137+ Tên con trai bắt đầu bằng chữ H ý nghĩa, dễ thương

Bạn đang tìm kiếm cái tên lý tưởng cho bé trai sắp chào đời? Khám phá bộ sưu tập hơn 137 tên con trai bắt đầu bằng chữ H, mỗi cái tên mang một vẻ đẹp độc đáo và ý nghĩa sâu sắc. Đây là cơ hội để bạn chọn lựa tên đẹp nhất, đánh dấu khởi đầu tươi sáng cho cuộc đời con trai mình. Cùng GenZ Làm Mẹ tìm hiểu nhé!

Nội dung bài viết

Lý do tên con trai bắt đầu bằng chữ H được nhiều bố mẹ yêu thích

Lý do tên con trai bắt đầu bằng chữ H được nhiều bố mẹ yêu thích
Lý do tên con trai bắt đầu bằng chữ H được nhiều bố mẹ yêu thích

Có nhiều lý do khiến các bậc phụ huynh ưa thích việc đặt tên cho con trai bắt đầu bằng chữ H. Dưới đây là các điểm mạnh của lựa chọn này:

  • Tên con trai chữ H thường mang đậm ý nghĩa tích cực và tinh tế, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa ý nghĩa và âm thanh.
  • Âm thanh của chữ H thường nhẹ nhàng, du dương, tạo nên một cảm giác ấm áp và thân thiện. Điều này làm cho cái tên trở nên dễ thương và dễ ghi nhớ cho con trai.
  • Có nhiều tên con trai bắt đầu bằng chữ H để bậc phụ huynh có thể lựa chọn, phản ánh sở thích và nguyện vọng cá nhân của họ. Từ các tên truyền thống đến các tên hiện đại, việc chọn tên cho con trai trở nên linh hoạt và đa dạng.
  • Chữ H có thể dễ dàng kết hợp với các tên đệm phổ biến khác để tạo ra một cái tên hoàn chỉnh và ý nghĩa cho con trai. Việc này giúp tạo ra một sự kết hợp hài hòa giữa tên gọi và gia đình.
  • So với các chữ cái khác, việc chọn tên bé trai chữ H thường ít phổ biến hơn, giúp con bạn nổi bật và độc đáo trong đám đông, đồng thời mang lại sự tự tin và cá nhân hóa cho con trai của bạn.

Tổng hợp những tên con trai bắt đầu bằng chữ H hay, ý nghĩa

Tổng hợp những tên con trai bắt đầu bằng chữ H hay, ý nghĩa
Tổng hợp những tên con trai bắt đầu bằng chữ H hay, ý nghĩa

Những tên con trai chữ H thường gặp

  1. Hải
  2. Hào
  3. Hậu
  4. Huân
  5. Hiệp
  6. Hiếu
  7. Hòa
  8. Hoàn
  9. Hoàng
  10. Hồng
  11. Hùng
  12. Hưng
  13. Hữu
  14. Huy
  15. Huỳnh
  16. Hiến
  17. Hiển

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H kèm tên đệm hay, ý nghĩa

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H kèm tên đệm hay, ý nghĩa
Tên con trai bắt đầu bằng chữ H kèm tên đệm hay, ý nghĩa

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hà kèm tên đệm

  1. Minh Hà: Người hiền lành, tĩnh tâm và suy nghĩ sâu sắc.
  2. Tuấn Hà: Phong cách lịch lãm, tự tin và quyến rũ.
  3. Đức Hà: Trí tuệ sáng suốt, đạo đức cao và tôn trọng.
  4. Hoàng Hà: Sự quyết đoán, phong cách lãnh đạo và sự tự tin.
  5. Huy Hà: Sự nhiệt huyết, dám nghĩ dám làm và đầy sức sống.
  6. Long Hà: Ý chí kiên định, kiên nhẫn và sự bền bỉ.
  7. Quang Hà: Sự rạng rỡ, lấp lánh và đầy năng lượng.
  8. Thành Hà: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và kiên nhẫn.
  9. Công Hà: Sự cần cù, chịu khó và ý thức trách nhiệm.
  10. Tâm Hà: Sự nhạy cảm, tâm hồn sâu lắng và biết lắng nghe.
  11. Văn Hà: Đam mê văn chương, trí tuệ sâu sắc và sự tinh tế.
  12. Anh Hà: Tính cách hòa nhã, chu đáo và tôn trọng người khác.
  13. Duy Hà: Sự độc lập, tự chủ và sự kiên định.
  14. Nam Hà: Phong cách nam tính, mạnh mẽ và đầy quyết đoán.
  15. Sang Hà: Tính cách sáng sủa, lịch lãm và tràn đầy sức sống.
  16. Đông Hà: Sự mạnh mẽ, quyết đoán và sự kiên nhẫn.
  17. Phong Hà: Phong cách thời trang, cá tính và sự tự tin.
  18. Trung Hà: Tính tình chín chắn và đáng tin cậy.
  19. Hải Hà: Sự mạnh mẽ, không ngừng vươn lên và khao khát khám phá.
  20. Bảo Hà: Sự quan tâm, chăm sóc và yêu thương gia đình.
  21. Kiên Hà: Tính kiên nhẫn, quyết đoán và sự bền bỉ.
  22. Tú Hà: Sự sáng tạo, linh hoạt và đầy nhiệt huyết.
  23. Lâm Hà: Tính cách trầm lặng, suy tư và sự ổn định.
  24. Nhân Hà: Tinh thần đồng đội, sự hợp tác và tôn trọng mọi người.
  25. Phú Hà: Sự giàu có, thịnh vượng và may mắn.
  26. Việt Hà: Tình yêu quê hương, lòng tự hào và truyền thống.
  27. Phát Hà: Sự phát triển, tiềm năng và sự đổi mới.
  28. Khánh Hà: Sự thanh nhã, tinh tế và sự sáng suốt.
  29. Hữu Hà: Tin cậy và được nhiều người yêu mến.
  30. Hùng Hà: Phong thái mạnh mẽ, quyết đoán và đầy nhiệt huyết.

>> Xem thêm: Bố họ Nguyễn đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hải kèm tên đệm

  1. Quang Hải: Sáng sủa, năng động và có tinh thần lãng mạn.
  2. Đức Hải: Tính cách trầm tĩnh, kiên nhẫn và chín chắn.
  3. Văn Hải: Tinh thần sáng tạo, trí tuệ và nhạy cảm.
  4. Minh Hải: Đầy nghị lực, quyết đoán và tự tin.
  5. Trung Hải: Ôn hòa, thấu hiểu và hòa nhã.
  6. Công Hải: Tính cách quyết đoán, mạnh mẽ và trách nhiệm.
  7. Tuấn Hải: Quý phái, lịch lãm và có gu thẩm mỹ.
  8. Hoàng Hải: Tính cách lãng mạn, tinh tế và uyên bác.
  9. Đình Hải: Kiên nhẫn, kiên định và có tinh thần hướng nội.
  10. Phong Hải: Mạnh mẽ, kiên định và đầy nhiệt huyết.
  11. Nhân Hải: Tính cách hòa nhã và chân thành.
  12. Hùng Hải: Tính cách quyết đoán, gan dạ và mạnh mẽ.
  13. Duy Hải: Kiên nhẫn, nhẹ nhàng và có tinh thần linh hoạt.
  14. Lâm Hải: Tính cách tĩnh lặng, sâu sắc và hiền lành.
  15. Nam Hải: Mạnh mẽ, tự tin và thể hiện sự lãnh đạo.
  16. Anh Hải: Tính cách trách nhiệm, chín chắn và sẻ chia.
  17. Tùng Hải: Sôi động, năng động và đầy nhiệt huyết.
  18. Khánh Hải: Tinh thần linh hoạt, thông minh và thấu hiểu.
  19. Bảo Hải: Tính cách bảo vệ, quan tâm và ân cần.
  20. Thành Hải: Kiên định, mạnh mẽ và có tinh thần khí phách.
  21. Hoài Hải: Tính cách bền bỉ, trung thành và sâu sắc.
  22. Tâm Hải: Nhạy cảm, tận tâm và biết lắng nghe.
  23. Quốc Hải: Tính cách lãng mạn, hồn nhiên và sôi động.
  24. Khắc Hải: Mạnh mẽ, quyết đoán và có tinh thần chiến đấu.
  25. Hải Hải: Tính cách thân thiện, hòa nhã và cởi mở.
  26. Việt Hải: Tính cách quốc tế, sáng tạo và đa dạng.
  27. Thái Hải: Ôn hòa, uyên bác và tự tin.
  28. Kiên Hải: Kiên định, chắc chắn và có tinh thần phấn đấu.
  29. Long Hải: Tính cách lẽ phải, công bằng và trung thực.
  30. Bách Hải: Sống tự do, dũng cảm và đầy lòng kiên nhẫn.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hào kèm tên đệm

  1. Dũng Hào: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và gan dạ.
  2. Thành Hào: Đầy tham vọng, kiên trì và quyết tâm.
  3. Tuấn Hào: Phong độ, lịch lãm và tự tin.
  4. Minh Hào: Trí tuệ sắc sảo, uyên bác và thông minh.
  5. Việt Hào: Tự hào về dân tộc, truyền thống và danh tiếng.
  6. Quang Hào: Sáng sủa, nổi bật và đầy năng lượng.
  7. Hải Hào: Mênh mông như biển, tự do và hùng vĩ.
  8. Hùng Hào: Kiêu hãnh, phong lưu và quả cảm.
  9. Nhật Hào: Rạng rỡ như ánh sáng, tươi mới và đầy hi vọng.
  10. Trung Hào: Ổn định, chân thành và trách nhiệm.
  11. Sơn Hào: Vững vàng như núi, bền bỉ và kiên nhẫn.
  12. Long Hào: Trỗi dậy như rồng, quyết liệt và phong lưu.
  13. Đức Hào: Tôn trọng, hiếu thảo và công bằng.
  14. Phú Hào: Phú quý, giàu có và thịnh vượng.
  15. Hoàng Hào: Quý phái, quyền uy và đẳng cấp.
  16. Đông Hào: Sôi nổi, nhiệt huyết và không ngừng tiến lên.
  17. Cường Hào: Mạnh mẽ, kiên định và không sợ khó khăn.
  18. Nam Hào: Đàn ông, phóng khoáng và đầy nam tính.
  19. Nhân Hào: Nhân từ, lòng vị tha và biết quan tâm.
  20. Đại Hào: Vĩ đại, uy nghiêm và kiêu hùng.
  21. Thịnh Hào: Phồn thịnh, phát đạt và thịnh vượng.
  22. Văn Hào: Tinh thông văn chương, trí thức và sáng tạo.
  23. Thắng Hào: Chiến thắng, hùng hậu và đầy nghị lực.
  24. An Hào: Bình an, yên bình và hoà thuận.
  25. Trọng Hào: Quan trọng, đáng tin cậy và kiên quyết.
  26. Tâm Hào: Tình cảm, nhạy cảm và biết chia sẻ.
  27. Nhật Hào: Tươi sáng như bình minh, mới mẻ và đầy hy vọng.
  28. Đăng Hào: Rực rỡ như ánh đèn, nổi bật và thu hút.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hậu kèm tên đệm

  1. Anh Hậu: Ôn hòa, tử tế và đáng tin cậy.
  2. Bình Hậu: Thấu hiểu, điềm đạm và ổn định.
  3. Cường Hậu: Mạnh mẽ, quyết đoán và kiên cường.
  4. Đức Hậu: Lương thiện, trí tuệ và tôn trọng.
  5. Gia Hậu: Thân thiện, gia đình và yêu thương.
  6. Hải Hậu: Thích khám phá, tự do và mạo hiểm.
  7. Hiếu Hậu: Biết ơn, hiếu thảo và chu đáo.
  8. Hoàng Hậu: Quý phái, lịch lãm và phong trần.
  9. Hùng Hậu: Kiêu hãnh, uy nghiêm và vĩ đại.
  10. Khải Hậu: Sáng sủa, tỏa sáng và tiềm năng.
  11. Kiên Hậu: Vững vàng, kiên trì và bền bỉ.
  12. Lâm Hậu: Ít nói, sâu sắc và suy tư.
  13. Minh Hậu: Sáng suốt, thông minh và tri thức.
  14. Nam Hậu: Nam tính, mạnh mẽ và dũng cảm.
  15. Ngọc Hậu: Quý giá, hiếm có và bí ẩn.
  16. Nhân Hậu: Tốt bụng, nhân từ và tận tụy.
  17. Phong Hậu: Lãng mạn, tự do và nghệ sĩ.
  18. Quang Hậu: Rạng rỡ, nổi bật và sáng sủa.
  19. Quân Hậu: Đoàn kết, mạnh mẽ và quyết đoán.
  20. Quốc Hậu: Kiêu hãnh, tự tin và lãnh đạo.
  21. Sơn Hậu: Mạnh mẽ, kiên nhẫn và bền bỉ.
  22. Tâm Hậu: Nhạy cảm, tâm hồn và trí tuệ.
  23. Thanh Hậu: Thanh lịch, tinh tế và duyên dáng.
  24. Thái Hậu: Sang trọng, quý phái và lịch lãm.
  25. Thuận Hậu: Dễ gần, thân thiện và hòa nhã.
  26. Trí Hậu: Sáng suốt, thông minh và linh hoạt.
  27. Tuấn Hậu: Đẹp trai, quyến rũ và quyết đoán.
  28. Văn Hậu: Sâu sắc, tri thức và tinh tế.
  29. Vũ Hậu: Tự do, mạo hiểm và nhiệt huyết.
  30. Xuân Hậu: Tươi trẻ, hồn nhiên và sôi động.

>> Xem thêm: Bố họ Ngô đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Huân kèm tên đệm

  1. Dũng Huân: Mạnh mẽ, quả cảm và kiên định.
  2. Minh Huân: Thông minh, sáng suốt và tự tin.
  3. Trung Huân: Ổn định, trung thành và chân thành.
  4. Tuấn Huân: Lịch lãm, quyến rũ và phong độ.
  5. Văn Huân: Sáng tạo, hiếu thảo và nhạy cảm.
  6. Hoàng Huân: Quý phái, lịch lãm và đáng kính.
  7. Đức Huân: Trí tuệ, tôn trọng và chân thành.
  8. Anh Huân: Tự tin, kiên nhẫn và mạnh mẽ.
  9. Quang Huân: Sáng tạo, lạc quan và hào hiệp.
  10. Đạt Huân: Thành công, cần cù và kiên trì.
  11. Phúc Huân: Hạnh phúc, vui vẻ và lạc quan.
  12. Bảo Huân: Quan tâm, bảo vệ và chăm sóc.
  13. Tùng Huân: Sống tích cực, năng động và lạc quan.
  14. Việt Huân: Yêu nước, tự hào và trách nhiệm.
  15. Hoài Huân: Tưởng nhớ, biết ơn và trân trọng.
  16. Tân Huân: Mới mẻ, năng động và sáng tạo.
  17. Hải Huân: Tự do, mạo hiểm và dũng cảm.
  18. Nhật Huân: Sáng sủa, rạng ngời và tươi mới.
  19. Thành Huân: Sống tích cực, quyết đoán và tự tin.
  20. Danh Huân: Nổi bật, kiêu hãnh và tự tin.
  21. Nhân Huân: Tâm hồn, nhân từ và thông cảm.
  22. Thắng Huân: Chiến thắng, quyết tâm và kiên nhẫn.
  23. Long Huân: Sức mạnh, uy quyền và kiên định.
  24. Duy Huân: Độc lập, kiên nhẫn và quyết đoán.
  25. Quyết Huân: Kiên trì, quyết tâm và không ngừng nỗ lực.
  26. Tín Huân: Trung thành, đáng tin cậy và chân thành.
  27. Hiếu Huân: Hiếu thảo, tôn trọng và văn minh.
  28. Khánh Huân: Hòa bình, thân thiện và vui vẻ.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hiệp kèm tên đệm

  1. Hoàng Hiệp: Tính cách mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán.
  2. Đức Hiệp: Sự hiếu thảo, trung thành và tử tế.
  3. Thành Hiệp: Sự kiên nhẫn, sự phấn đấu và quyết tâm.
  4. Tuấn Hiệp: Sự lịch lãm, tinh tế và quyến rũ.
  5. Minh Hiệp: Tính tình hiền hòa, thông minh và sáng sủa.
  6. Hùng Hiệp: Tính cách mạnh mẽ, phóng khoáng và đầy quyết đoán.
  7. Cường Hiệp: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và kiên trì.
  8. Đăng Hiệp: Sự sáng tạo, linh hoạt và thích thú với cuộc sống.
  9. Văn Hiệp: Tính tình nhạy cảm, sự sâu sắc và tri thức.
  10. Tùng Hiệp: Sự hòa nhã, tôn trọng và yêu thương.
  11. Phương Hiệp: Tính cách dễ gần, thân thiện và đáng tin cậy.
  12. Trọng Hiệp: Sự chân thành, tôn trọng và trách nhiệm.
  13. Anh Hiệp: Tính cách tận tụy, chu đáo và nhân ái.
  14. Duy Hiệp: Sự độc lập, tự tin và sáng tạo.
  15. Nhật Hiệp: Tính tình lạc quan, nhiệt huyết và đầy năng động.
  16. Hải Hiệp: Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm và đam mê khám phá.
  17. Quang Hiệp: Sự tươi sáng, năng động và hoạt bát.
  18. Hiếu Hiệp: Tính cách yêu thương, sự hiếu khách và nhân ái.
  19. Long Hiệp: Sự quyết đoán, dũng mãnh và phong lưu.
  20. Nam Hiệp: Sự lãng mạn, sự thấu hiểu và sự ấm áp.
  21. Sơn Hiệp: Tính cách nhân từ, tình yêu thiên nhiên và lòng nhân ái.
  22. Khánh Hiệp: Sự tinh tế, lịch lãm và quý phái.
  23. Tâm Hiệp: Tính cách nhạy cảm, trí tưởng tượng và sâu sắc.
  24. Triệu Hiệp: Sự giàu có về tâm hồn, sự phong phú và sáng tạo.
  25. Việt Hiệp: Tính cách dũng cảm, lòng yêu nước và trách nhiệm.
  26. Thắng Hiệp: Sự chiến thắng, sự tự tin và sự kiên định.
  27. Bảo Hiệp: Sự bảo vệ, sự quan tâm và sự ân cần.
  28. Tuấn Hiệp: Tính cách lịch lãm, sự tự tin và sự quyến rũ.
  29. Huy Hiệp: Sự uyển chuyển, sự khéo léo và sự đa tài.
  30. Ngọc Hiệp: Tính cách quý phái, sự kiêu sa và đẳng cấp.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hiếu kèm tên đệm

  1. Dĩ Hiếu: Ý chí mạnh mẽ, kiên định trong mục tiêu.
  2. Anh Hiếu: Tâm hồn nhân hậu, lịch thiệp và tôn trọng người khác.
  3. Tùng Hiếu: Sáng tạo, năng động và luôn đầy nhiệt huyết.
  4. Minh Hiếu: Tính cách sáng sủa, đạo đức và trách nhiệm.
  5. Danh Hiếu: Kiên nhẫn, cẩn trọng và quyết đoán trong hành động.
  6. Hải Hiếu: Đam mê khám phá, cầu tiến và không ngừng học hỏi.
  7. Tú Hiếu: Tư duy linh hoạt, sáng tạo và thích thử thách.
  8. Hùng Hiếu: Phóng khoáng, tự tin và dám đối mặt với khó khăn.
  9. Nam Hiếu: Tinh thần lãng mạn, tôn trọng gia đình và yêu thương.
  10. Trọng Hiếu: Kiên định, chịu khó và không ngừng nỗ lực.
  11. Đức Hiếu: Trung thành, tôn trọng giá trị truyền thống và lòng hiếu thảo.
  12. Hồng Hiếu: Tính cách lạc quan, hòa nhã và yêu đời.
  13. Nhân Hiếu: Tính tình hòa nhã, thấu hiểu và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
  14. Quang Hiếu: Sự sáng sủa, lẽ phải và có tinh thần công bằng.
  15. Long Hiếu: Đam mê khám phá, sự hiếu kỳ và tư duy sâu sắc.
  16. Việt Hiếu: Tự hào về bản sắc văn hóa, trí tuệ và sự cống hiến.
  17. Hoàng Hiếu: Sự quý phái, quyết đoán và thông minh.
  18. Tâm Hiếu: Tính tình nhạy cảm, biết lắng nghe và chia sẻ.
  19. Thanh Hiếu: Tinh thần tự do, lạc quan và tràn đầy năng lượng.
  20. Nhật Hiếu: Tính cách lanh lợi, thông minh và sáng tạo.
  21. Phong Hiếu: Sự kiên định, ý chí và khả năng lãnh đạo.
  22. Trí Hiếu: Sự thông minh, tư duy sắc bén và khả năng phân tích.
  23. Tuấn Hiếu: Phong cách lịch lãm, tự tin và có tầm nhìn xa.
  24. Đình Hiếu: Sự ổn định, trách nhiệm và lòng hiếu thảo.
  25. Minh Hiếu: Tính tình nhân từ, hòa nhã và sẵn sàng giúp đỡ.
  26. Đại Hiếu: Tinh thần trách nhiệm, kiên định và quyết đoán.
  27. Thành Hiếu: Sự kiên nhẫn, dẻo dai và kiên trì trong cuộc sống.
  28. Triệu Hiếu: Sự phấn đấu, ham học hỏi và luôn tìm kiếm cơ hội mới.

>> Xem thêm: Bố họ Phạm đặt tên con trai là gì?

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hòa kèm tên đệm

  1. Minh Hòa: Tính cách hiền lành, ôn hòa và tĩnh tâm.
  2. Đức Hòa: Đầy đạo đức, có tinh thần hòa bình và lòng nhân ái.
  3. Tuấn Hòa: Phong độ, lịch lãm và tinh tế trong cử chỉ.
  4. Văn Hòa: Yêu thích văn học, sáng tạo và trí tuệ.
  5. Bảo Hòa: Sự bảo vệ và che chở, tạo không gian an toàn.
  6. Khánh Hòa: Tinh thần khí phách, mạnh mẽ và quyết đoán.
  7. Hoàng Hòa: Vương giả, quyền lực và uy quyền.
  8. Trọng Hòa: Đầy đặn, mạnh mẽ và kiên cường.
  9. Hoa Hòa: Sự tươi mới, rực rỡ và sáng tạo.
  10. Tài Hòa: Sự giàu có, phong nhã và thông minh.
  11. Long Hòa: Sự bền vững, kiên nhẫn và trường tồn.
  12. Thành Hòa: Đầy nghị lực, quyết tâm và thành công.
  13. Đình Hòa: Sự ổn định, chắc chắn và trấn an.
  14. Tùng Hòa: Dẻo dai, linh hoạt và thích thể thao.
  15. Duy Hòa: Sự duyên dáng, lịch lãm và quý phái.
  16. Thái Hòa: Phong cách, lịch lãm và sự tự tin.
  17. Quang Hòa: Ánh sáng, sự rạng rỡ và chiếu sáng.
  18. Hải Hòa: Sự mạnh mẽ, rộng lượng và thủy chung.
  19. Hưng Hòa: Sự phồn thịnh, hạnh phúc và may mắn.
  20. Tâm Hòa: Tâm hồn bình an, sự yên bình và cân bằng.
  21. Hoàng Hòa: Sự lộng lẫy, vương giả và uy nghi.
  22. Kiên Hòa: Kiên định, kiên nhẫn và chất chăm chỉ.
  23. Hòa Hòa: Sự hòa thuận, hòa bình và hòa nhã.
  24. Sơn Hòa: Đẹp tự nhiên, hòa quyện và thanh thoát.
  25. Phú Hòa: Sự giàu có, thịnh vượng và phát đạt.
  26. Thắng Hòa: Sự chiến thắng, thành công và vượt qua.
  27. Tình Hòa: Tình cảm sâu lắng, chân thành và trọn vẹn.
  28. Đạt Hòa: Sự thành công, đạt được và thịnh vượng.
  29. Ngọc Hòa: Giá trị quý báu, tinh túy và tuyệt vời.
  30. Quân Hòa: Tính cách quân tử, liêm chính và trung hậu.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hoàn kèm tên đệm

  1. Dĩ Hoàn: Sự độc lập trong tư duy và hành động.
  2. Tâm Hoàn: Tâm hồn thuần khiết, tinh tế và nhạy cảm.
  3. Hải Hoàn: Mạnh mẽ như đại dương, rộng lớn và không giới hạn.
  4. Vĩnh Hoàn: Ý chí kiên định, không ngừng phấn đấu và vững bền.
  5. Tùng Hoàn: Sự cao quý, truyền cảm hứng và sáng tạo.
  6. Thành Hoàn: Đầy đủ, hoàn hảo và đáng tin cậy.
  7. Huy Hoàn: Tài năng vượt trội, uyên bác và quyết đoán.
  8. Lâm Hoàn: Sự bình yên, tĩnh lặng và sâu lắng như rừng.
  9. Tài Hoàn: Phong cách, sáng suốt và hùng vĩ như vạn vật.
  10. Anh Hoàn: Tinh thần lãnh đạo, trách nhiệm và tự tin.
  11. Tú Hoàn: Sự thông minh, linh hoạt và sắc bén.
  12. Danh Hoàn: Kiêu hãnh, đáng kính và đầy quyền lực.
  13. Hoàng Hoàn: Phong độ, quý phái và đẳng cấp.
  14. Minh Hoàn: Sự sáng suốt, rõ ràng và đầy tri thức.
  15. Bảo Hoàn: Sự bảo vệ, quan tâm và chăm sóc.
  16. Hữu Hoàn: Sự gắn kết, trung thành và đồng lòng.
  17. Sơn Hoàn: Nghị lực, kiên trì và đầy nghệ sĩ.
  18. Dương Hoàn: Sức mạnh, hùng hậu và vĩ đại như mặt trời.
  19. Kiên Hoàn: Sự kiên định, bền bỉ và không ngừng phấn đấu.
  20. Hòa Hoàn: Sự hòa nhã, thoải mái và đồng lòng.
  21. Phát Hoàn: Sự phát triển, tiến bộ và thành công.
  22. Tuấn Hoàn: Phong cách, lịch lãm và thu hút.
  23. Sinh Hoàn: Sự sống động, trẻ trung và hứng khởi.
  24. Thái Hoàn: Phong cách, tôn trọng và quý phái.
  25. Khánh Hoàn: Sự hòa mình, nhân từ và tôn trọng.
  26. Tạo Hoàn: Sự sáng tạo, đổi mới và đầy năng lượng.
  27. Phong Hoàn: Sự hùng vĩ, uy nghi và quyết đoán.
  28. Công Hoàn: Sự cống hiến, đáng tin cậy và chủ động.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hoàng kèm tên đệm

  1. Tuấn Hoàng: Tính cách lịch lãm, tự tin và quyết đoán.
  2. Minh Hoàng: Phong cách hiện đại, thông minh và sáng tạo.
  3. Anh Hoàng: Đầy tự tin, trách nhiệm và quyết đoán.
  4. Đức Hoàng: Kiên định, trí tuệ và tôn trọng.
  5. Việt Hoàng: Tự hào về dân tộc, quyết tâm và sáng tạo.
  6. Hải Hoàng: Ít nói, nhưng uyên bác và sâu sắc.
  7. Trung Hoàng: Ổn định, trung thành và có trách nhiệm.
  8. Phong Hoàng: Sôi động, năng động và đam mê.
  9. Huy Hoàng: Kiên nhẫn, chín chắn và có lòng dũng cảm.
  10. Dũng Hoàng: Can đảm, quả cảm và đầy nhiệt huyết.
  11. Quang Hoàng: Tươi sáng, lạc quan và hướng ngoại.
  12. Thanh Hoàng: Hiền lành, tĩnh lặng và tinh tế.
  13. Văn Hoàng: Sáng tạo, thông minh và nhiệt huyết.
  14. Cường Hoàng: Mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán.
  15. Hoàng Hoàng: Tự tin, cá nhân và cá tính.
  16. Tùng Hoàng: Sắc sảo, linh hoạt và tháo vát.
  17. Sơn Hoàng: Dũng mãnh, mạnh mẽ và kiên trì.
  18. Long Hoàng: Quyết tâm, bền bỉ và kiên định.
  19. Nam Hoàng: Phong cách, tinh tế và quyến rũ.
  20. Khánh Hoàng: Tinh tế, lịch lãm và sâu sắc.
  21. Hùng Hoàng: Truyền cảm hứng, quyết tâm và nhiệt huyết.
  22. Ngọc Hoàng: Tinh túy, tinh tế và sáng tạo.
  23. Tâm Hoàng: Tĩnh lặng, sâu sắc và tri thức.
  24. Nhân Hoàng: Thấu hiểu, nhân từ và tôn trọng.
  25. Bảo Hoàng: Quý phái, kiêng nhẫn và kiên trì.
  26. Đạt Hoàng: Thành công, tự tin và quyết đoán.
  27. Hoa Hoàng: Tươi mới, thơ mộng và lãng mạn.
  28. Quốc Hoàng: Tự hào về quốc gia, trách nhiệm và tôn trọng.
  29. Hòa Hoàng: Hòa bình, hòa thuận và nhân ái.
  30. Hiếu Hoàng: Tôn trọng gia đình, hiếu thảo và hiền lành.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hồng kèm tên đệm

  1. Minh Hồng: Tính cách hiền lành, tinh tế và trí tuệ.
  2. Đức Hồng: Đầy đạo đức, trí tuệ và lòng nhân hậu.
  3. Tuấn Hồng: Sự lịch lãm, hào hoa và quyến rũ.
  4. Quang Hồng: Sự rạng rỡ, trí tuệ và sức mạnh.
  5. Hải Hồng: Tinh thần phiêu lưu, độc lập và trách nhiệm.
  6. Thành Hồng: Ít nói nhưng uyên bác, kiên định và sâu sắc.
  7. Văn Hồng: Đam mê văn học, tri thức và sự sâu sắc.
  8. Hữu Hồng: Tính bạn tốt, chân thành và đồng cảm.
  9. Bảo Hồng: Sự quý phái, bảo vệ và kiên nhẫn.
  10. Huy Hồng: Sự kiên định, quyết tâm và năng động.
  11. Duy Hồng: Tâm hồn thuần khiết, trí tuệ và sự nhạy cảm.
  12. Khánh Hồng: Tính cách tự tin, phong độ và quyết đoán.
  13. Hiếu Hồng: Sự biết ơn, lòng nhân ái và sự tôn trọng.
  14. Công Hồng: Tính kiên nhẫn, trách nhiệm và quyết đoán.
  15. Nhân Hồng: Tình yêu nhân loại, sự hiểu biết và lòng từ bi.
  16. Tâm Hồng: Tâm hồn nhạy cảm, trí tuệ và sự chân thành.
  17. Hùng Hồng: Sức mạnh bản lĩnh, quyết đoán và kiên trì.
  18. Long Hồng: Sự kiêu hãnh, sức mạnh và tinh thần lãnh đạo.
  19. Phú Hồng: Sự giàu có, thịnh vượng và sự hòa nhã.
  20. Hòa Hồng: Tính cách hòa nhã, hòa thuận và sự thân thiện.
  21. Nam Hồng: Sự nam tính, mạnh mẽ và kiên định.
  22. Trí Hồng: Trí tuệ sắc bén, sự nhạy bén và kiên nhẫn.
  23. Thái Hồng: Phong cách lịch lãm, tinh tế và sự cao quý.
  24. Lâm Hồng: Tính cách bền bỉ, kiên trì và trí tuệ.
  25. Tường Hồng: Sự bảo vệ, sự ổn định và sự chắc chắn.
  26. Tài Hồng: Tài năng, trí tuệ và lòng dũng cảm.
  27. Anh Hồng: Tình bạn chân thành, sự trung thành và lòng tự trọng.
  28. Tân Hồng: Sự sáng tạo, đổi mới và sự nhiệt huyết.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hùng kèm tên đệm

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hùng kèm tên đệm
  1. Tuấn Hùng: Phong độ, lịch lãm và tự tin.
  2. Minh Hùng: Ít nói, nhiệt huyết và kiên định.
  3. Hoàng Hùng: Tự tin, quyết đoán và lãnh đạo.
  4. Anh Hùng: Can đảm, dũng mãnh và quả cảm.
  5. Văn Hùng: Tinh tế, trí thức và sáng tạo.
  6. Bảo Hùng: Trọng trách, cẩn thận và quan tâm.
  7. Khánh Hùng: Tôn trọng, kiên nhẫn và đáng kính trọng.
  8. Quang Hùng: Sáng sủa, tri thức và lạc quan.
  9. Long Hùng: Kiên định, kiên nhẫn và dũng cảm.
  10. Thành Hùng: Phấn đấu, quyết tâm và thành công.
  11. Duy Hùng: Chân thành, trung thành và tận tụy.
  12. Phú Hùng: May mắn, thịnh vượng và giàu có.
  13. Tùng Hùng: Đồng lòng, đồng cảm và đồng điệu.
  14. Hải Hùng: Dũng cảm, mạnh mẽ và kiên quyết.
  15. Thắng Hùng: Chiến thắng, thành công và uy nghiêm.
  16. Nam Hùng: Nam tính, mạnh mẽ và lịch lãm.
  17. Trọng Hùng: Quý trọng, nghiêm túc và chân thành.
  18. Thái Hùng: Dũng mãnh, vĩ đại và uyên bác.
  19. Tú Hùng: Tài năng, thông minh và sáng tạo.
  20. Hồng Hùng: Tình yêu, quan tâm và nhân ái.
  21. Hiếu Hùng: Hiếu thảo, nhân từ và tôn trọng.
  22. Nhật Hùng: Minh mẫn, sáng sủa và nắm bắt.
  23. Quốc Hùng: Tự hào, quốc dân và bảo vệ.
  24. Tâm Hùng: Trái tim, tình cảm và nhạy cảm.
  25. Lâm Hùng: Hiền lành, đồng cảm và trí tuệ.
  26. Sơn Hùng: Kiên trì, bền bỉ và kiên định.
  27. Nhân Hùng: Nhân văn, nhân ái và nhân quả.
  28. Trung Hùng: Trung thành, đáng tin cậy và kiên định.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hưng kèm tên đệm

  1. Minh Hưng: Đầy nghị lực, sáng sủa và quyết đoán.
  2. Đức Hưng: Tinh thần cao quý, đạo đức và trách nhiệm.
  3. Anh Hưng: Dũng mãnh, can đảm và lạc quan.
  4. Thành Hưng: Kiên định, quyết tâm và hòa bình.
  5. Tuấn Hưng: Lịch lãm, sành điệu và quý phái.
  6. Hoàng Hưng: Phong độ, quý tộc và lãng mạn.
  7. Long Hưng: Kiêng nể, trí tuệ và sự linh hoạt.
  8. Văn Hưng: Tinh thần sáng tạo, tri thức và đam mê.
  9. Công Hưng: Kiên nhẫn, chịu khó và uyên bác.
  10. Nhân Hưng: Tâm hồn nhân ái, tôn trọng và đồng cảm.
  11. Đạt Hưng: Thành công, tự tin và dấn thân.
  12. Hải Hưng: Tinh thần tự do, phiêu lưu và tràn đầy năng lượng.
  13. Quang Hưng: Sáng sủa, phát triển và hướng ngoại.
  14. Tùng Hưng: Trí tuệ sắc bén, nhanh nhạy và linh hoạt.
  15. Hoài Hưng: Truyền thống, bền bỉ và lòng trung thành.
  16. Hữu Hưng: Sẻ chia, hỗ trợ và lòng tận tụy.
  17. Nam Hưng: Hiện đại, tự tin và độc lập.
  18. Quốc Hưng: Tự hào, kiêu hãnh và trí tuệ.
  19. Tâm Hưng: Tình cảm, nhạy cảm và sâu lắng.
  20. Trường Hưng: Kiến thức rộng lớn, dẫn dắt và ảnh hưởng.
  21. Hùng Hưng: Vĩ đại, uy quyền và quyết đoán.
  22. Vinh Hưng: Phong lưu, sành điệu và duyên dáng.
  23. Phát Hưng: May mắn, phồn thịnh và thành công.
  24. Phong Hưng: Tinh tế, uyên bác và phong phú.
  25. Thái Hưng: Cao quý, lịch lãm và đẳng cấp.
  26. Sơn Hưng: Mạnh mẽ, bền bỉ và tâm hồn nhân ái.
  27. Lâm Hưng: Bí ẩn, sâu sắc và trí tuệ.
  28. Khánh Hưng: Tôn trọng, kính trọng và dễ gần.
  29. Đại Hưng: Trọng đại, ấn tượng và quyền lực.
  30. Huân Hưng: Thân thiện, vui vẻ và hòa nhã.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hữu kèm tên đệm

  1. Đức Hữu: Người mang đức tính cao quý, đạo đức và trách nhiệm.
  2. Minh Hữu: Ánh sáng trong tâm hồn, tích cực và lạc quan.
  3. Tuấn Hữu: Sự quý phái, lịch lãm và tự tin.
  4. Anh Hữu: Tinh thần hỗ trợ, chia sẻ và đồng cảm.
  5. Hoàng Hữu: Tính cách lãnh đạo, quyết đoán và kiên định.
  6. Thành Hữu: Sự thành công, kiên trì và cố gắng không ngừng.
  7. Cường Hữu: Sức mạnh, quyết tâm và ý chí kiên cường.
  8. Quang Hữu: Tinh thần sáng sủa, trí tuệ và sự sáng tạo.
  9. Khải Hữu: Ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và quyết tâm.
  10. Văn Hữu: Tâm hồn nhạy cảm, nghệ sĩ và sáng tạo.
  11. Hoài Hữu: Tình bạn lâu dài, trung thành và chân thành.
  12. Tâm Hữu: Tấm lòng ấm áp, yêu thương và thông cảm.
  13. Huy Hữu: Sự phong độ, uyên bác và tinh tế.
  14. Sơn Hữu: Sự tự do, gắn bó với thiên nhiên và đam mê khám phá.
  15. Bình Hữu: Sự ổn định, bình tĩnh và kiên nhẫn.
  16. Duy Hữu: Sự độc lập, kiên định và không ngừng phấn đấu.
  17. Tú Hữu: Sự sáng tạo, linh hoạt và nghệ sĩ.
  18. Phong Hữu: Tính cách lịch lãm, quyến rũ và phóng khoáng.
  19. Hiếu Hữu: Sự hiếu thảo, biết quan tâm và chiều chuộng người khác.
  20. Vinh Hữu: Giá trị danh dự, phẩm giá và tôn trọng.
  21. Nhân Hữu: Tính cách hòa nhã, tận tâm và hướng nội.
  22. Long Hữu: Ý chí kiên cường, quyết đoán và dũng mãnh.
  23. Dân Hữu: Sự đồng cảm, tình nguyện và sẵn lòng giúp đỡ.
  24. Tài Hữu: Năng lực, trí tuệ và khả năng lãnh đạo.
  25. Nam Hữu: Đặc tính nam tính, can đảm và phóng khoáng.
  26. Hiệp Hữu: Sự đoàn kết, tinh thần đồng đội và lòng trung thành.
  27. Bảo Hữu: Sự bảo vệ, quan tâm và chăm sóc người thân.
  28. Nhật Hữu: Sự năng động, hoạt bát và hướng ngoại.
  29. Phúc Hữu: Niềm vui, hạnh phúc và sự lạc quan.
  30. Thái Hữu: Tính cách cao quý, tôn trọng và lịch thiệp.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Huy kèm tên đệm

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Huy kèm tên đệm
  1. Dũng Huy: Mạnh mẽ, quả cảm và kiên định.
  2. Thành Huy: Sáng suốt, có tầm nhìn và tham vọng.
  3. Tuấn Huy: Lịch lãm, quý phái và cuốn hút.
  4. Minh Huy: Thông minh, sáng dạ và tự tin.
  5. Trọng Huy: Đáng tin cậy, trách nhiệm và chân thành.
  6. Tài Huy: Tài năng, năng động và linh hoạt.
  7. Đức Huy: Đạo đức cao, chu đáo và tử tế.
  8. Phú Huy: May mắn, thịnh vượng và giàu có.
  9. Văn Huy: Trí thức, hiểu biết và sáng tạo.
  10. Hoàng Huy: Quyền lực, uy nghi và lãnh đạo.
  11. Nhật Huy: Rạng rỡ, sáng ngời và lấp lánh.
  12. Hùng Huy: Kiêu hãnh, phong cách và hấp dẫn.
  13. Tâm Huy: Tâm hồn sâu lắng, nhạy cảm và tận tâm.
  14. Chí Huy: Kiên trì, quyết đoán và không ngừng phấn đấu.
  15. Quang Huy: Sáng sủa, tỏa sáng và nổi bật.
  16. Anh Huy: Dễ gần, hòa nhã và tôn trọng.
  17. Long Huy: Kiên nhẫn, bền bỉ và đầy nghị lực.
  18. Sơn Huy: Tự nhiên, hòa mình và thân thiện.
  19. Hải Huy: Mênh mông, đại dương và tự do.
  20. Nhân Huy: Thân thiện, đồng cảm và nhân từ.
  21. Đông Huy: Tươi mới, phấn khởi và năng động.
  22. Thuận Huy: Dễ chịu, linh hoạt và dễ hòa nhập.
  23. Đại Huy: Vĩ đại, ấn tượng và kiêu hãnh.
  24. Đông Huy: Can đảm, mạnh mẽ và không ngừng phấn đấu.
  25. Quốc Huy: Tự hào, quốc tế và văn minh.
  26. Thịnh Huy: Thịnh vượng, phát đạt và thành công.
  27. Hoài Huy: Bền bỉ, kiên nhẫn và trường tồn.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Huỳnh kèm tên đệm

  1. Tuấn Huỳnh: Mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định.
  2. Đức Huỳnh: Tính cách trí tuệ, uyên bác và tôn trọng.
  3. Phong Huỳnh: Sức mạnh, động lực và quyết tâm.
  4. Minh Huỳnh: Tinh thần lạc quan, sáng sủa và trí tuệ.
  5. Thành Huỳnh: Tính cách trầm lặng, kiên nhẫn và thành công.
  6. Huy Huỳnh: Năng động, sôi nổi và thân thiện.
  7. Đạt Huỳnh: Ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và thành công.
  8. Hoàng Huỳnh: Tính cách quyền lực, tự tin và lãnh đạo.
  9. Anh Huỳnh: Tính cách dễ mến, tận tâm và nhân từ.
  10. Đông Huỳnh: Sự kiên định, sức mạnh và linh hoạt.
  11. Khánh Huỳnh: Tính cách hòa nhã, lạc quan và hạnh phúc.
  12. Tâm Huỳnh: Tình cảm, nhạy cảm và sâu sắc.
  13. Quang Huỳnh: Tính cách sáng sủa, lý trí và hiểu biết.
  14. Tú Huỳnh: Tính cách tinh tế, duyên dáng và phong cách.
  15. Nam Huỳnh: Tính cách mạnh mẽ, độc lập và quyết đoán.
  16. Văn Huỳnh: Tính cách tri thức, sáng tạo và cởi mở.
  17. Thái Huỳnh: Tính cách uyển chuyển, thông minh và nhạy bén.
  18. Trung Huỳnh: Tính cách trung thành, kiên nhẫn và chính trực.
  19. Hải Huỳnh: Sự phiêu lưu, dũng cảm và tự tin.
  20. Công Huỳnh: Sức mạnh, quyết đoán và kiên trì.
  21. Việt Huỳnh: Tính cách yêu nước, quả cảm và tự hào.
  22. Long Huỳnh: Tính cách kiên định, tôn trọng và hào hiệp.
  23. Nhân Huỳnh: Tính cách thông minh, nhân từ và sâu sắc.
  24. Bảo Huỳnh: Sự bảo vệ, quan tâm và trách nhiệm.
  25. Sơn Huỳnh: Tính cách tự do, sáng tạo và trí tuệ.
  26. Dũng Huỳnh: Tính cách mạnh mẽ, dũng cảm và quyết đoán.
  27. Hoàng Huỳnh: Tính cách quyền lực, tự tin và lãnh đạo.
  28. Tuấn Huỳnh: Mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định.
  29. Khải Huỳnh: Sự sáng tạo, quyết tâm và thành công.
  30. Bình Huỳnh: Tính cách bình tĩnh, ổn định và hòa nhã.

>> Xem thêm: 121+ Tên con trai bắt đầu bằng chữ B độc đáo, ý nghĩa

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hiến kèm tên đệm

  1. Hùng Hiến: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định.
  2. Phong Hiến: Đầy năng lượng, thú vị và sáng tạo.
  3. Đức Hiến: Tính tình hiền lành, trách nhiệm và chu đáo.
  4. Tùng Hiến: Thân thiện, dễ gần và hòa đồng.
  5. Hoàng Hiến: Tính cách lãnh đạo, quyết đoán và tự tin.
  6. Anh Hiến: Dịu dàng, nhạy cảm và chân thành.
  7. Minh Hiến: Sáng sủa, thông minh và tinh tế.
  8. Quang Hiến: Tính cách sáng sủa, hướng ngoại và hào phóng.
  9. Trung Hiến: Đáng tin cậy, trung thành và tỉ mỉ.
  10. Nam Hiến: Tính tình vui vẻ, lạc quan và duyên dáng.
  11. Công Hiến: Chủ động, linh hoạt và nhiệt huyết.
  12. Văn Hiến: Sâu sắc, thông minh và tri thức.
  13. Đăng Hiến: Năng động, tháo vát và nhiệt tình.
  14. Bảo Hiến: Tận tụy, quan tâm và chu đáo.
  15. Duy Hiến: Kiên nhẫn, nhân hậu và đáng tin cậy.
  16. Thanh Hiến: Thấu hiểu, nhẹ nhàng và tinh tế.
  17. Hải Hiến: Mạnh mẽ, quyết đoán và dũng cảm.
  18. Ngọc Hiến: Tính cách quý phái, tinh tế và lịch lãm.
  19. Đại Hiến: Tính tình vững vàng, trí tuệ và sự lãnh đạo.
  20. Long Hiến: Kiên định, mạnh mẽ và phong trần.
  21. Tuấn Hiến: Lịch lãm, quý phái và tinh tế.
  22. Vương Hiến: Tính cách quyền lực, uy nghi và quyết đoán.
  23. Tuấn Hiến: Lịch lãm, quý phái và tinh tế.
  24. Việt Hiến: Yêu nước, truyền thống và kiêng kỵ.
  25. Thắng Hiến: Chiến thắng, quyết tâm và kiên định.
  26. Nhân Hiến: Tính cách nhân từ, tôn trọng và biết lắng nghe.
  27. Thành Hiến: Phát triển, năng động và hướng ngoại.
  28. Khánh Hiến: Tính cách vui vẻ, hòa nhã và duyên dáng.
  29. Trọng Hiến: Đáng tin cậy, chân thành và tự tin.
  30. Tài Hiến: Tài năng, thông minh và sáng tạo.

Tên con trai bắt đầu bằng chữ H, tên Hiển kèm tên đệm

  1. Dũng Hiển: Mạnh mẽ, quyết đoán và kiên cường.
  2. Tuấn Hiển: Lịch lãm, đẳng cấp và sành điệu.
  3. Hùng Hiển: Kiêu hãnh, phong cách và quyền lực.
  4. Minh Hiển: Sáng suốt, thông minh và tri thức.
  5. Việt Hiển: Quốc tế, tiến bộ và phát triển.
  6. Đức Hiển: Trí tuệ, tôn trọng và uy tín.
  7. Trọng Hiển: Chân thành, trách nhiệm và tôn trọng.
  8. Thành Hiển: Hiện đại, thành công và quyết định.
  9. Quang Hiển: Sáng sủa, phát triển và nổi bật.
  10. Anh Hiển: Tinh thần, nhiệt huyết và quyết tâm.
  11. Hải Hiển: Tự do, mạo hiểm và phóng khoáng.
  12. Khánh Hiển: Hoàng gia, trang nhã và tôn quý.
  13. Tâm Hiển: Nhân ái, trí tuệ và nhạy cảm.
  14. Ngọc Hiển: Quý phái, lộng lẫy và kiêu sa.
  15. Nhân Hiển: Tự tin, tự động và tự lập.
  16. Cường Hiển: Mạnh mẽ, kiên định và phóng khoáng.
  17. Bảo Hiển: An toàn, bảo vệ và quan tâm.
  18. Tú Hiển: Hài hước, dí dỏm và duyên dáng.
  19. Vinh Hiển: Vương giả, cao quý và uy nghi.
  20. Thắng Hiển: Chiến thắng, thành công và vinh quang.
  21. Tài Hiển: Phong phú, giàu có và thành đạt.
  22. Khôi Hiển: Nổi bật, sáng sủa và cuốn hút.
  23. Vĩ Hiển: Tráng lệ, hoành tráng và hùng vĩ.
  24. Tình Hiển: Tình yêu, sâu sắc và chân thành.
  25. Văn Hiển: Tài năng, sáng tạo và trí tuệ.
  26. Sơn Hiển: Núi rừng, bản lĩnh và mạnh mẽ.
  27. Long Hiển: Vĩ đại, uy nghi và bất khuất.
  28. Tài Hiển: Phú quý, giàu có và danh tiếng.
  29. Phi Hiển: Tự do, bay bổng và phóng khoáng.
  30. Trí Hiển: Thông minh, tinh tế và nhạy bén.

Tên ở nhà cho bé trai bắt đầu bằng chữ H cute, dễ thương

Tên ở nhà cho bé trai bắt đầu bằng chữ H cute, dễ thương
  1. Heo
  2. Hạt tiêu
  3. Hươu
  4. Hến
  5. Hên
  6. Hàu

Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
  1. Hayden - Người bảo vệ, dũng cảm và trách nhiệm.
  2. Harrison - Con người mạnh mẽ, quyết đoán và có sức ảnh hưởng.
  3. Henry - Đức độ, tôn trọng và sự truyền cảm hứng.
  4. Hector - Anh hùng, kiên định và dũng mãnh.
  5. Hudson - Người tự tin, sáng tạo và quyết tâm.
  6. Hugo - Sự thông minh, tài năng và tinh thần lãnh đạo.
  7. Hunter - Kẻ săn mồi, can đảm và kiên nhẫn.
  8. Harold - Người bảo hộ, đáng tin cậy và biết lắng nghe.
  9. Harvey - Tinh thần sáng tạo, vui vẻ và đầy nghị lực.
  10. Heath - Sức khỏe, sự tự tin và lòng kiên định.
  11. Holden - Người gìn giữ, trung thành và có trách nhiệm.
  12. Hugh - Sự thông minh, sáng suốt và tính toán.
  13. Harris - Người hướng dẫn, sáng tạo và quyết tâm.
  14. Hubert - Sự sâu sắc, sự cởi mở và lòng nhân ái.
  15. Huxley - Người nghệ sĩ, sáng tạo và tò mò.
  16. Hank - Người chiến thắng, kiên định và tinh thần đoàn kết.
  17. Haden - Người dẫn dắt, quyết đoán và sáng suốt.
  18. Hayes - Sự lãnh đạo, trí tuệ và quyết tâm.
  19. Hendrix - Người sáng tạo, nghệ sĩ và độc lập.
  20. Hiram - Sự tôn trọng, đức tin và lòng kiên nhẫn.
  21. Howell - Người trí thức, thông minh và quyết đoán.
  22. Hamish - Kiên nhẫn, đáng tin cậy và sự tự tin.
  23. Heathcliff - Sức mạnh, lòng trung thành và lòng nhân ái.
  24. Hadi - Sự cần cù, quyết tâm và lòng dũng cảm.
  25. Hendrick - Tài năng, tinh thần sáng tạo và lòng dũng mãnh.
  26. Horace - Trí tuệ, sự hiểu biết và lòng nhân ái.
  27. Havelock - Sự bảo vệ, sự quyết đoán và lòng trung thành.
  28. Harlan - Kiên định, sự tự tin và lòng trung thành.
  29. Hudson - Sự tự tin, quyết tâm và tinh thần mạo hiểm.
  30. Humphrey - Sự thông minh, sáng suốt và lòng kiên nhẫn.

Hy vọng rằng qua những gì chúng tôi vừa chia sẻ, bạn đã tìm được cái tên thật sự đặc biệt và trọn vẹn ý nghĩa cho bé trai của mình. Mỗi cái tên là một lời nguyện cầu, một niềm hy vọng mà bố mẹ gửi gắm vào tương lai của con. Hãy chọn một cái tên con trai bắt đầu bằng chữ H không chỉ vang vọng vẻ đẹp của nó mà còn là nguồn cảm hứng và sức mạnh cho bé yêu khi bước vào cuộc đời rộng lớn phía trước.

Logo GenZ Làm Mẹ là trang web chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về việc chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu, nuôi dạy con thông minh, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
+84908075455
info.genzlamme@gmail.com
Nhóm thông tin mạng xã hội
meta-business-partner
2022 tmtco. All rights reserved