hoặc Đ

  1. Lê Mai Ý Duyên
  2. Lê Thanh Cẩm Dung
  3. Lê Ngọc Ái Dương
  4. Lê Ngọc Bình Duyên
  5. Lê Quỳnh Dung
  6. Lê Thị Kim Dương
  7. Lê Thị Huyền Dung
  8. Lê Thùy Linh Duyên
  9. Lê Thị Ngọc Dung
  10. Lê Thị Hiền Dương
  11. Lê Thanh Ngọc Duyên
  12. Lê Ngọc Thanh Dung
  13. Lê Thị Minh Dương
  14. Lê Thị Hương Duyên
  15. Lê Thị Thanh Dung
  16. Lê Thị Tuyết Duyên
  17. Lê Ngọc Hạnh Dương
  18. Lê Thị Thúy Dung
  19. Lê Thị Lan Duyên
  20. Lê Thị Tâm Dương

>> Xem thêm: 20+ Tên con gái lót chữ Minh độc đáo

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ G

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ G
  1. Lê Mai Ngọc Gấm
  2. Lê Thanh Tuyết Giang
  3. Lê Ngọc Ái Giao
  4. Lê Thị Xuân Gia
  5. Lê Quỳnh Giang
  6. Lê Thị Kim Giao
  7. Lê Thị Huyền Gấm
  8. Lê Thùy Linh Giang
  9. Lê Thị Ngọc Giang
  10. Lê Thị Hiền Giao
  11. Lê Ngọc Thanh Gia
  12. Lê Thị Minh Giang
  13. Lê Thị Thu Giao
  14. Lê Thị Thanh Gấm
  15. Lê Thị Tuyết Gia
  16. Lê Ngọc Hạnh Giang
  17. Lê Thị Thúy Giao
  18. Lê Thị Mỹ Gấm
  19. Lê Thị Tâm Gia

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ H

  1. Lê Thanh Hương Hạnh
  2. Lê Mai Lan Hồng
  3. Lê Thuý Kim Huyền
  4. Lê Minh Xuân Hoa
  5. Lê Ngọc Bích Hạnh
  6. Lê Thị Ngọc Hồng
  7. Lê Trang Cẩm Huyền
  8. Lê Hà My Hoa
  9. Lê Quỳnh Cẩm Hạnh
  10. Lê Thị Minh Hồng
  11. Lê Thị Thanh Huyền
  12. Lê Thị Mỹ Hạnh
  13. Lê Ngọc Ánh Hoa
  14. Lê Thị Thúy Huyền
  15. Lê Ngọc Yến Hồng
  16. Lê Thị Kim Hạnh
  17. Lê Thị Nhi Hoa
  18. Lê Thị Xuân Huyền
  19. Lê Thị Dương Hồng
  20. Lê Thị Tuyết Hạnh

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ K

  1. Lê Thu Hương Kiều
  2. Lê Thị Lan Khánh
  3. Lê Ngọc Xuân Kim
  4. Lê Thanh Mai Kha
  5. Lê Châu Thiên Kim
  6. Lê Phương Ngọc Khánh
  7. Lê Hồng Xuân Kha
  8. Lê Thúy Hằng Kiều
  9. Lê Tuyết Hà Kim
  10. Lê Minh Kim Khánh
  11. Lê Nhã Trang Kha
  12. Lê Ngọc Yến Kim
  13. Lê Hằng Cẩm Khánh
  14. Lê Thị Tuyết Kiều
  15. Lê Ngọc Ánh Kim
  16. Lê Thị Hà Kha
  17. Lê Thị Thu Khánh
  18. Lê Thị Tâm Kim
  19. Lê Thị Huyền Kiều
  20. Lê Thị Yến Khánh
  21. Lê Ngọc Phương Kim

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ L

  1. Lê Thanh Mai Lan
  2. Lê Bích Hạ Loan
  3. Lê Hoa Thiên Lệ
  4. Lê Thị Ngọc Liễu
  5. Lê Thúy Cẩm Lan
  6. Lê Xuân Ngọc Loan
  7. Lê Hồng Anh Lệ
  8. Lê Tuyết Hồng Liễu
  9. Lê Thị Kim Lan
  10. Lê Thị Thuỳ Loan
  11. Lê Minh Ngọc Lệ
  12. Lê Thị Hà Liễu
  13. Lê Thị Ngọc Lan
  14. Lê Ngọc Minh Loan
  15. Lê Thị Hồng Lệ
  16. Lê Thuỳ Trang Liễu
  17. Lê Ngọc Ánh Lan
  18. Lê Thị Kim Loan
  19. Lê Ngọc Thảo Lệ
  20. Lê Thị Thuý Liễu
  21. Lê Ngọc Phương Lan

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ M

  1. Lê Ngọc Phương Mai
  2. Lê Thanh Huyền Mỹ
  3. Lê Thị Ngọc My
  4. Lê Hồng Ái Mỹ
  5. Lê Thị Xuân Mai
  6. Lê Ngọc Mỹ
  7. Lê Thị Thùy My
  8. Lê Thanh Hằng My
  9. Lê Hoài Phương My
  10. Lê Thị Tường Mai
  11. Lê Ngọc Hạ My
  12. Lê Thị Ngọc Minh
  13. Lê Hoàng Cẩm Mai
  14. Lê Thanh Hồng My
  15. Lê Bích Hà My
  16. Lê Thị Kim Mai
  17. Lê Ngọc Thùy My
  18. Lê Thị Hà My
  19. Lê Ngọc Hồng Mai

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ N

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ N
  1. Lê Hoàng Thảo Nga
  2. Lê Thị Ngọc Ngân
  3. Lê Thanh Huyền Nga
  4. Lê Thị Minh Nhi
  5. Lê Ngọc Lan Nga
  6. Lê Thúy Ngọc Ninh
  7. Lê Thị Hồng Ngọc
  8. Lê Ngọc Ánh Nga
  9. Lê Thị Ngọc Nhi
  10. Lê Hồng Nguyệt Nga 
  11. Lê Thị Minh Ngọc
  12. Lê Thị Kim Ngân
  13. Lê Ngọc Bích Nga
  14. Lê Thị Tuyết Ninh
  15. Lê Phương Bích Ngọc
  16. Lê Thanh Trúc Nga
  17. Lê Thị Ngọc Nga
  18. Lê Hồng Ngọc Nhi
  19. Lê Thị Thu Nga
  20. Lê Ngọc Diễm Ninh
  21. Lê Ngọc Phương Nga

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ P

  1. Lê Ngọc Huyền Phương
  2. Lê Thị Ngọc Phương
  3. Lê Thanh Huyền Phượng
  4. Lê Ngọc Hồng Phương
  5. Lê Thị Minh Phương
  6. Lê Ngọc Lan Phượng
  7. Lê Thúy Ngọc Phương
  8. Lê Thị Hồng Phượng
  9. Lê Ngọc Ánh Phương
  10. Lê Thị Ngọc Phụng
  11. Lê Thị Tường Phương
  12. Lê Ngọc Bích Phượng
  13. Lê Thanh Trúc Phương
  14. Lê Thị Kim Phượng
  15. Lê Ngọc Diễm Phương
  16. Lê Thị Thu Phượng
  17. Lê Thị Linh Phương
  18. Lê Ngọc Thảo Phượng
  19. Lê Thị Ngọc Phương
  20. Lê Hồng Nhung Phương
  21. Lê Thị Minh Phụng

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ Q

  1. Lê Ngọc Phương Quyên
  2. Lê Ngọc Lan Quyên
  3. Lê Thị Hương Quỳnh
  4. Lê Thị Trang Quyên
  5. Lê Ngọc Bích Quỳnh
  6. Lê Thị Ngọc Quyên
  7. Lê Thị Ngọc Quỳnh
  8. Lê Ngọc Phượng Quyên
  9. Lê Thị Thanh Quỳnh
  10. Lê Thị Thu Quyên
  11. Lê Ngọc Thúy Quỳnh
  12. Lê Thị Mỹ Quyên
  13. Lê Ngọc Minh Quỳnh
  14. Lê Thị Hồng Quyên
  15. Lê Ngọc Diệu Quỳnh
  16. Lê Thị Ngọc Quy
  17. Lê Thị Kim Quỳnh
  18. Lê Ngọc Tú Quyên
  19. Lê Thị Ngọc Quyên
  20. Lê Thị Hải Quỳnh
  21. Lê Thị Ngọc Quy

H3: Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ S

  1. Lê Thị Ngọc Sa
  2. Lê Ngọc Ánh San
  3. Lê Thị Kim Sam
  4. Lê Ngọc Bích Sa
  5. Lê Thị Hồng San
  6. Lê Ngọc Phượng Sam
  7. Lê Thị Hải San
  8. Lê Ngọc Huyền San
  9. Lê Ngọc Thảo Sa
  10. Lê Thị Thu Sam
  11. Lê Ngọc Trâm San
  12. Lê Thịnh Ngọc Sa
  13. Lê Thị Mỹ Sam
  14. Lê Ngọc Lan San
  15. Lê Thị Hường Sam
  16. Lê Ngọc Diệu Sa
  17. Lê Thị Trà San
  18. Lê Thị Kim Sa
  19. Lê Ngọc Yến San

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ T

  1. Lê Mai Phương Trinh
  2. Lê Thùy Linh Tú
  3. Lê Thanh Hương Thư
  4. Lê Ngọc Ánh Trinh
  5. Lê Thị Thu Thảo
  6. Lê Ngọc Thanh Tú
  7. Lê Quỳnh Nhi Trinh
  8. Lê Ngọc Quỳnh Thảo
  9. Lê Minh Tâm Thư
  10. Lê Thị Ngọc Tú
  11. Lê Thị Huyền Trinh
  12. Lê Ngọc Hạnh Thảo
  13. Lê Thị Tú Trinh
  14. Lê Ngọc Lan Trinh
  15. Lê Thị Quỳnh Thư
  16. Lê Thị Thanh Tú
  17. Lê Ngọc Bích Thảo
  18. Lê Thị Thảo Trinh
  19. Lê Minh Tuyết Thư
  20. Lê Thị Diễm Tú
  21. Lê Ngọc Huyền Trinh

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ U

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ U
  1. Lê Thanh Hà Uyển
  2. Lê Thị Thu Uyên
  3. Lê Ngọc Ánh Uyên
  4. Lê Minh Nhã Uyên
  5. Lê Thị Diệu Uyên
  6. Lê Ngọc Bích Uyển
  7. Lê Thùy Linh Uyên
  8. Lê Thị Lan Uyển
  9. Lê Ngọc Quỳnh Uyên
  10. Lê Ngọc Hạ Uyên

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ V

  1. Lê Ngọc Mỹ Vân
  2. Lê Ngọc Hà Vy
  3. Lê Thùy Linh Viên
  4. Lê Minh Hạ Vân
  5. Lê Ngọc Ánh Viên
  6. Lê Thị Hương Vân
  7. Lê Thị Thu Viên
  8. Lê Ngọc Thanh Vân
  9. Lê Ngọc Hạ Vy
  10. Lê Thị Diệu Viên
  11. Lê Ngọc Bích Vân
  12. Lê Thị Minh Vy
  13. Lê Ngọc Huyền Vân
  14. Lê Thị Ngọc Vân
  15. Lê Minh Tuyết Vy
  16. Lê Thị Quỳnh Viên
  17. Lê Ngọc Lan Vân
  18. Lê Thị Thanh Vy
  19. Lê Thị Mai Viên

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ X

  1. Lê Ngọc Mỹ Xuân
  2. Lê Thị Thu Xuân
  3. Lê Ngọc Ánh Xuyến
  4. Lê Tâm Kiều Xuân
  5. Lê Thanh Hà Xuyến
  6. Lê Thị Diệu Xuân
  7. Lê Ngọc Bích Xuyến
  8. Lê Thùy Trúc Xuân
  9. Lê Thị Lan Xuân
  10. Lê Ngọc Quỳnh Xuyến

Đặt tên con gái họ Lê bắt đầu bằng chữ Y

  1. Lê Ngọc Xuân Yên
  2. Lê Thanh Mai Yến
  3. Lê Ngọc Hà Yên
  4. Lê Thị Trang Ý
  5. Lê Thị Ngọc Yến
  6. Lê Thùy Ngọc Ý
  7. Lê Ngọc Cẩm Yến
  8. Lê Thị Lan Yên
  9. Lê Ngọc Bích Ý
  10. Lê Thị Diệu Yến

>> Xem thêm: 35+ Tên con gái có lót chữ Phương không đụng hàng

Tên con gái họ Lê kèm họ lót thường gặp

Con gái họ Lê đặt tên gì đẹp nếu muốn kết hợp cả họ của bố và mẹ? Hãy cùng tham khảo các gợi ý sau đây để tìm một tên gọi ưng ý nhất nhé!

Tên con gái họ Lê Phạm

  1. Lê Phạm Quỳnh Anh
  2. Lê Phạm Mai Linh
  3. Lê Phạm Ngọc Trâm
  4. Lê Phạm Hương Giang
  5. Lê Phạm Bảo Trân
  6. Lê Phạm Thanh Hằng
  7. Lê Phạm Diệu Linh
  8. Lê Phạm Nhung Nga
  9. Lê Phạm Xuân Mai
  10. Lê Phạm Thảo Vy
  11. Lê Phạm Kim Anh
  12. Lê Phạm Linh Chi
  13. Lê Phạm Lan Hương
  14. Lê Phạm Tuyết Nhi
  15. Lê Phạm Thu Hằng
  16. Lê Phạm Phương Thảo
  17. Lê Phạm Ngọc An
  18. Lê Phạm Minh Châu
  19. Lê Phạm Hồng Nhung
  20. Lê Phạm Quỳnh Giao

Tên con gái họ Lê Nguyễn

  1. Lê Nguyễn Minh Châu
  2. Lê Nguyễn Hồng Nhung
  3. Lê Nguyễn Thục Anh
  4. Lê Nguyễn Quỳnh Mai
  5. Lê Nguyễn Bảo Trâm
  6. Lê Nguyễn Linh Chi
  7. Lê Nguyễn Thảo Nhi
  8. Lê Nguyễn Kim Anh
  9. Lê Nguyễn Tâm An
  10. Lê Nguyễn Diệu Linh
  11. Lê Nguyễn Phương Linh
  12. Lê Nguyễn Mai Thảo
  13. Lê Nguyễn Hải Yến
  14. Lê Nguyễn Lan Hương
  15. Lê Nguyễn Phượng Thùy
  16. Lê Nguyễn Thanh Hằng
  17. Lê Nguyễn Thu Hà
  18. Lê Nguyễn Hồng Lý
  19. Lê Nguyễn Quỳnh Giao
  20. Lê Nguyễn Diệu Hiền

Tên con gái họ Lê Trần

  1. Lê Trần Bảo Linh
  2. Lê Trần Mai Anh
  3. Lê Trần Quỳnh Chi
  4. Lê Trần Hồng Hà
  5. Lê Trần Ngọc Khanh
  6. Lê Trần Phương Ly
  7. Lê Trần Kim Ngân
  8. Lê Trần Thảo Nhi
  9. Lê Trần Lan Phương
  10. Lê Trần Quỳnh Nga
  11. Lê Trần Hương Giang
  12. Lê Trần Ngọc An
  13. Lê Trần Thanh Thảo
  14. Lê Trần Gia Linh
  15. Lê Trần Minh Anh
  16. Lê Trần Thúy Vy
  17. Lê Trần Hồng Ngọc
  18. Lê Trần Diệu Linh
  19. Lê Trần Mai Phương
  20. Lê Trần Tâm Anh

Tên con gái họ Lê Hoàng

  1. Lê Hoàng Linh Chi
  2. Lê Hoàng Anh Ngọc
  3. Lê Hoàng Tâm Nhi
  4. Lê Hoàng Minh Trúc
  5. Lê Hoàng Quỳnh Hương
  6. Lê Hoàng Bảo Trâm
  7. Lê Hoàng Diệu Linh
  8. Lê Hoàng Mai Phương
  9. Lê Hoàng Hồng Nhung
  10. Lê Hoàng Thảo Vy
  11. Lê Hoàng Ngọc Yến
  12. Lê Hoàng Kiều Trinh
  13. Lê Hoàng Phương An
  14. Lê Hoàng Quỳnh Anh
  15. Lê Hoàng Hải Yến
  16. Lê Hoàng Kim Ngọc
  17. Lê Hoàng Lan Hương
  18. Lê Hoàng Phương Mai
  19. Lê Hoàng Đức Minh
  20. Lê Hoàng Thanh Hương

Tên con gái họ Lê Bùi

  1. Lê Bùi Mai Quỳnh
  2. Lê Bùi Hạnh Linh
  3. Lê Bùi Thanh Hương
  4. Lê Bùi Kim Ngân
  5. Lê Bùi Anh Thu
  6. Lê Bùi Lan Anh
  7. Lê Bùi Thảo Nhi
  8. Lê Bùi Linh Chi
  9. Lê Bùi Ngọc Yến
  10. Lê Bùi Diệu Linh
  11. Lê Bùi Phương Trang
  12. Lê Bùi Tuyết Mai
  13. Lê Bùi Nhật Linh
  14. Lê Bùi Hoài Phương
  15. Lê Bùi Ánh Ngọc
  16. Lê Bùi Xuân Mai
  17. Lê Bùi Thúy Nga
  18. Lê Bùi Hoàng Anh
  19. Lê Bùi Gia Linh
  20. Lê Bùi Trần Ngọc

Tên con gái họ Lê Hồ

  1. Lê Hồ Diệu Linh
  2. Lê Hồ Bảo Ngọc
  3. Lê Hồ Quỳnh Anh
  4. Lê Hồ Phương Mai
  5. Lê Hồ Minh Châu
  6. Lê Hồ Thanh Hương
  7. Lê Hồ Kim Lan
  8. Lê Hồ Trà My
  9. Lê Hồ Ngọc Hân
  10. Lê Hồ Mai Phương
  11. Lê Hồ Hải Yến
  12. Lê Hồ Ánh Ngọc
  13. Lê Hồ Lan Phương
  14. Lê Hồ Nga Quỳnh
  15. Lê Hồ Thuận An
  16. Lê Hồ Quỳnh Nhi
  17. Lê Hồ Kim Oanh
  18. Lê Hồ Ngọc Hanh
  19. Lê Hồ Yến Nhi
  20. Lê Hồ Xuân Mai

Tên con gái họ Lê Đỗ

  1. Lê Đỗ Mai Anh
  2. Lê Đỗ Hồng Linh
  3. Lê Đỗ Quỳnh Nhi
  4. Lê Đỗ Ngọc Hà
  5. Lê Đỗ Bảo Ngọc
  6. Lê Đỗ Minh Châu
  7. Lê Đỗ Phương Thảo
  8. Lê Đỗ Thúy Vy
  9. Lê Đỗ Kim Thanh
  10. Lê Đỗ Hải Yến
  11. Lê Đỗ Lan Anh
  12. Lê Đỗ Nguyễn Thư
  13. Lê Đỗ Thanh Hương
  14. Lê Đỗ Quỳnh Anh
  15. Lê Đỗ Tuyết Mai
  16. Lê Đỗ Phương Linh
  17. Lê Đỗ Hồng Gấm
  18. Lê Đỗ Xuân Mai
  19. Lê Đỗ Diệu Linh
  20. Lê Đỗ Gia Linh

Tên con gái họ Lê Đặng

  1. Lê Đặng Bích Ngọc
  2. Lê Đặng Mai Anh
  3. Lê Đặng Linh Chi
  4. Lê Đặng Hương Giang
  5. Lê Đặng Thảo Vy
  6. Lê Đặng Minh Châu
  7. Lê Đặng Ngọc Quỳnh
  8. Lê Đặng Kim Thanh
  9. Lê Đặng Lan Anh
  10. Lê Đặng Phương Thảo
  11. Lê Đặng Quỳnh Anh
  12. Lê Đặng Hồng Hà
  13. Lê Đặng Ngọc Minh
  14. Lê Đặng Thúy An
  15. Lê Đặng Hải Yến
  16. Lê Đặng Diệu Linh
  17. Lê Đặng Thanh Thủy
  18. Lê Đặng Xuân Nhi
  19. Lê Đặng Thu Hiền
  20. Lê Đặng Phương Linh

Tên con gái họ Lê Đinh

  1. Lê Đinh Anh Hà
  2. Lê Đinh Mai Phương
  3. Lê Đinh Ngọc Trâm
  4. Lê Đinh Thanh Vân
  5. Lê Đinh Tâm Linh
  6. Lê Đinh Hồng Quế
  7. Lê Đinh Linh Chi
  8. Lê Đinh Kim Thảo
  9. Lê Đinh Hải Yến
  10. Lê Đinh Diệu Linh
  11. Lê Đinh Quỳnh Nga
  12. Lê Đinh Phương Quỳnh
  13. Lê Đinh Thu Hương
  14. Lê Đinh Ánh Ngọc
  15. Lê Đinh Kim Cúc
  16. Lê Đinh Thùy Linh
  17. Lê Đinh Xuân Mai
  18. Lê Đinh Anh Thư
  19. Lê Đinh Hương Giang
  20. Lê Đinh Lan Anh

Trên đây là tổng hợp những tên con gái họ Lê hay và ý nghĩa. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã trả lời được câu hỏi bố họ lê đặt tên con gái là gì. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về chủ đề đặt tên bé gái họ Lê, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé. Thân chào!

Logo GenZ Làm Mẹ là trang web chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về việc chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu, nuôi dạy con thông minh, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
+84908075455
info.genzlamme@gmail.com
Nhóm thông tin mạng xã hội
meta-business-partner
2022 tmtco. All rights reserved